Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành UGX

HAROLD/UGX: 1 HAROLD = 21.31 UGX. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Shilling Uganda (UGX) là 21.31 UGX hôm nay.
HAROLD
HAROLD
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 21.31 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 21.31 UGX, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 106.54 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.04693 HAROLD và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.2347 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAROLD sang UGX

Chuyển đổi UGX sang HAROLD

Harold
Shilling Uganda
1 HAROLD
21.31  UGX
2 HAROLD
42.61  UGX
5 HAROLD
106.54  UGX
10 HAROLD
213.07  UGX
20 HAROLD
426.14  UGX
50 HAROLD
1,065.36  UGX
100 HAROLD
2,130.71  UGX
200 HAROLD
4,261.42  UGX
500 HAROLD
10,653.55  UGX
1000 HAROLD
21,307.11  UGX
5000 HAROLD
106,535.54  UGX
10000 HAROLD
213,071.08  UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang UGX, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Harold
1000 UGX
46.93 HAROLD
2000 UGX
93.87 HAROLD
5000 UGX
234.66 HAROLD
10000 UGX
469.33 HAROLD
50000 UGX
2,346.63 HAROLD
100000 UGX
4,693.27 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang HAROLD, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAROLD/UGX

HAROLD/UGX: 1 HAROLD = 21.31 UGX; 2025/06/12 13:19:04
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -1.64% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -1.64% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Harold/UGX

Giá Harold cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 28.45 UGX trong khi giá Harold thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 20.07 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
22.15 UGX
28.45 UGX
42.39 UGX
42.39 UGX
Thấp
20.07 UGX
20.07 UGX
5.62 UGX
3.38 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-11.51%
+210.83%
+73.31%

Thông tin Harold

Số liệu thị trường HAROLD sang UGX

HAROLD/UGX:
Sh21.31
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
Sh120,943,172.53
Vốn hóa thị trường HAROLD:
Sh16,768,810,423.85
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
787.01M HAROLD

Tỷ giá HAROLD sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harold là Sh21.31 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của Sh16,768,810,423.85 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,005,440 HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi -10.96% (Sh-14,882,256.43 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là Sh135,825,428.96.

Thông tin thêm về Harold trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang UGX, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92863.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79216.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146765.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9205803.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAROLD sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAROLD sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến

popular info Shilling Uganda
HAROLD đến UGX
1 HAROLD thành Sh21.31 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.1752 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.04268 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.005943 USD
popular info Euro
HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.005128 EUR
popular info Đô la Canada
HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.008104 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩8.05 KRW
popular info Yên Nhật
HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥0.8539 JPY
popular info Bảng Anh
HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.004374 GBP
popular info Real Brazil
HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.03291 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Bitcoin
BTC đến UGX
1 BTC thành Sh384,071,232.78 UGX
other assets NEXPACE
NXPC đến UGX
1 NXPC thành Sh4,835.32 UGX
other assets TRON
TRX đến UGX
1 TRX thành Sh994.51 UGX
other assets StormX
STMX đến UGX
1 STMX thành Sh5.06 UGX
other assets Mask Network
MASK đến UGX
1 MASK thành Sh5,520.58 UGX
other assets Aergo
AERGO đến UGX
1 AERGO thành Sh439.15 UGX
other assets XRP
XRP đến UGX
1 XRP thành Sh8,016.36 UGX
other assets Ardor
ARDR đến UGX
1 ARDR thành Sh344.95 UGX
other assets AB
AB đến UGX
1 AB thành Sh41.78 UGX
other assets Dypius [New]
DYP đến UGX
1 DYP thành Sh41.94 UGX

Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Harold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Shilling Uganda đã thay đổi -11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 22.15 UGX và mức thấp nhất là 20.07 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là Sh6.86 UGX , thay đổi +210.83% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi
+Sh
19.47UGX
, tương đương mức thay đổi +1059.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAROLD
Sh10.65Sh10.83
-1.64%
1 HAROLD
Sh21.31Sh21.66
-1.64%
5 HAROLD
Sh106.54Sh108.31
-1.64%
10 HAROLD
Sh213.07Sh216.63
-1.64%
50 HAROLD
Sh1,065.36Sh1,083.13
-1.64%
100 HAROLD
Sh2,130.71Sh2,166.26
-1.64%
500 HAROLD
Sh10,653.55Sh10,831.29
-1.64%
1000 HAROLD
Sh21,307.11Sh21,662.59
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/UGX

1 Harold bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh21.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04693 HAROLD đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 0.2347 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 106.54UGX.
Giá cao nhất của HAROLD/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo UGX là Sh166.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã giảm 11.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 210.83% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.