Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109628.24 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109628.24 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109628.24 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GBNB thành MKD
GBNB/MKD: 1 GBNB = 0.{11}8712 MKD. Giá chuyển đổi 1 GOLD BNB (GBNB) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.{11}8712 MKD hôm nay.

GBNB
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBNB/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOLD BNB (GBNB) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBNB hiện có giá trị là 0.{11}8712 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBNB hiện có giá 0.{11}8712 MKD, nghĩa là mua 5 GBNB sẽ mất 0.{10}4356 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 114,788,954,129.5 GBNB và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 573,944,770,647.51 GBNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GBNB sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GBNB
GOLD BNB
Denar Macedonia
1 GBNB
0.{11}8712 MKD
Đổi 1 GBNB sang 0.{11}8712 MKD
2 GBNB
0.{10}1742 MKD
Đổi 2 GBNB sang 0.{10}1742 MKD
5 GBNB
0.{10}4356 MKD
Đổi 5 GBNB sang 0.{10}4356 MKD
10 GBNB
0.{10}8712 MKD
Đổi 10 GBNB sang 0.{10}8712 MKD
20 GBNB
0.{9}1742 MKD
Đổi 20 GBNB sang 0.{9}1742 MKD
50 GBNB
0.{9}4356 MKD
Đổi 50 GBNB sang 0.{9}4356 MKD
100 GBNB
0.{9}8712 MKD
Đổi 100 GBNB sang 0.{9}8712 MKD
200 GBNB
0.{8}1742 MKD
Đổi 200 GBNB sang 0.{8}1742 MKD
500 GBNB
0.{8}4356 MKD
Đổi 500 GBNB sang 0.{8}4356 MKD
1000 GBNB
0.{8}8712 MKD
Đổi 1000 GBNB sang 0.{8}8712 MKD
5000 GBNB
0.{7}4356 MKD
Đổi 5000 GBNB sang 0.{7}4356 MKD
10000 GBNB
0.{7}8712 MKD
Đổi 10000 GBNB sang 0.{7}8712 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBNB thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GOLD BNB tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBNB sang MKD, lên đến 10000 GBNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GOLD BNB
1 MKD
114,788,954,129.5 GBNB
Đổi 1 MKD sang 114,788,954,129.5 GBNB
10 MKD
1,147,889,541,295.01 GBNB
Đổi 10 MKD sang 1,147,889,541,295.01 GBNB
50 MKD
5,739,447,706,475.07 GBNB
Đổi 50 MKD sang 5,739,447,706,475.07 GBNB
100 MKD
11,478,895,412,950.14 GBNB
Đổi 100 MKD sang 11,478,895,412,950.14 GBNB
200 MKD
22,957,790,825,900.29 GBNB
Đổi 200 MKD sang 22,957,790,825,900.29 GBNB
500 MKD
57,394,477,064,750.73 GBNB
Đổi 500 MKD sang 57,394,477,064,750.73 GBNB
1000 MKD
114,788,954,129,501.45 GBNB
Đổi 1000 MKD sang 114,788,954,129,501.45 GBNB
2000 MKD
229,577,908,259,002.9 GBNB
Đổi 2000 MKD sang 229,577,908,259,002.9 GBNB
5000 MKD
573,944,770,647,507.2 GBNB
Đổi 5000 MKD sang 573,944,770,647,507.2 GBNB
10000 MKD
1,147,889,541,295,014.5 GBNB
Đổi 10000 MKD sang 1,147,889,541,295,014.5 GBNB
50000 MKD
5,739,447,706,475,073 GBNB
Đổi 50000 MKD sang 5,739,447,706,475,073 GBNB
100000 MKD
11,478,895,412,950,146 GBNB
Đổi 100000 MKD sang 11,478,895,412,950,146 GBNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GBNB toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GOLD BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GBNB, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GBNB/MKD
GBNB/MKD: 1 GBNB = 0.{11}8712 MKD; 2025/10/23 21:02:44
Trong 1D vừa qua, GOLD BNB đã thay đổi +57.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOLD BNB(GBNB) đã thay đổi +57.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GBNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GBNB sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GOLD BNB/MKD
Giá GOLD BNB cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.{11}9544 MKD trong khi giá GOLD BNB thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{12}6957 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOLD BNB theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBNB theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{11}8590 MKD | 0.{11}9544 MKD | 0.{9}2111 MKD | 0.{9}2111 MKD |
Thấp | 0.{11}2688 MKD | 0.{12}6957 MKD | 0.{12}6957 MKD | 0.{12}6957 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +57.02% | +12.43% | -72.12% | -71.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GBNB (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBNB bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOLD BNB
Số liệu thị trường GBNB sang MKD
GBNB/MKD:
ден0.{11}8712
Khối lượng GBNB 24 giờ:
ден2,498,991.87
Vốn hóa thị trường GBNB:
--
Nguồn cung lưu hành GBNB:
0 GBNB
Tỷ giá GBNB sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOLD BNB thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOLD BNB là ден0.{11}8712 mỗi GBNB, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBNB. Khối lượng giao dịch của GOLD BNB đã thay đổi +40.66% (ден722,316.33 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBNB là ден1,776,675.54.
Thông tin thêm về GOLD BNB trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOLD BNB phổ biến nhất là GBNB sang MKD, trong đó mã của GOLD BNB là GBNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93178.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81238.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151415.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582842.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9504538.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GBNB sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GBNB sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOLD BNB phổ biến

GBNB đến TWD
1 GBNB thành NT$0.{11}5050 TWD

GBNB đến CNY
1 GBNB thành ¥0.{11}1168 CNY
GBNB đến MKD
1 GBNB thành ден0.{11}8712 MKD

GBNB đến USD
1 GBNB thành $0.{12}1641 USD

GBNB đến EUR
1 GBNB thành €0.{12}1413 EUR

GBNB đến CAD
1 GBNB thành C$0.{12}2296 CAD

GBNB đến KRW
1 GBNB thành ₩0.{9}2356 KRW

GBNB đến JPY
1 GBNB thành ¥0.{10}2504 JPY

GBNB đến GBP
1 GBNB thành £0.{12}1232 GBP

GBNB đến BRL
1 GBNB thành R$0.{12}8836 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BABYBNB đến MKD
1 BABYBNB thành ден0.03447 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден59,291.33 MKD

HYPE đến MKD
1 HYPE thành ден2,073.91 MKD

WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден7.63 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден853.98 MKD

MERL đến MKD
1 MERL thành ден19.4 MKD

WAL đến MKD
1 WAL thành ден13.45 MKD

ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден14.59 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,833,961.17 MKD

YB đến MKD
1 YB thành ден25.02 MKD
Bảng chuyển đổi từ GBNB sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GOLD BNB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBNB thành Denar Macedonia đã thay đổi +12.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +57.02%, đạt mức cao nhất là 0.{11}8590 MKD và mức thấp nhất là 0.{11}2688 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GBNB là ден0.{13}5949 MKD , thay đổi -72.12% so với giá hiện tại. GOLD BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.71% so với năm trước.
+ден
0.{11}3384MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBNB | ден0.{11}4356 | ден0.{11}2785 | +57.02% |
1 GBNB | ден0.{11}8712 | ден0.{11}5570 | +57.02% |
5 GBNB | ден0.{10}4356 | ден0.{10}2785 | +57.02% |
10 GBNB | ден0.{10}8712 | ден0.{10}5570 | +57.02% |
50 GBNB | ден0.{9}4356 | ден0.{9}2785 | +57.02% |
100 GBNB | ден0.{9}8712 | ден0.{9}5570 | +57.02% |
500 GBNB | ден0.{8}4356 | ден0.{8}2785 | +57.02% |
1000 GBNB | ден0.{8}8712 | ден0.{8}5570 | +57.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GBNB/MKD
1 GOLD BNB bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GOLD BNB (GBNB) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.{11}8712.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBNB với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114,788,954,129.5 GBNB đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBNB sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBNB sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBNB bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 573,944,770,647.51 GBNB, trong khi 5 GBNB sẽ có giá khoảng 0.{10}4356MKD.
Giá cao nhất của GBNB/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBNB tính theo MKD là ден0.{9}2111. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBNB/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOLD BNB tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOLD BNB (GBNB) đã tăng 12.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOLD BNB (GBNB) đã giảm 72.12% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBNB thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOLD BNB và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBNB/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBNB/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBNB/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBNB/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOLD BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOLD BNB: GBNB sang Đô la Mỹ (USD), GBNB sang Euro (EUR), GBNB sang Bảng Anh (GBP), GBNB sang Đô la Canada (CAD), GBNB sang Rupee Ấn Độ (INR), GBNB sang Rupee Pakistan (PKR), GBNB sang Real Brazil (BRL), GBNB sang ...
Giá của GOLD BNB ở Mỹ là $0.{12}1641 USD. Ngoài ra, giá của GOLD BNB là €0.{12}1413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}2296 CAD ở Canada, ₹0.{10}1441 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}4611 PKR ở Pakistan, R$0.{12}8836 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOLD BNB phổ biến nhất là GBNB sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GOLD BNB (GBNB) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{11}8712.
Giá của GOLD BNB ở Mỹ là $0.{12}1641 USD. Ngoài ra, giá của GOLD BNB là €0.{12}1413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}2296 CAD ở Canada, ₹0.{10}1441 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}4611 PKR ở Pakistan, R$0.{12}8836 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOLD BNB phổ biến nhất là GBNB sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GOLD BNB (GBNB) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.{11}8712.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.