Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICX thành EGP

ICX/EGP: 1 ICX = 6.59 EGP. Giá chuyển đổi 1 ICON (ICX) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 6.59 EGP hôm nay.
ICX
ICX
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICX/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICON (ICX) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICX hiện có giá trị là 6.59 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICX hiện có giá 6.59 EGP, nghĩa là mua 5 ICX sẽ mất 32.95 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1517 ICX và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.7587 ICX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICX sang EGP

Chuyển đổi EGP sang ICX

ICON
Bảng Ai Cập
1 ICX
6.59  EGP
Đổi 1 ICX sang 6.59 EGP
2 ICX
13.18  EGP
Đổi 2 ICX sang 13.18 EGP
5 ICX
32.95  EGP
Đổi 5 ICX sang 32.95 EGP
10 ICX
65.9  EGP
Đổi 10 ICX sang 65.9 EGP
20 ICX
131.8  EGP
Đổi 20 ICX sang 131.8 EGP
50 ICX
329.49  EGP
Đổi 50 ICX sang 329.49 EGP
100 ICX
658.99  EGP
Đổi 100 ICX sang 658.99 EGP
200 ICX
1,317.97  EGP
Đổi 200 ICX sang 1,317.97 EGP
500 ICX
3,294.94  EGP
Đổi 500 ICX sang 3,294.94 EGP
1000 ICX
6,589.87  EGP
Đổi 1000 ICX sang 6,589.87 EGP
5000 ICX
32,949.36  EGP
Đổi 5000 ICX sang 32,949.36 EGP
10000 ICX
65,898.72  EGP
Đổi 10000 ICX sang 65,898.72 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICX thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của ICON tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICX sang EGP, lên đến 10000 ICX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
ICON
1 EGP
0.1517 ICX
Đổi 1 EGP sang 0.1517 ICX
10 EGP
1.52 ICX
Đổi 10 EGP sang 1.52 ICX
50 EGP
7.59 ICX
Đổi 50 EGP sang 7.59 ICX
100 EGP
15.17 ICX
Đổi 100 EGP sang 15.17 ICX
200 EGP
30.35 ICX
Đổi 200 EGP sang 30.35 ICX
500 EGP
75.87 ICX
Đổi 500 EGP sang 75.87 ICX
1000 EGP
151.75 ICX
Đổi 1000 EGP sang 151.75 ICX
2000 EGP
303.5 ICX
Đổi 2000 EGP sang 303.5 ICX
5000 EGP
758.74 ICX
Đổi 5000 EGP sang 758.74 ICX
10000 EGP
1,517.48 ICX
Đổi 10000 EGP sang 1,517.48 ICX
50000 EGP
7,587.4 ICX
Đổi 50000 EGP sang 7,587.4 ICX
100000 EGP
15,174.8 ICX
Đổi 100000 EGP sang 15,174.8 ICX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ICX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo ICON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ICX, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICX/EGP

ICX/EGP: 1 ICX = 6.59 EGP; 2025/07/30 20:08:35
Trong 1D vừa qua, ICON đã thay đổi +4.64% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICON(ICX) đã thay đổi +4.64% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ICX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICX sang EGP: Biến động và thay đổi giá của ICON/EGP

Giá ICON cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 6.33 EGP trong khi giá ICON thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 5.83 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICON theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICX theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.33 EGP
6.33 EGP
8.97 EGP
8.97 EGP
Thấp
6.01 EGP
5.83 EGP
5.56 EGP
4.12 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.64%
+0.45%
-23.72%
+49.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ICON

Số liệu thị trường ICX sang EGP

ICX/EGP:
EGP6.59
Khối lượng ICX 24 giờ:
EGP213,834,079.51
Vốn hóa thị trường ICX:
EGP7,058,693,645.23
Nguồn cung lưu hành ICX:
1.07B ICX

Tỷ giá ICX sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ICON thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ICON là EGP6.59 mỗi ICX, với tổng vốn hoá thị trường của EGP7,058,693,645.23 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,071,142,700 ICX. Khối lượng giao dịch của ICON đã thay đổi +17.53% (EGP31,897,332.43 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICX là EGP181,936,747.08.

Thông tin thêm về ICON trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICON phổ biến nhất là ICX sang EGP, trong đó mã của ICON là ICX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICX sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICX sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ICON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICX đến TWD
1 ICX thành NT$4.03 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICX đến CNY
1 ICX thành ¥0.9737 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICX đến USD
1 ICX thành $0.1353 USD
popular info Euro
ICX đến EUR
1 ICX thành €0.1181 EUR
popular info Đô la Canada
ICX đến CAD
1 ICX thành C$0.1870 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICX đến KRW
1 ICX thành ₩188.16 KRW
popular info Yên Nhật
ICX đến JPY
1 ICX thành ¥20.18 JPY
popular info Bảng Anh
ICX đến GBP
1 ICX thành £0.1020 GBP
popular info Bảng Ai Cập
ICX đến EGP
1 ICX thành EGP6.59 EGP
popular info Real Brazil
ICX đến BRL
1 ICX thành R$0.7519 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Caldera
ERA đến EGP
1 ERA thành EGP55.34 EGP
other assets QuarkChain
QKC đến EGP
1 QKC thành EGP0.4777 EGP
other assets TAC Protocol
TAC đến EGP
1 TAC thành EGP0.4198 EGP
other assets Arena-Z
A2Z đến EGP
1 A2Z thành EGP0.2313 EGP
other assets Measurable Data Token
MDT đến EGP
1 MDT thành EGP1.47 EGP
other assets Viction
VIC đến EGP
1 VIC thành EGP13.59 EGP
other assets SUNDOG
SUNDOG đến EGP
1 SUNDOG thành EGP2.59 EGP
other assets Four
FORM đến EGP
1 FORM thành EGP185.48 EGP
other assets Toncoin
TON đến EGP
1 TON thành EGP162.64 EGP
other assets GAIA
GAIA đến EGP
1 GAIA thành EGP5.36 EGP

Bảng chuyển đổi từ ICX sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của ICON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.64%, đạt mức cao nhất là 6.33 EGP và mức thấp nhất là 6.01 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ICX là EGP8.54 EGP , thay đổi -23.72% so với giá hiện tại. ICON đã thay đổi
-EGP
0.7595EGP
, tương đương mức thay đổi -10.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICX
EGP3.29EGP3.16
+4.64%
1 ICX
EGP6.59EGP6.31
+4.64%
5 ICX
EGP32.95EGP31.56
+4.64%
10 ICX
EGP65.9EGP63.11
+4.64%
50 ICX
EGP329.49EGP315.57
+4.64%
100 ICX
EGP658.99EGP631.14
+4.64%
500 ICX
EGP3,294.94EGP3,155.7
+4.64%
1000 ICX
EGP6,589.87EGP6,311.4
+4.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ICX/EGP

1 ICON bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 ICON (ICX) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP6.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICX với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1517 ICX đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICX sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICX sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICX bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.7587 ICX, trong khi 5 ICX sẽ có giá khoảng 32.95EGP.
Giá cao nhất của ICX/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICX tính theo EGP là EGP615.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICX/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICON tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICON (ICX) đã tăng 0.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICON (ICX) đã giảm 23.72% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICX thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICON và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICX/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICX/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICX/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICX/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICON: ICX sang Đô la Mỹ (USD), ICX sang Euro (EUR), ICX sang Bảng Anh (GBP), ICX sang Đô la Canada (CAD), ICX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICX sang Rupee Pakistan (PKR), ICX sang Real Brazil (BRL), ICX sang ...
Giá của ICON ở Mỹ là $0.1353 USD. Ngoài ra, giá của ICON là €0.1181 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1020 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1870 CAD ở Canada, ₹11.86 INR ở Ấn Độ, ₨38.34 PKR ở Pakistan, R$0.7519 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICON phổ biến nhất là ICX sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 ICON (ICX) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP6.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.