Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120166.70 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120166.70 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120166.70 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDNA thành ISK
IDNA/ISK: 1 IDNA = 0.3217 ISK. Giá chuyển đổi 1 Idena (IDNA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3217 ISK hôm nay.

IDNA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDNA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idena (IDNA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDNA hiện có giá trị là 0.3217 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDNA hiện có giá 0.3217 ISK, nghĩa là mua 5 IDNA sẽ mất 1.61 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.11 IDNA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.54 IDNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDNA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang IDNA
Idena
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDNA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Idena tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDNA sang ISK, lên đến 10000 IDNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Idena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành IDNA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Idena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang IDNA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDNA/ISK
IDNA/ISK: 1 IDNA = 0.3217 ISK; 2025/07/14 20:39:16
Trong 1D vừa qua, Idena đã thay đổi +0.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idena(IDNA) đã thay đổi +0.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành IDNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDNA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Idena/ISK
Giá Idena cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3281 ISK trong khi giá Idena thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2472 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idena theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDNA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2854 ISK | 0.3281 ISK | 0.3657 ISK | 0.7505 ISK |
Thấp | 0.2850 ISK | 0.2472 ISK | 0.2452 ISK | 0.1737 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -2.89% | +0.65% | -35.85% |
Thông tin Idena
Số liệu thị trường IDNA sang ISK
IDNA/ISK:
kr0.3217
Khối lượng IDNA 24 giờ:
kr1,210,885.82
Vốn hóa thị trường IDNA:
kr26,118,575.67
Nguồn cung lưu hành IDNA:
81.18M IDNA
Tỷ giá IDNA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idena thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idena là kr0.3217 mỗi IDNA, với tổng vốn hoá thị trường của kr26,118,575.67 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,179,700 IDNA. Khối lượng giao dịch của Idena đã thay đổi -24.54% (kr-393,867.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDNA là kr1,604,753.24.
Thông tin thêm về Idena trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idena phổ biến nhất là IDNA sang ISK, trong đó mã của Idena là IDNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDNA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDNA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IDNA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDNA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Idena phổ biến

IDNA đến TWD
1 IDNA thành NT$0.07742 TWD

IDNA đến CNY
1 IDNA thành ¥0.01890 CNY
IDNA đến ISK
1 IDNA thành kr0.3217 ISK

IDNA đến USD
1 IDNA thành $0.002636 USD

IDNA đến EUR
1 IDNA thành €0.002259 EUR

IDNA đến CAD
1 IDNA thành C$0.003612 CAD

IDNA đến KRW
1 IDNA thành ₩3.64 KRW

IDNA đến JPY
1 IDNA thành ¥0.3894 JPY

IDNA đến GBP
1 IDNA thành £0.001963 GBP

IDNA đến BRL
1 IDNA thành R$0.01471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,629,321.68 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr353.34 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr365,844.99 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,834.27 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr468.72 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.96 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7321 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001611 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,912.97 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr83,987.27 ISK
Bảng chuyển đổi từ IDNA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Idena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDNA thành Króna Iceland đã thay đổi -2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.2854 ISK và mức thấp nhất là 0.2850 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 IDNA là kr0.3199 ISK , thay đổi +0.65% so với giá hiện tại. Idena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.03% so với năm trước.
-kr
1.76ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDNA | kr0.1609 | kr0.1608 | +0.06% |
1 IDNA | kr0.3217 | kr0.3216 | +0.06% |
5 IDNA | kr1.61 | kr1.61 | +0.06% |
10 IDNA | kr3.22 | kr3.22 | +0.06% |
50 IDNA | kr16.09 | kr16.08 | +0.06% |
100 IDNA | kr32.17 | kr32.16 | +0.06% |
500 IDNA | kr160.87 | kr160.78 | +0.06% |
1000 IDNA | kr321.74 | kr321.56 | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDNA/ISK
1 Idena bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Idena (IDNA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3217.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDNA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.11 IDNA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDNA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDNA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDNA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.54 IDNA, trong khi 5 IDNA sẽ có giá khoảng 1.61ISK.
Giá cao nhất của IDNA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDNA tính theo ISK là kr38.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDNA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idena tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã giảm 2.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã tăng 0.65% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDNA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idena và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDNA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDNA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDNA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDNA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idena: IDNA sang Đô la Mỹ (USD), IDNA sang Euro (EUR), IDNA sang Bảng Anh (GBP), IDNA sang Đô la Canada (CAD), IDNA sang Rupee Ấn Độ (INR), IDNA sang Rupee Pakistan (PKR), IDNA sang Real Brazil (BRL), IDNA sang ...
Giá của Idena ở Mỹ là $0.002636 USD. Ngoài ra, giá của Idena là €0.002259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003612 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7502 PKR ở Pakistan, R$0.01471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idena phổ biến nhất là IDNA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Idena (IDNA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3217.
Giá của Idena ở Mỹ là $0.002636 USD. Ngoài ra, giá của Idena là €0.002259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003612 CAD ở Canada, ₹0.2267 INR ở Ấn Độ, ₨0.7502 PKR ở Pakistan, R$0.01471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idena phổ biến nhất là IDNA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Idena (IDNA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3217.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
