Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QUILL thành ILS

QUILL/ILS: 1 QUILL = 0.1653 ILS. Giá chuyển đổi 1 Ink Finance (QUILL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1653 ILS hôm nay.
QUILL
QUILL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUILL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ink Finance (QUILL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUILL hiện có giá trị là 0.17 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUILL hiện có giá 0.17 ILS, nghĩa là mua 5 QUILL sẽ mất 0.83 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6.05 QUILL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 30.24 QUILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QUILL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang QUILL

Ink Finance
Shekel Israel mới
1 QUILL
0.1653  ILS
2 QUILL
0.3307  ILS
5 QUILL
0.8267  ILS
100 QUILL
16.53  ILS
200 QUILL
33.07  ILS
500 QUILL
82.67  ILS
1000 QUILL
165.34  ILS
5000 QUILL
826.7  ILS
10000 QUILL
1,653.4  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUILL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Ink Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUILL sang ILS, lên đến 10000 QUILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Ink Finance
200 ILS
1,209.63 QUILL
500 ILS
3,024.07 QUILL
1000 ILS
6,048.13 QUILL
2000 ILS
12,096.26 QUILL
5000 ILS
30,240.66 QUILL
10000 ILS
60,481.32 QUILL
50000 ILS
302,406.61 QUILL
100000 ILS
604,813.22 QUILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành QUILL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Ink Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang QUILL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QUILL/ILS

QUILL/ILS: 1 QUILL = 0.1653 ILS; 2025/05/18 14:02:13
Trong 1D vừa qua, Ink Finance đã thay đổi +13.87% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ink Finance(QUILL) đã thay đổi +13.87% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành QUILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QUILL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Ink Finance/ILS

Giá Ink Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1992 ILS trong khi giá Ink Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1497 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ink Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUILL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1720 ILS
0.1992 ILS
0.4108 ILS
3.52 ILS
Thấp
0.1497 ILS
0.1497 ILS
0.08149 ILS
0.08149 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.87%
+3.54%
+39.33%
-63.76%

Thông tin Ink Finance

Số liệu thị trường QUILL sang ILS

QUILL/ILS:
₪0.1653
Khối lượng QUILL 24 giờ:
₪43,924
Vốn hóa thị trường QUILL:
--
Nguồn cung lưu hành QUILL:
0 QUILL

Tỷ giá QUILL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ink Finance thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ink Finance là ₪0.1653 mỗi QUILL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUILL. Khối lượng giao dịch của Ink Finance đã thay đổi +9.68% (₪3,876.26 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUILL là ₪40,047.74.

Thông tin thêm về Ink Finance trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ink Finance phổ biến nhất là QUILL sang ILS, trong đó mã của Ink Finance là QUILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QUILL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QUILL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QUILL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUILL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ink Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QUILL đến TWD
1 QUILL thành NT$1.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QUILL đến CNY
1 QUILL thành ¥0.3346 CNY
popular info Đô la Mỹ
QUILL đến USD
1 QUILL thành $0.04641 USD
popular info Shekel Israel mới
QUILL đến ILS
1 QUILL thành ₪0.1653 ILS
popular info Euro
QUILL đến EUR
1 QUILL thành €0.04158 EUR
popular info Đô la Canada
QUILL đến CAD
1 QUILL thành C$0.06484 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QUILL đến KRW
1 QUILL thành ₩64.93 KRW
popular info Yên Nhật
QUILL đến JPY
1 QUILL thành ¥6.76 JPY
popular info Bảng Anh
QUILL đến GBP
1 QUILL thành £0.03494 GBP
popular info Real Brazil
QUILL đến BRL
1 QUILL thành R$0.2628 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.9459 ILS
other assets Jager Hunter
JAGER đến ILS
1 JAGER thành ₪0.{8}1488 ILS
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ILS
1 GOAT thành ₪0.6008 ILS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪13.75 ILS
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪1.23 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1801 ILS
other assets Highstreet
HIGH đến ILS
1 HIGH thành ₪2.38 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1135 ILS
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ILS
1 PEOPLE thành ₪0.09005 ILS
other assets SKYAI
SKYAI đến ILS
1 SKYAI thành ₪0.2207 ILS

Bảng chuyển đổi từ QUILL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Ink Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUILL thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.87%, đạt mức cao nhất là 0.1720 ILS và mức thấp nhất là 0.1497 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 QUILL là ₪0.1168 ILS , thay đổi +39.33% so với giá hiện tại. Ink Finance đã thay đổi
-
4.09ILS
, tương đương mức thay đổi -95.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QUILL₪0.08267₪0.07220
+13.87%
1 QUILL₪0.1653₪0.1444
+13.87%
5 QUILL₪0.8267₪0.7220
+13.87%
10 QUILL₪1.65₪1.44
+13.87%
50 QUILL₪8.27₪7.22
+13.87%
100 QUILL₪16.53₪14.44
+13.87%
500 QUILL₪82.67₪72.2
+13.87%
1000 QUILL₪165.34₪144.39
+13.87%

Câu Hỏi Thường Gặp QUILL/ILS

1 Ink Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Ink Finance (QUILL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1653.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUILL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.05 QUILL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUILL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUILL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUILL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 30.24 QUILL, trong khi 5 QUILL sẽ có giá khoảng 0.8267ILS.
Giá cao nhất của QUILL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUILL tính theo ILS là ₪4.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUILL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ink Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ink Finance (QUILL) đã tăng 3.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ink Finance (QUILL) đã tăng 39.33% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUILL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ink Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUILL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUILL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUILL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUILL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ink Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.