Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105194.00 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$346.8M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105194.00 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$346.8M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105194.00 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$346.8M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAEDAL thành MMK
HAEDAL/MMK: 1 HAEDAL = 282.4 MMK. Giá chuyển đổi 1 Haedal Protocol (HAEDAL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 282.4 MMK hôm nay.

HAEDAL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAEDAL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAEDAL hiện có giá trị là 282.40 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAEDAL hiện có giá 282.40 MMK, nghĩa là mua 5 HAEDAL sẽ mất 1411.99 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.003541 HAEDAL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01771 HAEDAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAEDAL sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HAEDAL
Haedal Protocol
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAEDAL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Haedal Protocol tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAEDAL sang MMK, lên đến 10000 HAEDAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Haedal Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HAEDAL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Haedal Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HAEDAL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAEDAL/MMK
HAEDAL/MMK: 1 HAEDAL = 282.4 MMK; 2025/05/30 07:42:16
Trong 1D vừa qua, Haedal Protocol đã thay đổi -11.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Haedal Protocol(HAEDAL) đã thay đổi -11.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HAEDAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAEDAL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Haedal Protocol/MMK
Giá Haedal Protocol cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 356.92 MMK trong khi giá Haedal Protocol thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 281.82 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Haedal Protocol theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAEDAL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 323.54 MMK | 356.92 MMK | 469.05 MMK | 469.05 MMK |
Thấp | 281.82 MMK | 281.82 MMK | 175.68 MMK | 171.23 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.02% | -23.72% | +57.38% | +10.76% |
Thông tin Haedal Protocol
Số liệu thị trường HAEDAL sang MMK
HAEDAL/MMK:
Ks282.4
Khối lượng HAEDAL 24 giờ:
Ks65,882,434,130.01
Vốn hóa thị trường HAEDAL:
Ks57,538,609,017.34
Nguồn cung lưu hành HAEDAL:
203.75M HAEDAL
Tỷ giá HAEDAL sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Haedal Protocol thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Haedal Protocol là Ks282.4 mỗi HAEDAL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks57,538,609,017.34 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,750,000 HAEDAL. Khối lượng giao dịch của Haedal Protocol đã thay đổi +5.65% (Ks3,523,232,531.13 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAEDAL là Ks62,359,201,598.87.
Thông tin thêm về Haedal Protocol trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Haedal Protocol phổ biến nhất là HAEDAL sang MMK, trong đó mã của Haedal Protocol là HAEDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93404.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78639.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146424.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600643.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054449.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 58.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAEDAL sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAEDAL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HAEDAL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAEDAL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAEDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Haedal Protocol phổ biến

HAEDAL đến TWD
1 HAEDAL thành NT$4.02 TWD

HAEDAL đến CNY
1 HAEDAL thành ¥0.9669 CNY

HAEDAL đến USD
1 HAEDAL thành $0.1345 USD

HAEDAL đến EUR
1 HAEDAL thành €0.1185 EUR

HAEDAL đến CAD
1 HAEDAL thành C$0.1858 CAD
HAEDAL đến MMK
1 HAEDAL thành Ks282.4 MMK

HAEDAL đến KRW
1 HAEDAL thành ₩185.51 KRW

HAEDAL đến JPY
1 HAEDAL thành ¥19.35 JPY

HAEDAL đến GBP
1 HAEDAL thành £0.09977 GBP

HAEDAL đến BRL
1 HAEDAL thành R$0.7621 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XPRT đến MMK
1 XPRT thành Ks129.36 MMK

BFC đến MMK
1 BFC thành Ks66.28 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks220,816,090.65 MMK

WCT đến MMK
1 WCT thành Ks2,387.24 MMK

LPT đến MMK
1 LPT thành Ks16,197.94 MMK

POKT đến MMK
1 POKT thành Ks97.34 MMK

VELO đến MMK
1 VELO thành Ks27.29 MMK

DEXE đến MMK
1 DEXE thành Ks29,408.81 MMK

SAFE đến MMK
1 SAFE thành Ks1,485.15 MMK

BUBB đến MMK
1 BUBB thành Ks5.88 MMK
Bảng chuyển đổi từ HAEDAL sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Haedal Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAEDAL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -23.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.02%, đạt mức cao nhất là 323.54 MMK và mức thấp nhất là 281.82 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HAEDAL là Ks179.33 MMK , thay đổi +57.38% so với giá hiện tại. Haedal Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.78% so với năm trước.
+Ks
282.67MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAEDAL | Ks141.2 | Ks158.71 | -11.02% |
1 HAEDAL | Ks282.4 | Ks317.42 | -11.02% |
5 HAEDAL | Ks1,411.99 | Ks1,587.08 | -11.02% |
10 HAEDAL | Ks2,823.98 | Ks3,174.16 | -11.02% |
50 HAEDAL | Ks14,119.9 | Ks15,870.81 | -11.02% |
100 HAEDAL | Ks28,239.81 | Ks31,741.62 | -11.02% |
500 HAEDAL | Ks141,199.03 | Ks158,708.1 | -11.02% |
1000 HAEDAL | Ks282,398.07 | Ks317,416.2 | -11.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAEDAL/MMK
1 Haedal Protocol bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Haedal Protocol (HAEDAL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks282.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAEDAL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003541 HAEDAL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAEDAL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAEDAL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAEDAL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01771 HAEDAL, trong khi 5 HAEDAL sẽ có giá khoảng 1,411.99MMK.
Giá cao nhất của HAEDAL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAEDAL tính theo MMK là Ks469.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAEDAL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Haedal Protocol tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) đã giảm 23.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) đã tăng 57.38% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAEDAL thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Haedal Protocol và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAEDAL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAEDAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAEDAL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAEDAL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAEDAL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Haedal Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
