Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QUILL thành MNT

QUILL/MNT: 1 QUILL = 22.21 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ink Finance (QUILL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 22.21 MNT hôm nay.
QUILL
QUILL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUILL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ink Finance (QUILL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUILL hiện có giá trị là 22.21 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUILL hiện có giá 22.21 MNT, nghĩa là mua 5 QUILL sẽ mất 111.07 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04502 QUILL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2251 QUILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QUILL sang MNT

Chuyển đổi MNT sang QUILL

Ink Finance
Tugrik Mông Cổ
5 QUILL
111.07  MNT
10 QUILL
222.14  MNT
20 QUILL
444.28  MNT
50 QUILL
1,110.71  MNT
100 QUILL
2,221.41  MNT
200 QUILL
4,442.83  MNT
500 QUILL
11,107.07  MNT
1000 QUILL
22,214.13  MNT
5000 QUILL
111,070.66  MNT
10000 QUILL
222,141.32  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUILL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ink Finance tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUILL sang MNT, lên đến 10000 QUILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ink Finance
5000 MNT
225.08 QUILL
10000 MNT
450.16 QUILL
50000 MNT
2,250.82 QUILL
100000 MNT
4,501.64 QUILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành QUILL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ink Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang QUILL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QUILL/MNT

QUILL/MNT: 1 QUILL = 22.21 MNT; 2025/06/09 01:41:54
Trong 1D vừa qua, Ink Finance đã thay đổi -4.81% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ink Finance(QUILL) đã thay đổi -4.81% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành QUILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QUILL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ink Finance/MNT

Giá Ink Finance cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 44.71 MNT trong khi giá Ink Finance thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 20.11 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ink Finance theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUILL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
25.09 MNT
44.71 MNT
252.73 MNT
3,357.92 MNT
Thấp
20.77 MNT
20.11 MNT
20.11 MNT
20.11 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.81%
-58.42%
-85.15%
-96.70%

Thông tin Ink Finance

Số liệu thị trường QUILL sang MNT

QUILL/MNT:
₮22.21
Khối lượng QUILL 24 giờ:
₮68,922,889.56
Vốn hóa thị trường QUILL:
--
Nguồn cung lưu hành QUILL:
0 QUILL

Tỷ giá QUILL sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ink Finance thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ink Finance là ₮22.21 mỗi QUILL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUILL. Khối lượng giao dịch của Ink Finance đã thay đổi -46.06% (₮-58,857,382.00 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUILL là ₮127,780,271.56.

Thông tin thêm về Ink Finance trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ink Finance phổ biến nhất là QUILL sang MNT, trong đó mã của Ink Finance là QUILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93202.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78551.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145598.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9120982.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QUILL sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QUILL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QUILL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUILL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ink Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QUILL đến TWD
1 QUILL thành NT$0.1957 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QUILL đến CNY
1 QUILL thành ¥0.04700 CNY
popular info Đô la Mỹ
QUILL đến USD
1 QUILL thành $0.006537 USD
popular info Euro
QUILL đến EUR
1 QUILL thành €0.005731 EUR
popular info Đô la Canada
QUILL đến CAD
1 QUILL thành C$0.008952 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QUILL đến KRW
1 QUILL thành ₩8.89 KRW
popular info Yên Nhật
QUILL đến JPY
1 QUILL thành ¥0.9462 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
QUILL đến MNT
1 QUILL thành ₮22.21 MNT
popular info Bảng Anh
QUILL đến GBP
1 QUILL thành £0.004830 GBP
popular info Real Brazil
QUILL đến BRL
1 QUILL thành R$0.03637 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Voxies
VOXEL đến MNT
1 VOXEL thành ₮188.02 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,643.65 MNT
other assets 48 Club Token
KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮215,844.6 MNT
other assets MOBOX
MBOX đến MNT
1 MBOX thành ₮173.86 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,266.74 MNT
other assets Internet Computer
ICP đến MNT
1 ICP thành ₮18,967.64 MNT
other assets Stellar
XLM đến MNT
1 XLM thành ₮907.32 MNT
other assets SPX6900
SPX đến MNT
1 SPX thành ₮4,295.9 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03936 MNT
other assets Tutorial
TUT đến MNT
1 TUT thành ₮105.65 MNT

Bảng chuyển đổi từ QUILL sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Ink Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUILL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -58.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.81%, đạt mức cao nhất là 25.09 MNT và mức thấp nhất là 20.77 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 QUILL là ₮146.45 MNT , thay đổi -85.15% so với giá hiện tại. Ink Finance đã thay đổi
-
4,047.91MNT
, tương đương mức thay đổi -99.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QUILL
₮11.11₮11.66
-4.81%
1 QUILL
₮22.21₮23.31
-4.81%
5 QUILL
₮111.07₮116.55
-4.81%
10 QUILL
₮222.14₮233.1
-4.81%
50 QUILL
₮1,110.71₮1,165.52
-4.81%
100 QUILL
₮2,221.41₮2,331.05
-4.81%
500 QUILL
₮11,107.07₮11,655.24
-4.81%
1000 QUILL
₮22,214.13₮23,310.48
-4.81%

Câu Hỏi Thường Gặp QUILL/MNT

1 Ink Finance bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ink Finance (QUILL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮22.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUILL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04502 QUILL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUILL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUILL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUILL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2251 QUILL, trong khi 5 QUILL sẽ có giá khoảng 111.07MNT.
Giá cao nhất của QUILL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUILL tính theo MNT là ₮4,072.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUILL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ink Finance tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ink Finance (QUILL) đã giảm 58.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ink Finance (QUILL) đã giảm 85.15% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUILL thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ink Finance và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUILL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUILL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUILL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUILL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ink Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.