Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109647.18 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109647.18 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109647.18 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GBNB thành IDR
GBNB/IDR: 1 GBNB = 0.{8}2726 IDR. Giá chuyển đổi 1 GOLD BNB (GBNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.{8}2726 IDR hôm nay.

GBNB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBNB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOLD BNB (GBNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBNB hiện có giá trị là 0.{8}2726 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBNB hiện có giá 0.{8}2726 IDR, nghĩa là mua 5 GBNB sẽ mất 0.{7}1363 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 366,867,357.05 GBNB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1,834,336,785.26 GBNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GBNB sang IDR
Chuyển đổi IDR sang GBNB
GOLD BNB
Rupiah Indonesia
1 GBNB
0.{8}2726 IDR
Đổi 1 GBNB sang 0.{8}2726 IDR
2 GBNB
0.{8}5452 IDR
Đổi 2 GBNB sang 0.{8}5452 IDR
5 GBNB
0.{7}1363 IDR
Đổi 5 GBNB sang 0.{7}1363 IDR
10 GBNB
0.{7}2726 IDR
Đổi 10 GBNB sang 0.{7}2726 IDR
20 GBNB
0.{7}5452 IDR
Đổi 20 GBNB sang 0.{7}5452 IDR
50 GBNB
0.{6}1363 IDR
Đổi 50 GBNB sang 0.{6}1363 IDR
100 GBNB
0.{6}2726 IDR
Đổi 100 GBNB sang 0.{6}2726 IDR
200 GBNB
0.{6}5452 IDR
Đổi 200 GBNB sang 0.{6}5452 IDR
500 GBNB
0.{5}1363 IDR
Đổi 500 GBNB sang 0.{5}1363 IDR
1000 GBNB
0.{5}2726 IDR
Đổi 1000 GBNB sang 0.{5}2726 IDR
5000 GBNB
0.{4}1363 IDR
Đổi 5000 GBNB sang 0.{4}1363 IDR
10000 GBNB
0.{4}2726 IDR
Đổi 10000 GBNB sang 0.{4}2726 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBNB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GOLD BNB tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBNB sang IDR, lên đến 10000 GBNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GOLD BNB
1 IDR
366,867,357.05 GBNB
Đổi 1 IDR sang 366,867,357.05 GBNB
10 IDR
3,668,673,570.53 GBNB
Đổi 10 IDR sang 3,668,673,570.53 GBNB
50 IDR
18,343,367,852.64 GBNB
Đổi 50 IDR sang 18,343,367,852.64 GBNB
100 IDR
36,686,735,705.27 GBNB
Đổi 100 IDR sang 36,686,735,705.27 GBNB
200 IDR
73,373,471,410.54 GBNB
Đổi 200 IDR sang 73,373,471,410.54 GBNB
500 IDR
183,433,678,526.35 GBNB
Đổi 500 IDR sang 183,433,678,526.35 GBNB
1000 IDR
366,867,357,052.71 GBNB
Đổi 1000 IDR sang 366,867,357,052.71 GBNB
2000 IDR
733,734,714,105.41 GBNB
Đổi 2000 IDR sang 733,734,714,105.41 GBNB
5000 IDR
1,834,336,785,263.53 GBNB
Đổi 5000 IDR sang 1,834,336,785,263.53 GBNB
10000 IDR
3,668,673,570,527.07 GBNB
Đổi 10000 IDR sang 3,668,673,570,527.07 GBNB
50000 IDR
18,343,367,852,635.35 GBNB
Đổi 50000 IDR sang 18,343,367,852,635.35 GBNB
100000 IDR
36,686,735,705,270.7 GBNB
Đổi 100000 IDR sang 36,686,735,705,270.7 GBNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GBNB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GOLD BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GBNB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GBNB/IDR
GBNB/IDR: 1 GBNB = 0.{8}2726 IDR; 2025/10/23 21:21:23
Trong 1D vừa qua, GOLD BNB đã thay đổi +57.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOLD BNB(GBNB) đã thay đổi +57.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GBNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GBNB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GOLD BNB/IDR
Giá GOLD BNB cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.{8}2986 IDR trong khi giá GOLD BNB thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.{9}2176 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOLD BNB theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBNB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}2688 IDR | 0.{8}2986 IDR | 0.{7}6603 IDR | 0.{7}6603 IDR |
Thấp | 0.{9}8410 IDR | 0.{9}2176 IDR | 0.{9}2176 IDR | 0.{9}2176 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +57.02% | +12.43% | -72.12% | -71.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GBNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOLD BNB
Số liệu thị trường GBNB sang IDR
GBNB/IDR:
Rp0.{8}2726
Khối lượng GBNB 24 giờ:
Rp781,039,147.82
Vốn hóa thị trường GBNB:
--
Nguồn cung lưu hành GBNB:
0 GBNB
Tỷ giá GBNB sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOLD BNB thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOLD BNB là Rp0.{8}2726 mỗi GBNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBNB. Khối lượng giao dịch của GOLD BNB đã thay đổi +41.65% (Rp229,665,372.68 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBNB là Rp551,373,775.14.
Thông tin thêm về GOLD BNB trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOLD BNB phổ biến nhất là GBNB sang IDR, trong đó mã của GOLD BNB là GBNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93178.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81238.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151415.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582842.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9504538.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GBNB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GBNB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOLD BNB phổ biến

GBNB đến TWD
1 GBNB thành NT$0.{11}5051 TWD

GBNB đến CNY
1 GBNB thành ¥0.{11}1168 CNY

GBNB đến USD
1 GBNB thành $0.{12}1641 USD
GBNB đến IDR
1 GBNB thành Rp0.{8}2726 IDR

GBNB đến EUR
1 GBNB thành €0.{12}1413 EUR

GBNB đến CAD
1 GBNB thành C$0.{12}2296 CAD

GBNB đến KRW
1 GBNB thành ₩0.{9}2357 KRW

GBNB đến JPY
1 GBNB thành ¥0.{10}2504 JPY

GBNB đến GBP
1 GBNB thành £0.{12}1232 GBP

GBNB đến BRL
1 GBNB thành R$0.{12}8838 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BABYBNB đến IDR
1 BABYBNB thành Rp10.85 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp18,554,288.52 IDR

WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp2,364.27 IDR

HYPE đến IDR
1 HYPE thành Rp649,823.98 IDR

COAI đến IDR
1 COAI thành Rp269,650.25 IDR

WAL đến IDR
1 WAL thành Rp4,211.21 IDR

MERL đến IDR
1 MERL thành Rp6,074.19 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,822,044,273.61 IDR

ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp4,580.59 IDR

CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp45,490.16 IDR
Bảng chuyển đổi từ GBNB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của GOLD BNB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +57.02%, đạt mức cao nhất là 0.{8}2688 IDR và mức thấp nhất là 0.{9}8410 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GBNB là Rp0.{10}1897 IDR , thay đổi -72.12% so với giá hiện tại. GOLD BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.71% so với năm trước.
+Rp
0.{8}1059IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBNB | Rp0.{8}1363 | Rp0.{9}8714 | +57.02% |
1 GBNB | Rp0.{8}2726 | Rp0.{8}1743 | +57.02% |
5 GBNB | Rp0.{7}1363 | Rp0.{8}8714 | +57.02% |
10 GBNB | Rp0.{7}2726 | Rp0.{7}1743 | +57.02% |
50 GBNB | Rp0.{6}1363 | Rp0.{7}8714 | +57.02% |
100 GBNB | Rp0.{6}2726 | Rp0.{6}1743 | +57.02% |
500 GBNB | Rp0.{5}1363 | Rp0.{6}8714 | +57.02% |
1000 GBNB | Rp0.{5}2726 | Rp0.{5}1743 | +57.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GBNB/IDR
1 GOLD BNB bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GOLD BNB (GBNB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{8}2726.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBNB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 366,867,357.05 GBNB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBNB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBNB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBNB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1,834,336,785.26 GBNB, trong khi 5 GBNB sẽ có giá khoảng 0.{7}1363IDR.
Giá cao nhất của GBNB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBNB tính theo IDR là Rp0.{7}6603. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBNB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOLD BNB tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOLD BNB (GBNB) đã tăng 12.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOLD BNB (GBNB) đã giảm 72.12% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBNB thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOLD BNB và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBNB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBNB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBNB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBNB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOLD BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOLD BNB: GBNB sang Đô la Mỹ (USD), GBNB sang Euro (EUR), GBNB sang Bảng Anh (GBP), GBNB sang Đô la Canada (CAD), GBNB sang Rupee Ấn Độ (INR), GBNB sang Rupee Pakistan (PKR), GBNB sang Real Brazil (BRL), GBNB sang ...
Giá của GOLD BNB ở Mỹ là $0.{12}1641 USD. Ngoài ra, giá của GOLD BNB là €0.{12}1413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}2296 CAD ở Canada, ₹0.{10}1441 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}4612 PKR ở Pakistan, R$0.{12}8838 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOLD BNB phổ biến nhất là GBNB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 GOLD BNB (GBNB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{8}2726.
Giá của GOLD BNB ở Mỹ là $0.{12}1641 USD. Ngoài ra, giá của GOLD BNB là €0.{12}1413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}2296 CAD ở Canada, ₹0.{10}1441 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}4612 PKR ở Pakistan, R$0.{12}8838 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOLD BNB phổ biến nhất là GBNB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 GOLD BNB (GBNB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{8}2726.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.