Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành MKD

HAROLD/MKD: 1 HAROLD = 0.4557 MKD. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4557 MKD hôm nay.
HAROLD
HAROLD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 0.46 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 0.46 MKD, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 2.28 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.19 HAROLD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.97 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAROLD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HAROLD

Harold
Denar Macedonia
1 HAROLD
0.4557  MKD
2 HAROLD
0.9113  MKD
10 HAROLD
4.56  MKD
20 HAROLD
9.11  MKD
50 HAROLD
22.78  MKD
100 HAROLD
45.57  MKD
200 HAROLD
91.13  MKD
500 HAROLD
227.83  MKD
1000 HAROLD
455.66  MKD
5000 HAROLD
2,278.31  MKD
10000 HAROLD
4,556.63  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang MKD, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Harold
100 MKD
219.46 HAROLD
200 MKD
438.92 HAROLD
500 MKD
1,097.3 HAROLD
1000 MKD
2,194.61 HAROLD
2000 MKD
4,389.21 HAROLD
5000 MKD
10,973.03 HAROLD
10000 MKD
21,946.07 HAROLD
50000 MKD
109,730.33 HAROLD
100000 MKD
219,460.65 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HAROLD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAROLD/MKD

HAROLD/MKD: 1 HAROLD = 0.4557 MKD; 2025/06/01 06:59:02
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -16.36% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -16.36% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Harold/MKD

Giá Harold cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6303 MKD trong khi giá Harold thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1296 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5662 MKD
0.6303 MKD
0.6303 MKD
0.6303 MKD
Thấp
0.3505 MKD
0.1296 MKD
0.05117 MKD
0.05117 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.36%
+241.93%
+497.56%
+66.83%

Thông tin Harold

Số liệu thị trường HAROLD sang MKD

HAROLD/MKD:
ден0.4557
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
ден13,254,968.55
Vốn hóa thị trường HAROLD:
ден358,608,908.23
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
787.01M HAROLD

Tỷ giá HAROLD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harold là ден0.4557 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của ден358,608,908.23 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,005,440 HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi -63.54% (ден-23,102,148.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là ден36,357,116.73.

Thông tin thêm về Harold trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang MKD, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAROLD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAROLD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.2514 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.06052 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.008405 USD
popular info Denar Macedonia
HAROLD đến MKD
1 HAROLD thành ден0.4557 MKD
popular info Euro
HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.007406 EUR
popular info Đô la Canada
HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.01155 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩11.62 KRW
popular info Yên Nhật
HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥1.21 JPY
popular info Bảng Anh
HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.006244 GBP
popular info Real Brazil
HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.04812 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến MKD
1 PSG thành ден105.47 MKD
other assets Bittensor
TAO đến MKD
1 TAO thành ден23,273.05 MKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến MKD
1 WCT thành ден33.15 MKD
other assets Tutorial
TUT đến MKD
1 TUT thành ден1.53 MKD
other assets Xterio
XTER đến MKD
1 XTER thành ден12.39 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.53 MKD
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến MKD
1 INTER thành ден38.24 MKD
other assets 48 Club Token
KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден3,441.32 MKD
other assets Chains of War
MIRA đến MKD
1 MIRA thành ден0.{6}3877 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден108.84 MKD

Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Harold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Denar Macedonia đã thay đổi +241.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.36%, đạt mức cao nhất là 0.5662 MKD và mức thấp nhất là 0.3505 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là ден0.07582 MKD , thay đổi +497.56% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi
+ден
0.4284MKD
, tương đương mức thay đổi +1542.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAROLD
ден0.2278ден0.2724
-16.36%
1 HAROLD
ден0.4557ден0.5449
-16.36%
5 HAROLD
ден2.28ден2.72
-16.36%
10 HAROLD
ден4.56ден5.45
-16.36%
50 HAROLD
ден22.78ден27.24
-16.36%
100 HAROLD
ден45.57ден54.49
-16.36%
500 HAROLD
ден227.83ден272.43
-16.36%
1000 HAROLD
ден455.66ден544.86
-16.36%

Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/MKD

1 Harold bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4557.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.19 HAROLD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 10.97 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 2.28MKD.
Giá cao nhất của HAROLD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo MKD là ден2.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 241.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 497.56% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.