Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KABY thành EGP

KABY/EGP: 1 KABY = 0.01124 EGP. Giá chuyển đổi 1 Kaby Arena (KABY) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01124 EGP hôm nay.
KABY
KABY
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KABY/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaby Arena (KABY) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KABY hiện có giá trị là 0.01 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KABY hiện có giá 0.01 EGP, nghĩa là mua 5 KABY sẽ mất 0.06 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 88.97 KABY và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 444.86 KABY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KABY sang EGP

Chuyển đổi EGP sang KABY

Kaby Arena
Bảng Ai Cập
1 KABY
0.01124  EGP
2 KABY
0.02248  EGP
5 KABY
0.05620  EGP
10 KABY
0.1124  EGP
20 KABY
0.2248  EGP
50 KABY
0.5620  EGP
1000 KABY
11.24  EGP
5000 KABY
56.2  EGP
10000 KABY
112.4  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KABY thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Kaby Arena tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KABY sang EGP, lên đến 10000 KABY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Kaby Arena
100 EGP
8,897.19 KABY
200 EGP
17,794.38 KABY
500 EGP
44,485.96 KABY
1000 EGP
88,971.92 KABY
2000 EGP
177,943.83 KABY
5000 EGP
444,859.58 KABY
10000 EGP
889,719.16 KABY
50000 EGP
4,448,595.82 KABY
100000 EGP
8,897,191.64 KABY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành KABY toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Kaby Arena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang KABY, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KABY/EGP

KABY/EGP: 1 KABY = 0.01124 EGP; 2025/06/05 07:08:52
Trong 1D vừa qua, Kaby Arena đã thay đổi -1.04% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaby Arena(KABY) đã thay đổi -1.04% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành KABY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KABY sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Kaby Arena/EGP

Giá Kaby Arena cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01187 EGP trong khi giá Kaby Arena thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01089 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaby Arena theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KABY theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01137 EGP
0.01187 EGP
0.01239 EGP
0.01354 EGP
Thấp
0.01089 EGP
0.01089 EGP
0.01089 EGP
0.01089 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.04%
-5.19%
-6.02%
-16.33%

Thông tin Kaby Arena

Số liệu thị trường KABY sang EGP

KABY/EGP:
£0.01124
Khối lượng KABY 24 giờ:
£4,700,159.25
Vốn hóa thị trường KABY:
£10,276,018.69
Nguồn cung lưu hành KABY:
914.28M KABY

Tỷ giá KABY sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kaby Arena thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kaby Arena là £0.01124 mỗi KABY, với tổng vốn hoá thị trường của £10,276,018.69 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 914,277,060 KABY. Khối lượng giao dịch của Kaby Arena đã thay đổi -1.43% (£-68,366.35 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KABY là £4,768,525.6.

Thông tin thêm về Kaby Arena trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaby Arena phổ biến nhất là KABY sang EGP, trong đó mã của Kaby Arena là KABY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92019.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143609.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591339.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9012721.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KABY sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KABY sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KABY (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KABY bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KABY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kaby Arena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KABY đến TWD
1 KABY thành NT$0.006774 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KABY đến CNY
1 KABY thành ¥0.001626 CNY
popular info Đô la Mỹ
KABY đến USD
1 KABY thành $0.0002263 USD
popular info Euro
KABY đến EUR
1 KABY thành €0.0001984 EUR
popular info Đô la Canada
KABY đến CAD
1 KABY thành C$0.0003096 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KABY đến KRW
1 KABY thành ₩0.3078 KRW
popular info Yên Nhật
KABY đến JPY
1 KABY thành ¥0.03239 JPY
popular info Bảng Anh
KABY đến GBP
1 KABY thành £0.0001671 GBP
popular info Bảng Ai Cập
KABY đến EGP
1 KABY thành £0.01124 EGP
popular info Real Brazil
KABY đến BRL
1 KABY thành R$0.001275 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Lagrange
LA đến EGP
1 LA thành £71.04 EGP
other assets Livepeer
LPT đến EGP
1 LPT thành £438.12 EGP
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EGP
1 COOKIE thành £10.7 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £129,506.83 EGP
other assets Dego Finance
DEGO đến EGP
1 DEGO thành £62.77 EGP
other assets PancakeSwap
CAKE đến EGP
1 CAKE thành £122.89 EGP
other assets Alaya Governance Token
AGT đến EGP
1 AGT thành £1.62 EGP
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EGP
1 LAUNCHCOIN thành £7.16 EGP
other assets Numeraire
NMR đến EGP
1 NMR thành £412.15 EGP
other assets TRON
TRX đến EGP
1 TRX thành £13.54 EGP

Bảng chuyển đổi từ KABY sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Kaby Arena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KABY thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.04%, đạt mức cao nhất là 0.01137 EGP và mức thấp nhất là 0.01089 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 KABY là £0.01196 EGP , thay đổi -6.02% so với giá hiện tại. Kaby Arena đã thay đổi
-£
0.01178EGP
, tương đương mức thay đổi -51.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KABY
£0.005620£0.005679
-1.04%
1 KABY
£0.01124£0.01136
-1.04%
5 KABY
£0.05620£0.05679
-1.04%
10 KABY
£0.1124£0.1136
-1.04%
50 KABY
£0.5620£0.5679
-1.04%
100 KABY
£1.12£1.14
-1.04%
500 KABY
£5.62£5.68
-1.04%
1000 KABY
£11.24£11.36
-1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp KABY/EGP

1 Kaby Arena bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Kaby Arena (KABY) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01124.
Tôi có thể mua bao nhiêu KABY với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.97 KABY đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KABY sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KABY sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KABY bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 444.86 KABY, trong khi 5 KABY sẽ có giá khoảng 0.05620EGP.
Giá cao nhất của KABY/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KABY tính theo EGP là £8.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KABY/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaby Arena tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaby Arena (KABY) đã giảm 5.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaby Arena (KABY) đã giảm 6.02% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KABY thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaby Arena và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KABY/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KABY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KABY/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KABY/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KABY/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaby Arena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.