Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.01 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.01 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.01 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICNX thành MKD
ICNX/MKD: 1 ICNX = 0.07535 MKD. Giá chuyển đổi 1 Icon.X World (ICNX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.07535 MKD hôm nay.

ICNX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICNX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icon.X World (ICNX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICNX hiện có giá trị là 0.07535 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICNX hiện có giá 0.07535 MKD, nghĩa là mua 5 ICNX sẽ mất 0.3768 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 13.27 ICNX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 66.35 ICNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICNX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ICNX
Icon.X World
Denar Macedonia
1 ICNX
0.07535 MKD
Đổi 1 ICNX sang 0.07535 MKD
2 ICNX
0.1507 MKD
Đổi 2 ICNX sang 0.1507 MKD
5 ICNX
0.3768 MKD
Đổi 5 ICNX sang 0.3768 MKD
10 ICNX
0.7535 MKD
Đổi 10 ICNX sang 0.7535 MKD
20 ICNX
1.51 MKD
Đổi 20 ICNX sang 1.51 MKD
50 ICNX
3.77 MKD
Đổi 50 ICNX sang 3.77 MKD
100 ICNX
7.54 MKD
Đổi 100 ICNX sang 7.54 MKD
200 ICNX
15.07 MKD
Đổi 200 ICNX sang 15.07 MKD
500 ICNX
37.68 MKD
Đổi 500 ICNX sang 37.68 MKD
1000 ICNX
75.35 MKD
Đổi 1000 ICNX sang 75.35 MKD
5000 ICNX
376.77 MKD
Đổi 5000 ICNX sang 376.77 MKD
10000 ICNX
753.55 MKD
Đổi 10000 ICNX sang 753.55 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICNX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Icon.X World tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICNX sang MKD, lên đến 10000 ICNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Icon.X World
1 MKD
13.27 ICNX
Đổi 1 MKD sang 13.27 ICNX
10 MKD
132.71 ICNX
Đổi 10 MKD sang 132.71 ICNX
50 MKD
663.53 ICNX
Đổi 50 MKD sang 663.53 ICNX
100 MKD
1,327.05 ICNX
Đổi 100 MKD sang 1,327.05 ICNX
200 MKD
2,654.11 ICNX
Đổi 200 MKD sang 2,654.11 ICNX
500 MKD
6,635.27 ICNX
Đổi 500 MKD sang 6,635.27 ICNX
1000 MKD
13,270.55 ICNX
Đổi 1000 MKD sang 13,270.55 ICNX
2000 MKD
26,541.09 ICNX
Đổi 2000 MKD sang 26,541.09 ICNX
5000 MKD
66,352.73 ICNX
Đổi 5000 MKD sang 66,352.73 ICNX
10000 MKD
132,705.46 ICNX
Đổi 10000 MKD sang 132,705.46 ICNX
50000 MKD
663,527.28 ICNX
Đổi 50000 MKD sang 663,527.28 ICNX
100000 MKD
1,327,054.56 ICNX
Đổi 100000 MKD sang 1,327,054.56 ICNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ICNX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Icon.X World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ICNX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICNX/MKD
ICNX/MKD: 1 ICNX = 0.07535 MKD; 2025/07/19 00:36:29
Trong 1D vừa qua, Icon.X World đã thay đổi +9.94% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icon.X World(ICNX) đã thay đổi +9.94% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ICNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ICNX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Icon.X World/MKD
Giá Icon.X World cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1321 MKD trong khi giá Icon.X World thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1202 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icon.X World theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICNX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1321 MKD | 0.1321 MKD | 0.3152 MKD | 1.35 MKD |
Thấp | 0.1202 MKD | 0.1202 MKD | 0.09173 MKD | 0.09173 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.94% | +7.74% | -56.53% | -78.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICNX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICNX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Icon.X World
Số liệu thị trường ICNX sang MKD
ICNX/MKD:
ден0.07535
Khối lượng ICNX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICNX:
ден941,015.19
Nguồn cung lưu hành ICNX:
12.49M ICNX
Tỷ giá ICNX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Icon.X World thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Icon.X World là ден0.07535 mỗi ICNX, với tổng vốn hoá thị trường của ден941,015.19 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,487,785 ICNX. Khối lượng giao dịch của Icon.X World đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICNX là ден0.
Thông tin thêm về Icon.X World trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icon.X World phổ biến nhất là ICNX sang MKD, trong đó mã của Icon.X World là ICNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160755.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICNX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICNX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Icon.X World phổ biến

ICNX đến TWD
1 ICNX thành NT$0.04192 TWD

ICNX đến CNY
1 ICNX thành ¥0.01024 CNY
ICNX đến MKD
1 ICNX thành ден0.07535 MKD

ICNX đến USD
1 ICNX thành $0.001425 USD

ICNX đến EUR
1 ICNX thành €0.001226 EUR

ICNX đến CAD
1 ICNX thành C$0.001957 CAD

ICNX đến KRW
1 ICNX thành ₩1.98 KRW

ICNX đến JPY
1 ICNX thành ¥0.2121 JPY

ICNX đến GBP
1 ICNX thành £0.001063 GBP

ICNX đến BRL
1 ICNX thành R$0.007955 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,238,646.33 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден187,961.4 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.51 MKD

C đến MKD
1 C thành ден17.56 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден127.69 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден200.43 MKD

ETC đến MKD
1 ETC thành ден1,230.35 MKD

VULPEFI đến MKD
1 VULPEFI thành ден0.9521 MKD

UNI đến MKD
1 UNI thành ден536.25 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден182.35 MKD
Bảng chuyển đổi từ ICNX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Icon.X World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICNX thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.94%, đạt mức cao nhất là 0.1321 MKD và mức thấp nhất là 0.1202 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICNX là ден0.2472 MKD , thay đổi -56.53% so với giá hiện tại. Icon.X World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.33% so với năm trước.
-ден
7.76MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICNX | ден0.03768 | ден0.03171 | +9.94% |
1 ICNX | ден0.07535 | ден0.06341 | +9.94% |
5 ICNX | ден0.3768 | ден0.3171 | +9.94% |
10 ICNX | ден0.7535 | ден0.6341 | +9.94% |
50 ICNX | ден3.77 | ден3.17 | +9.94% |
100 ICNX | ден7.54 | ден6.34 | +9.94% |
500 ICNX | ден37.68 | ден31.71 | +9.94% |
1000 ICNX | ден75.35 | ден63.41 | +9.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICNX/MKD
1 Icon.X World bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Icon.X World (ICNX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.07535.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICNX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.27 ICNX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICNX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICNX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICNX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 66.35 ICNX, trong khi 5 ICNX sẽ có giá khoảng 0.3768MKD.
Giá cao nhất của ICNX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICNX tính theo MKD là ден61.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICNX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icon.X World tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icon.X World (ICNX) đã tăng 7.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icon.X World (ICNX) đã giảm 56.53% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICNX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icon.X World và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICNX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICNX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICNX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICNX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icon.X World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Icon.X World: ICNX sang Đô la Mỹ (USD), ICNX sang Euro (EUR), ICNX sang Bảng Anh (GBP), ICNX sang Đô la Canada (CAD), ICNX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICNX sang Rupee Pakistan (PKR), ICNX sang Real Brazil (BRL), ICNX sang ...
Giá của Icon.X World ở Mỹ là $0.001425 USD. Ngoài ra, giá của Icon.X World là €0.001226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001957 CAD ở Canada, ₹0.1228 INR ở Ấn Độ, ₨0.4061 PKR ở Pakistan, R$0.007955 BRL ở Brazil, ...
Cặp Icon.X World phổ biến nhất là ICNX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Icon.X World (ICNX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.07535.
Giá của Icon.X World ở Mỹ là $0.001425 USD. Ngoài ra, giá của Icon.X World là €0.001226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001957 CAD ở Canada, ₹0.1228 INR ở Ấn Độ, ₨0.4061 PKR ở Pakistan, R$0.007955 BRL ở Brazil, ...
Cặp Icon.X World phổ biến nhất là ICNX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Icon.X World (ICNX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.07535.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
