Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118687.53 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118687.53 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118687.53 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTP thành AZN
MNTP/AZN: 1 MNTP = 0.009302 AZN. Giá chuyển đổi 1 GoldMint (MNTP) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.009302 AZN hôm nay.

MNTP
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTP/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldMint (MNTP) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTP hiện có giá trị là 0.009302 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTP hiện có giá 0.009302 AZN, nghĩa là mua 5 MNTP sẽ mất 0.04651 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 107.5 MNTP và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 537.5 MNTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTP sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MNTP
GoldMint
Manat Azerbaijani
1 MNTP
0.009302 AZN
Đổi 1 MNTP sang 0.009302 AZN
2 MNTP
0.01860 AZN
Đổi 2 MNTP sang 0.01860 AZN
5 MNTP
0.04651 AZN
Đổi 5 MNTP sang 0.04651 AZN
10 MNTP
0.09302 AZN
Đổi 10 MNTP sang 0.09302 AZN
20 MNTP
0.1860 AZN
Đổi 20 MNTP sang 0.1860 AZN
50 MNTP
0.4651 AZN
Đổi 50 MNTP sang 0.4651 AZN
100 MNTP
0.9302 AZN
Đổi 100 MNTP sang 0.9302 AZN
200 MNTP
1.86 AZN
Đổi 200 MNTP sang 1.86 AZN
500 MNTP
4.65 AZN
Đổi 500 MNTP sang 4.65 AZN
1000 MNTP
9.3 AZN
Đổi 1000 MNTP sang 9.3 AZN
5000 MNTP
46.51 AZN
Đổi 5000 MNTP sang 46.51 AZN
10000 MNTP
93.02 AZN
Đổi 10000 MNTP sang 93.02 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTP thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của GoldMint tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTP sang AZN, lên đến 10000 MNTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
GoldMint
1 AZN
107.5 MNTP
Đổi 1 AZN sang 107.5 MNTP
10 AZN
1,075 MNTP
Đổi 10 AZN sang 1,075 MNTP
50 AZN
5,375 MNTP
Đổi 50 AZN sang 5,375 MNTP
100 AZN
10,750.01 MNTP
Đổi 100 AZN sang 10,750.01 MNTP
200 AZN
21,500.02 MNTP
Đổi 200 AZN sang 21,500.02 MNTP
500 AZN
53,750.04 MNTP
Đổi 500 AZN sang 53,750.04 MNTP
1000 AZN
107,500.08 MNTP
Đổi 1000 AZN sang 107,500.08 MNTP
2000 AZN
215,000.15 MNTP
Đổi 2000 AZN sang 215,000.15 MNTP
5000 AZN
537,500.39 MNTP
Đổi 5000 AZN sang 537,500.39 MNTP
10000 AZN
1,075,000.77 MNTP
Đổi 10000 AZN sang 1,075,000.77 MNTP
50000 AZN
5,375,003.85 MNTP
Đổi 50000 AZN sang 5,375,003.85 MNTP
100000 AZN
10,750,007.71 MNTP
Đổi 100000 AZN sang 10,750,007.71 MNTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MNTP toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo GoldMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MNTP, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTP/AZN
MNTP/AZN: 1 MNTP = 0.009302 AZN; 2025/07/23 23:09:54
Trong 1D vừa qua, GoldMint đã thay đổi 0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldMint(MNTP) đã thay đổi 0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MNTP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNTP sang AZN: Biến động và thay đổi giá của GoldMint/AZN
Giá GoldMint cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04663 AZN trong khi giá GoldMint thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.009252 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldMint theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTP theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009380 AZN | 0.04663 AZN | 0.04669 AZN | 0.05963 AZN |
Thấp | 0.009125 AZN | 0.009252 AZN | 0.009252 AZN | 0.009252 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +0.11% | -74.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTP (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTP bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GoldMint
Số liệu thị trường MNTP sang AZN
MNTP/AZN:
₼0.009302
Khối lượng MNTP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MNTP:
--
Nguồn cung lưu hành MNTP:
0 MNTP
Tỷ giá MNTP sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoldMint thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldMint là ₼0.009302 mỗi MNTP, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTP. Khối lượng giao dịch của GoldMint đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTP là ₼0.
Thông tin thêm về GoldMint trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang AZN, trong đó mã của GoldMint là MNTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100632.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161145.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653728.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10235005.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTP sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTP sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GoldMint phổ biến

MNTP đến TWD
1 MNTP thành NT$0.1601 TWD
MNTP đến AZN
1 MNTP thành ₼0.009302 AZN

MNTP đến CNY
1 MNTP thành ¥0.03918 CNY

MNTP đến USD
1 MNTP thành $0.005472 USD

MNTP đến EUR
1 MNTP thành €0.004647 EUR

MNTP đến CAD
1 MNTP thành C$0.007442 CAD

MNTP đến KRW
1 MNTP thành ₩7.52 KRW

MNTP đến JPY
1 MNTP thành ¥0.8015 JPY

MNTP đến GBP
1 MNTP thành £0.004030 GBP

MNTP đến BRL
1 MNTP thành R$0.03019 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.4 AZN

SAHARA đến AZN
1 SAHARA thành ₼0.2292 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,315.07 AZN

NEWT đến AZN
1 NEWT thành ₼0.6904 AZN

M đến AZN
1 M thành ₼0.7745 AZN

SLP đến AZN
1 SLP thành ₼0.003895 AZN

HYPER đến AZN
1 HYPER thành ₼0.6630 AZN

CAKE đến AZN
1 CAKE thành ₼4.59 AZN

XLM đến AZN
1 XLM thành ₼0.7258 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.005262 AZN
Bảng chuyển đổi từ MNTP sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của GoldMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTP thành Manat Azerbaijani đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.009380 AZN và mức thấp nhất là 0.009125 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTP là ₼0.009292 AZN , thay đổi +0.11% so với giá hiện tại. GoldMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.63% so với năm trước.
-₼
0.1018AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTP | ₼0.004651 | ₼0.004651 | 0.00% |
1 MNTP | ₼0.009302 | ₼0.009302 | 0.00% |
5 MNTP | ₼0.04651 | ₼0.04651 | 0.00% |
10 MNTP | ₼0.09302 | ₼0.09302 | 0.00% |
50 MNTP | ₼0.4651 | ₼0.4651 | 0.00% |
100 MNTP | ₼0.9302 | ₼0.9302 | 0.00% |
500 MNTP | ₼4.65 | ₼4.65 | 0.00% |
1000 MNTP | ₼9.3 | ₼9.3 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTP/AZN
1 GoldMint bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 GoldMint (MNTP) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.009302.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTP với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107.5 MNTP đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTP sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTP sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTP bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 537.5 MNTP, trong khi 5 MNTP sẽ có giá khoảng 0.04651AZN.
Giá cao nhất của MNTP/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTP tính theo AZN là ₼15.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTP/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldMint tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã tăng 0.11% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTP thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldMint và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTP/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTP/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTP/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTP/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoldMint: MNTP sang Đô la Mỹ (USD), MNTP sang Euro (EUR), MNTP sang Bảng Anh (GBP), MNTP sang Đô la Canada (CAD), MNTP sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTP sang Rupee Pakistan (PKR), MNTP sang Real Brazil (BRL), MNTP sang ...
Giá của GoldMint ở Mỹ là $0.005472 USD. Ngoài ra, giá của GoldMint là €0.004647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007442 CAD ở Canada, ₹0.4727 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03019 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GoldMint (MNTP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.009302.
Giá của GoldMint ở Mỹ là $0.005472 USD. Ngoài ra, giá của GoldMint là €0.004647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007442 CAD ở Canada, ₹0.4727 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03019 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GoldMint (MNTP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.009302.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
