Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117221.57 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117221.57 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117221.57 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICX thành KHR
ICX/KHR: 1 ICX = 548.56 KHR. Giá chuyển đổi 1 ICON (ICX) thành Riel Campuchia (KHR) là 548.56 KHR hôm nay.

ICX
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICX/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICON (ICX) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICX hiện có giá trị là 548.56 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICX hiện có giá 548.56 KHR, nghĩa là mua 5 ICX sẽ mất 2,742.81 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001823 ICX và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.009115 ICX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICX sang KHR
Chuyển đổi KHR sang ICX
ICON
Riel Campuchia
1 ICX
548.56 KHR
Đổi 1 ICX sang 548.56 KHR
2 ICX
1,097.12 KHR
Đổi 2 ICX sang 1,097.12 KHR
5 ICX
2,742.81 KHR
Đổi 5 ICX sang 2,742.81 KHR
10 ICX
5,485.62 KHR
Đổi 10 ICX sang 5,485.62 KHR
20 ICX
10,971.25 KHR
Đổi 20 ICX sang 10,971.25 KHR
50 ICX
27,428.12 KHR
Đổi 50 ICX sang 27,428.12 KHR
100 ICX
54,856.24 KHR
Đổi 100 ICX sang 54,856.24 KHR
200 ICX
109,712.48 KHR
Đổi 200 ICX sang 109,712.48 KHR
500 ICX
274,281.19 KHR
Đổi 500 ICX sang 274,281.19 KHR
1000 ICX
548,562.38 KHR
Đổi 1000 ICX sang 548,562.38 KHR
5000 ICX
2,742,811.92 KHR
Đổi 5000 ICX sang 2,742,811.92 KHR
10000 ICX
5,485,623.84 KHR
Đổi 10000 ICX sang 5,485,623.84 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICX thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của ICON tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICX sang KHR, lên đến 10000 ICX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
ICON
1 KHR
0.001823 ICX
Đổi 1 KHR sang 0.001823 ICX
10 KHR
0.01823 ICX
Đổi 10 KHR sang 0.01823 ICX
50 KHR
0.09115 ICX
Đổi 50 KHR sang 0.09115 ICX
100 KHR
0.1823 ICX
Đổi 100 KHR sang 0.1823 ICX
200 KHR
0.3646 ICX
Đổi 200 KHR sang 0.3646 ICX
500 KHR
0.9115 ICX
Đổi 500 KHR sang 0.9115 ICX
1000 KHR
1.82 ICX
Đổi 1000 KHR sang 1.82 ICX
2000 KHR
3.65 ICX
Đổi 2000 KHR sang 3.65 ICX
5000 KHR
9.11 ICX
Đổi 5000 KHR sang 9.11 ICX
10000 KHR
18.23 ICX
Đổi 10000 KHR sang 18.23 ICX
50000 KHR
91.15 ICX
Đổi 50000 KHR sang 91.15 ICX
100000 KHR
182.29 ICX
Đổi 100000 KHR sang 182.29 ICX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ICX toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo ICON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ICX, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICX/KHR
ICX/KHR: 1 ICX = 548.56 KHR; 2025/07/30 20:24:53
Trong 1D vừa qua, ICON đã thay đổi +4.64% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICON(ICX) đã thay đổi +4.64% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ICX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ICX sang KHR: Biến động và thay đổi giá của ICON/KHR
Giá ICON cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 521.58 KHR trong khi giá ICON thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 480.36 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICON theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICX theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 521.58 KHR | 521.58 KHR | 739.51 KHR | 739.51 KHR |
Thấp | 495.87 KHR | 480.36 KHR | 458.19 KHR | 339.47 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.64% | +0.45% | -23.72% | +49.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICX (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICX bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICON
Số liệu thị trường ICX sang KHR
ICX/KHR:
៛548.56
Khối lượng ICX 24 giờ:
៛17,893,743,174.6
Vốn hóa thị trường ICX:
៛587,588,619,134.08
Nguồn cung lưu hành ICX:
1.07B ICX
Tỷ giá ICX sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICON thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICON là ៛548.56 mỗi ICX, với tổng vốn hoá thị trường của ៛587,588,619,134.08 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,071,142,700 ICX. Khối lượng giao dịch của ICON đã thay đổi +20.68% (៛3,065,710,569.2 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICX là ៛14,828,032,605.4.
Thông tin thêm về ICON trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICON phổ biến nhất là ICX sang KHR, trong đó mã của ICON là ICX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICX sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICX sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICON phổ biến

ICX đến TWD
1 ICX thành NT$4.07 TWD

ICX đến CNY
1 ICX thành ¥0.9829 CNY

ICX đến USD
1 ICX thành $0.1366 USD
ICX đến KHR
1 ICX thành ៛548.56 KHR

ICX đến EUR
1 ICX thành €0.1192 EUR

ICX đến CAD
1 ICX thành C$0.1888 CAD

ICX đến KRW
1 ICX thành ₩189.94 KRW

ICX đến JPY
1 ICX thành ¥20.37 JPY

ICX đến GBP
1 ICX thành £0.1029 GBP

ICX đến BRL
1 ICX thành R$0.7591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ERA đến KHR
1 ERA thành ៛4,617.5 KHR

QKC đến KHR
1 QKC thành ៛38.72 KHR

TAC đến KHR
1 TAC thành ៛35.05 KHR

GAIA đến KHR
1 GAIA thành ៛424.74 KHR

MDT đến KHR
1 MDT thành ៛120.56 KHR

SUNDOG đến KHR
1 SUNDOG thành ៛215.82 KHR

VIC đến KHR
1 VIC thành ៛1,123.99 KHR

TON đến KHR
1 TON thành ៛13,496.28 KHR

A2Z đến KHR
1 A2Z thành ៛19.58 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛440,190.55 KHR
Bảng chuyển đổi từ ICX sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của ICON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICX thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.64%, đạt mức cao nhất là 521.58 KHR và mức thấp nhất là 495.87 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICX là ៛709.54 KHR , thay đổi -23.72% so với giá hiện tại. ICON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.79% so với năm trước.
-៛
62.63KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICX | ៛274.28 | ៛262.8 | +4.64% |
1 ICX | ៛548.56 | ៛525.6 | +4.64% |
5 ICX | ៛2,742.81 | ៛2,627.99 | +4.64% |
10 ICX | ៛5,485.62 | ៛5,255.99 | +4.64% |
50 ICX | ៛27,428.12 | ៛26,279.95 | +4.64% |
100 ICX | ៛54,856.24 | ៛52,559.9 | +4.64% |
500 ICX | ៛274,281.19 | ៛262,799.48 | +4.64% |
1000 ICX | ៛548,562.38 | ៛525,598.95 | +4.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICX/KHR
1 ICON bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 ICON (ICX) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛548.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICX với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001823 ICX đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICX sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICX sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICX bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.009115 ICX, trong khi 5 ICX sẽ có giá khoảng 2,742.81KHR.
Giá cao nhất của ICX/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICX tính theo KHR là ៛50,744.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICX/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICON tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICON (ICX) đã tăng 0.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICON (ICX) đã giảm 23.72% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICX thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICON và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICX/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICX/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICX/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICX/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICON: ICX sang Đô la Mỹ (USD), ICX sang Euro (EUR), ICX sang Bảng Anh (GBP), ICX sang Đô la Canada (CAD), ICX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICX sang Rupee Pakistan (PKR), ICX sang Real Brazil (BRL), ICX sang ...
Giá của ICON ở Mỹ là $0.1366 USD. Ngoài ra, giá của ICON là €0.1192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1888 CAD ở Canada, ₹11.97 INR ở Ấn Độ, ₨38.7 PKR ở Pakistan, R$0.7591 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICON phổ biến nhất là ICX sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 ICON (ICX) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛548.56.
Giá của ICON ở Mỹ là $0.1366 USD. Ngoài ra, giá của ICON là €0.1192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1888 CAD ở Canada, ₹11.97 INR ở Ấn Độ, ₨38.7 PKR ở Pakistan, R$0.7591 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICON phổ biến nhất là ICX sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 ICON (ICX) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛548.56.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
