Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118589.58 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118589.58 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118589.58 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAEDAL thành KRW
HAEDAL/KRW: 1 HAEDAL = 298.47 KRW. Giá chuyển đổi 1 Haedal Protocol (HAEDAL) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 298.47 KRW hôm nay.

HAEDAL
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAEDAL/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAEDAL hiện có giá trị là 298.47 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAEDAL hiện có giá 298.47 KRW, nghĩa là mua 5 HAEDAL sẽ mất 1,492.33 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.003350 HAEDAL và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01675 HAEDAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAEDAL sang KRW
Chuyển đổi KRW sang HAEDAL
Haedal Protocol
Won Hàn Quốc
1 HAEDAL
298.47 KRW
Đổi 1 HAEDAL sang 298.47 KRW
2 HAEDAL
596.93 KRW
Đổi 2 HAEDAL sang 596.93 KRW
5 HAEDAL
1,492.33 KRW
Đổi 5 HAEDAL sang 1,492.33 KRW
10 HAEDAL
2,984.66 KRW
Đổi 10 HAEDAL sang 2,984.66 KRW
20 HAEDAL
5,969.32 KRW
Đổi 20 HAEDAL sang 5,969.32 KRW
50 HAEDAL
14,923.3 KRW
Đổi 50 HAEDAL sang 14,923.3 KRW
100 HAEDAL
29,846.61 KRW
Đổi 100 HAEDAL sang 29,846.61 KRW
200 HAEDAL
59,693.22 KRW
Đổi 200 HAEDAL sang 59,693.22 KRW
500 HAEDAL
149,233.04 KRW
Đổi 500 HAEDAL sang 149,233.04 KRW
1000 HAEDAL
298,466.08 KRW
Đổi 1000 HAEDAL sang 298,466.08 KRW
5000 HAEDAL
1,492,330.42 KRW
Đổi 5000 HAEDAL sang 1,492,330.42 KRW
10000 HAEDAL
2,984,660.84 KRW
Đổi 10000 HAEDAL sang 2,984,660.84 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAEDAL thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Haedal Protocol tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAEDAL sang KRW, lên đến 10000 HAEDAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Haedal Protocol
1 KRW
0.003350 HAEDAL
Đổi 1 KRW sang 0.003350 HAEDAL
10 KRW
0.03350 HAEDAL
Đổi 10 KRW sang 0.03350 HAEDAL
50 KRW
0.1675 HAEDAL
Đổi 50 KRW sang 0.1675 HAEDAL
100 KRW
0.3350 HAEDAL
Đổi 100 KRW sang 0.3350 HAEDAL
200 KRW
0.6701 HAEDAL
Đổi 200 KRW sang 0.6701 HAEDAL
500 KRW
1.68 HAEDAL
Đổi 500 KRW sang 1.68 HAEDAL
1000 KRW
3.35 HAEDAL
Đổi 1000 KRW sang 3.35 HAEDAL
2000 KRW
6.7 HAEDAL
Đổi 2000 KRW sang 6.7 HAEDAL
5000 KRW
16.75 HAEDAL
Đổi 5000 KRW sang 16.75 HAEDAL
10000 KRW
33.5 HAEDAL
Đổi 10000 KRW sang 33.5 HAEDAL
50000 KRW
167.52 HAEDAL
Đổi 50000 KRW sang 167.52 HAEDAL
100000 KRW
335.05 HAEDAL
Đổi 100000 KRW sang 335.05 HAEDAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành HAEDAL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Haedal Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang HAEDAL, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAEDAL/KRW
HAEDAL/KRW: 1 HAEDAL = 298.47 KRW; 2025/07/17 14:46:07
Trong 1D vừa qua, Haedal Protocol đã thay đổi -10.37% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Haedal Protocol(HAEDAL) đã thay đổi -10.37% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành HAEDAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAEDAL sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Haedal Protocol/KRW
Giá Haedal Protocol cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 199.63 KRW trong khi giá Haedal Protocol thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 145.6 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Haedal Protocol theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAEDAL theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 193.97 KRW | 199.63 KRW | 236.91 KRW | 311.34 KRW |
Thấp | 171.22 KRW | 145.6 KRW | 133.6 KRW | 113.65 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.37% | +2.62% | -17.48% | -7.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAEDAL (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAEDAL bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAEDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Haedal Protocol
Số liệu thị trường HAEDAL sang KRW
HAEDAL/KRW:
₩298.47
Khối lượng HAEDAL 24 giờ:
₩390,966,271,154.18
Vốn hóa thị trường HAEDAL:
₩63,424,041,784.64
Nguồn cung lưu hành HAEDAL:
212.50M HAEDAL
Tỷ giá HAEDAL sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Haedal Protocol thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Haedal Protocol là ₩298.47 mỗi HAEDAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩63,424,041,784.64 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,500,000 HAEDAL. Khối lượng giao dịch của Haedal Protocol đã thay đổi +196.29% (₩259,014,443,749.17 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAEDAL là ₩131,951,827,405.01.
Thông tin thêm về Haedal Protocol trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Haedal Protocol phổ biến nhất là HAEDAL sang KRW, trong đó mã của Haedal Protocol là HAEDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101759.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87949.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162171.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660634.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10144207.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAEDAL sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAEDAL sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Haedal Protocol phổ biến

HAEDAL đến TWD
1 HAEDAL thành NT$6.31 TWD

HAEDAL đến CNY
1 HAEDAL thành ¥1.54 CNY

HAEDAL đến USD
1 HAEDAL thành $0.2141 USD

HAEDAL đến EUR
1 HAEDAL thành €0.1849 EUR

HAEDAL đến CAD
1 HAEDAL thành C$0.2947 CAD

HAEDAL đến KRW
1 HAEDAL thành ₩298.47 KRW

HAEDAL đến JPY
1 HAEDAL thành ¥31.87 JPY

HAEDAL đến GBP
1 HAEDAL thành £0.1598 GBP

HAEDAL đến BRL
1 HAEDAL thành R$1.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,520.51 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,761,647.9 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩243,458.21 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,113.65 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,012,761.44 KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1844 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩296.96 KRW

MPLX đến KRW
1 MPLX thành ₩259.12 KRW

BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.05284 KRW

TRX đến KRW
1 TRX thành ₩439.66 KRW
Bảng chuyển đổi từ HAEDAL sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Haedal Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAEDAL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.37%, đạt mức cao nhất là 193.97 KRW và mức thấp nhất là 171.22 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 HAEDAL là ₩335.16 KRW , thay đổi -17.48% so với giá hiện tại. Haedal Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.11% so với năm trước.
+₩
173.29KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAEDAL | ₩149.23 | ₩159.25 | -10.37% |
1 HAEDAL | ₩298.47 | ₩318.51 | -10.37% |
5 HAEDAL | ₩1,492.33 | ₩1,592.54 | -10.37% |
10 HAEDAL | ₩2,984.66 | ₩3,185.08 | -10.37% |
50 HAEDAL | ₩14,923.3 | ₩15,925.42 | -10.37% |
100 HAEDAL | ₩29,846.61 | ₩31,850.84 | -10.37% |
500 HAEDAL | ₩149,233.04 | ₩159,254.18 | -10.37% |
1000 HAEDAL | ₩298,466.08 | ₩318,508.36 | -10.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAEDAL/KRW
1 Haedal Protocol bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Haedal Protocol (HAEDAL) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩298.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAEDAL với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003350 HAEDAL đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAEDAL sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAEDAL sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAEDAL bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01675 HAEDAL, trong khi 5 HAEDAL sẽ có giá khoảng 1,492.33KRW.
Giá cao nhất của HAEDAL/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAEDAL tính theo KRW là ₩311.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAEDAL/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Haedal Protocol tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) đã tăng 2.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) đã giảm 17.48% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAEDAL thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Haedal Protocol và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAEDAL/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAEDAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAEDAL/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAEDAL/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAEDAL/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Haedal Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Haedal Protocol: HAEDAL sang Đô la Mỹ (USD), HAEDAL sang Euro (EUR), HAEDAL sang Bảng Anh (GBP), HAEDAL sang Đô la Canada (CAD), HAEDAL sang Rupee Ấn Độ (INR), HAEDAL sang Rupee Pakistan (PKR), HAEDAL sang Real Brazil (BRL), HAEDAL sang ...
Giá của Haedal Protocol ở Mỹ là $0.2141 USD. Ngoài ra, giá của Haedal Protocol là €0.1849 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1598 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2947 CAD ở Canada, ₹18.44 INR ở Ấn Độ, ₨61.01 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp Haedal Protocol phổ biến nhất là HAEDAL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Haedal Protocol (HAEDAL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩298.47.
Giá của Haedal Protocol ở Mỹ là $0.2141 USD. Ngoài ra, giá của Haedal Protocol là €0.1849 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1598 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2947 CAD ở Canada, ₹18.44 INR ở Ấn Độ, ₨61.01 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp Haedal Protocol phổ biến nhất là HAEDAL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Haedal Protocol (HAEDAL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩298.47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
