Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEDG thành OMR

HEDG/OMR: 1 HEDG = 0.003538 OMR. Giá chuyển đổi 1 HedgeTrade (HEDG) thành Rial Oman (OMR) là 0.003538 OMR hôm nay.
HEDG
HEDG
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEDG/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HedgeTrade (HEDG) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEDG hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEDG hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 HEDG sẽ mất 0.02 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 282.67 HEDG và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,413.34 HEDG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEDG sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HEDG

HedgeTrade
Rial Oman
1 HEDG
0.003538  OMR
2 HEDG
0.007075  OMR
5 HEDG
0.01769  OMR
10 HEDG
0.03538  OMR
20 HEDG
0.07075  OMR
50 HEDG
0.1769  OMR
100 HEDG
0.3538  OMR
200 HEDG
0.7075  OMR
1000 HEDG
3.54  OMR
5000 HEDG
17.69  OMR
10000 HEDG
35.38  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEDG thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của HedgeTrade tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEDG sang OMR, lên đến 10000 HEDG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
HedgeTrade
50 OMR
14,133.43 HEDG
100 OMR
28,266.87 HEDG
200 OMR
56,533.74 HEDG
500 OMR
141,334.34 HEDG
1000 OMR
282,668.69 HEDG
2000 OMR
565,337.37 HEDG
5000 OMR
1,413,343.43 HEDG
10000 OMR
2,826,686.85 HEDG
50000 OMR
14,133,434.26 HEDG
100000 OMR
28,266,868.53 HEDG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HEDG toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo HedgeTrade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HEDG, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEDG/OMR

HEDG/OMR: 1 HEDG = 0.003538 OMR; 2025/05/12 23:51:59
Trong 1D vừa qua, HedgeTrade đã thay đổi -0.21% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HedgeTrade(HEDG) đã thay đổi -0.21% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HEDG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEDG sang OMR: Biến động và thay đổi giá của HedgeTrade/OMR

Giá HedgeTrade cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.007834 OMR trong khi giá HedgeTrade thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.003518 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HedgeTrade theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEDG theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003695 OMR
0.007834 OMR
0.02131 OMR
0.02131 OMR
Thấp
0.003517 OMR
0.003518 OMR
0.002163 OMR
0.002014 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
-54.85%
+37.54%
+72.36%

Thông tin HedgeTrade

Số liệu thị trường HEDG sang OMR

HEDG/OMR:
ر.ع.0.003538
Khối lượng HEDG 24 giờ:
ر.ع.8.74
Vốn hóa thị trường HEDG:
--
Nguồn cung lưu hành HEDG:
0 HEDG

Tỷ giá HEDG sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HedgeTrade thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HedgeTrade là ر.ع.0.003538 mỗi HEDG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HEDG. Khối lượng giao dịch của HedgeTrade đã thay đổi +1.91% (ر.ع.0.1633 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEDG là ر.ع.8.57.

Thông tin thêm về HedgeTrade trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HedgeTrade phổ biến nhất là HEDG sang OMR, trong đó mã của HedgeTrade là HEDG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92517.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143463.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582150.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8722334.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEDG sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEDG sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEDG (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEDG bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEDG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HedgeTrade phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HEDG đến TWD
1 HEDG thành NT$0.2795 TWD
popular info Rial Oman
HEDG đến OMR
1 HEDG thành ر.ع.0.003538 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEDG đến CNY
1 HEDG thành ¥0.06623 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEDG đến USD
1 HEDG thành $0.009191 USD
popular info Euro
HEDG đến EUR
1 HEDG thành €0.008288 EUR
popular info Đô la Canada
HEDG đến CAD
1 HEDG thành C$0.01284 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HEDG đến KRW
1 HEDG thành ₩13.03 KRW
popular info Yên Nhật
HEDG đến JPY
1 HEDG thành ¥1.36 JPY
popular info Bảng Anh
HEDG đến GBP
1 HEDG thành £0.006975 GBP
popular info Real Brazil
HEDG đến BRL
1 HEDG thành R$0.05221 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,616.61 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.9770 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.959.48 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.67.15 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.4592 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.3153 OMR
other assets dogwifhat
WIF đến OMR
1 WIF thành ر.ع.0.4380 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.08901 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.03 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.53 OMR

Bảng chuyển đổi từ HEDG sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của HedgeTrade đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEDG thành Rial Oman đã thay đổi -54.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.003695 OMR và mức thấp nhất là 0.003517 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HEDG là ر.ع.0.002573 OMR , thay đổi +37.54% so với giá hiện tại. HedgeTrade đã thay đổi
-ر.ع.
0.007196OMR
, tương đương mức thay đổi -67.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HEDGر.ع.0.001769ر.ع.0.001773
-0.21%
1 HEDGر.ع.0.003538ر.ع.0.003545
-0.21%
5 HEDGر.ع.0.01769ر.ع.0.01773
-0.21%
10 HEDGر.ع.0.03538ر.ع.0.03545
-0.21%
50 HEDGر.ع.0.1769ر.ع.0.1773
-0.21%
100 HEDGر.ع.0.3538ر.ع.0.3545
-0.21%
500 HEDGر.ع.1.77ر.ع.1.77
-0.21%
1000 HEDGر.ع.3.54ر.ع.3.55
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp HEDG/OMR

1 HedgeTrade bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 HedgeTrade (HEDG) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.003538.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEDG với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 282.67 HEDG đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEDG sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEDG sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEDG bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,413.34 HEDG, trong khi 5 HEDG sẽ có giá khoảng 0.01769OMR.
Giá cao nhất của HEDG/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEDG tính theo OMR là ر.ع.1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEDG/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HedgeTrade tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HedgeTrade (HEDG) đã giảm 54.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HedgeTrade (HEDG) đã tăng 37.54% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEDG thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HedgeTrade và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEDG/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEDG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEDG/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEDG/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEDG/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HedgeTrade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.