Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118179.53 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118179.53 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118179.53 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTP thành ILS
MNTP/ILS: 1 MNTP = 0.01826 ILS. Giá chuyển đổi 1 GoldMint (MNTP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01826 ILS hôm nay.

MNTP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldMint (MNTP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTP hiện có giá trị là 0.01826 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTP hiện có giá 0.01826 ILS, nghĩa là mua 5 MNTP sẽ mất 0.09128 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 54.78 MNTP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 273.88 MNTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTP sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MNTP
GoldMint
Shekel Israel mới
1 MNTP
0.01826 ILS
Đổi 1 MNTP sang 0.01826 ILS
2 MNTP
0.03651 ILS
Đổi 2 MNTP sang 0.03651 ILS
5 MNTP
0.09128 ILS
Đổi 5 MNTP sang 0.09128 ILS
10 MNTP
0.1826 ILS
Đổi 10 MNTP sang 0.1826 ILS
20 MNTP
0.3651 ILS
Đổi 20 MNTP sang 0.3651 ILS
50 MNTP
0.9128 ILS
Đổi 50 MNTP sang 0.9128 ILS
100 MNTP
1.83 ILS
Đổi 100 MNTP sang 1.83 ILS
200 MNTP
3.65 ILS
Đổi 200 MNTP sang 3.65 ILS
500 MNTP
9.13 ILS
Đổi 500 MNTP sang 9.13 ILS
1000 MNTP
18.26 ILS
Đổi 1000 MNTP sang 18.26 ILS
5000 MNTP
91.28 ILS
Đổi 5000 MNTP sang 91.28 ILS
10000 MNTP
182.56 ILS
Đổi 10000 MNTP sang 182.56 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GoldMint tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTP sang ILS, lên đến 10000 MNTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GoldMint
1 ILS
54.78 MNTP
Đổi 1 ILS sang 54.78 MNTP
10 ILS
547.76 MNTP
Đổi 10 ILS sang 547.76 MNTP
50 ILS
2,738.81 MNTP
Đổi 50 ILS sang 2,738.81 MNTP
100 ILS
5,477.63 MNTP
Đổi 100 ILS sang 5,477.63 MNTP
200 ILS
10,955.26 MNTP
Đổi 200 ILS sang 10,955.26 MNTP
500 ILS
27,388.14 MNTP
Đổi 500 ILS sang 27,388.14 MNTP
1000 ILS
54,776.29 MNTP
Đổi 1000 ILS sang 54,776.29 MNTP
2000 ILS
109,552.58 MNTP
Đổi 2000 ILS sang 109,552.58 MNTP
5000 ILS
273,881.44 MNTP
Đổi 5000 ILS sang 273,881.44 MNTP
10000 ILS
547,762.88 MNTP
Đổi 10000 ILS sang 547,762.88 MNTP
50000 ILS
2,738,814.42 MNTP
Đổi 50000 ILS sang 2,738,814.42 MNTP
100000 ILS
5,477,628.84 MNTP
Đổi 100000 ILS sang 5,477,628.84 MNTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MNTP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GoldMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MNTP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTP/ILS
MNTP/ILS: 1 MNTP = 0.01826 ILS; 2025/07/23 22:08:16
Trong 1D vừa qua, GoldMint đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldMint(MNTP) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MNTP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNTP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GoldMint/ILS
Giá GoldMint cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.09151 ILS trong khi giá GoldMint thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01816 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldMint theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01841 ILS | 0.09151 ILS | 0.09163 ILS | 0.1170 ILS |
Thấp | 0.01791 ILS | 0.01816 ILS | 0.01816 ILS | 0.01816 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +0.11% | -74.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GoldMint
Số liệu thị trường MNTP sang ILS
MNTP/ILS:
₪0.01826
Khối lượng MNTP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MNTP:
--
Nguồn cung lưu hành MNTP:
0 MNTP
Tỷ giá MNTP sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoldMint thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldMint là ₪0.01826 mỗi MNTP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTP. Khối lượng giao dịch của GoldMint đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTP là ₪0.
Thông tin thêm về GoldMint trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang ILS, trong đó mã của GoldMint là MNTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100632.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161145.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653728.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10235005.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTP sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GoldMint phổ biến

MNTP đến TWD
1 MNTP thành NT$0.1601 TWD

MNTP đến CNY
1 MNTP thành ¥0.03918 CNY

MNTP đến USD
1 MNTP thành $0.005472 USD
MNTP đến ILS
1 MNTP thành ₪0.01826 ILS

MNTP đến EUR
1 MNTP thành €0.004647 EUR

MNTP đến CAD
1 MNTP thành C$0.007442 CAD

MNTP đến KRW
1 MNTP thành ₩7.52 KRW

MNTP đến JPY
1 MNTP thành ¥0.8015 JPY

MNTP đến GBP
1 MNTP thành £0.004030 GBP

MNTP đến BRL
1 MNTP thành R$0.03019 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.44 ILS

SAHARA đến ILS
1 SAHARA thành ₪0.4354 ILS

BABYGROK đến ILS
1 BABYGROK thành ₪0.{7}4424 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,553.38 ILS

NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.32 ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.54 ILS

SLP đến ILS
1 SLP thành ₪0.007623 ILS

CAKE đến ILS
1 CAKE thành ₪8.96 ILS

ERA đến ILS
1 ERA thành ₪4.2 ILS

HYPER đến ILS
1 HYPER thành ₪1.34 ILS
Bảng chuyển đổi từ MNTP sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GoldMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTP thành Shekel Israel mới đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01841 ILS và mức thấp nhất là 0.01791 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTP là ₪0.01824 ILS , thay đổi +0.11% so với giá hiện tại. GoldMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.63% so với năm trước.
-₪
0.1999ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTP | ₪0.009128 | ₪0.009128 | 0.00% |
1 MNTP | ₪0.01826 | ₪0.01826 | 0.00% |
5 MNTP | ₪0.09128 | ₪0.09128 | 0.00% |
10 MNTP | ₪0.1826 | ₪0.1826 | 0.00% |
50 MNTP | ₪0.9128 | ₪0.9128 | 0.00% |
100 MNTP | ₪1.83 | ₪1.83 | 0.00% |
500 MNTP | ₪9.13 | ₪9.13 | 0.00% |
1000 MNTP | ₪18.26 | ₪18.26 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTP/ILS
1 GoldMint bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GoldMint (MNTP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01826.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.78 MNTP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 273.88 MNTP, trong khi 5 MNTP sẽ có giá khoảng 0.09128ILS.
Giá cao nhất của MNTP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTP tính theo ILS là ₪31.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldMint tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã tăng 0.11% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTP thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldMint và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoldMint: MNTP sang Đô la Mỹ (USD), MNTP sang Euro (EUR), MNTP sang Bảng Anh (GBP), MNTP sang Đô la Canada (CAD), MNTP sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTP sang Rupee Pakistan (PKR), MNTP sang Real Brazil (BRL), MNTP sang ...
Giá của GoldMint ở Mỹ là $0.005472 USD. Ngoài ra, giá của GoldMint là €0.004647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007442 CAD ở Canada, ₹0.4727 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03019 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GoldMint (MNTP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01826.
Giá của GoldMint ở Mỹ là $0.005472 USD. Ngoài ra, giá của GoldMint là €0.004647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007442 CAD ở Canada, ₹0.4727 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03019 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GoldMint (MNTP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01826.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
