Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104754.40 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104754.40 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104754.40 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KABY thành MYR
KABY/MYR: 1 KABY = 0.0009255 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kaby Arena (KABY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0009255 MYR hôm nay.

KABY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KABY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaby Arena (KABY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KABY hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KABY hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 KABY sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,080.48 KABY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5,402.41 KABY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KABY sang MYR
Chuyển đổi MYR sang KABY
Kaby Arena
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KABY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kaby Arena tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KABY sang MYR, lên đến 10000 KABY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kaby Arena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KABY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kaby Arena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KABY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KABY/MYR
KABY/MYR: 1 KABY = 0.0009255 MYR; 2025/06/07 09:42:34
Trong 1D vừa qua, Kaby Arena đã thay đổi -0.84% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaby Arena(KABY) đã thay đổi -0.84% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KABY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KABY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kaby Arena/MYR
Giá Kaby Arena cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0009900 MYR trong khi giá Kaby Arena thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0009166 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaby Arena theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KABY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009375 MYR | 0.0009900 MYR | 0.001055 MYR | 0.001153 MYR |
Thấp | 0.0009166 MYR | 0.0009166 MYR | 0.0009166 MYR | 0.0009166 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.84% | -3.97% | -9.37% | -19.61% |
Thông tin Kaby Arena
Số liệu thị trường KABY sang MYR
KABY/MYR:
RM0.0009255
Khối lượng KABY 24 giờ:
RM180,081.05
Vốn hóa thị trường KABY:
RM846,175.9
Nguồn cung lưu hành KABY:
914.28M KABY
Tỷ giá KABY sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kaby Arena thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kaby Arena là RM0.0009255 mỗi KABY, với tổng vốn hoá thị trường của RM846,175.9 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 914,277,060 KABY. Khối lượng giao dịch của Kaby Arena đã thay đổi -57.19% (RM-240,596.33 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KABY là RM420,677.39.
Thông tin thêm về Kaby Arena trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaby Arena phổ biến nhất là KABY sang MYR, trong đó mã của Kaby Arena là KABY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105078.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2497.29 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 152.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92164.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77674.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143915.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584269.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9014597.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KABY sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KABY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KABY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KABY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KABY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kaby Arena phổ biến

KABY đến TWD
1 KABY thành NT$0.006553 TWD
KABY đến MYR
1 KABY thành RM0.0009255 MYR

KABY đến CNY
1 KABY thành ¥0.001574 CNY

KABY đến USD
1 KABY thành $0.0002189 USD

KABY đến EUR
1 KABY thành €0.0001920 EUR

KABY đến CAD
1 KABY thành C$0.0002998 CAD

KABY đến KRW
1 KABY thành ₩0.2978 KRW

KABY đến JPY
1 KABY thành ¥0.03171 JPY

KABY đến GBP
1 KABY thành £0.0001618 GBP

KABY đến BRL
1 KABY thành R$0.001217 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

MASK đến MYR
1 MASK thành RM7.74 MYR

IOST đến MYR
1 IOST thành RM0.01524 MYR

EVER đến MYR
1 EVER thành RM0.07247 MYR

CFX đến MYR
1 CFX thành RM0.3554 MYR

MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.1650 MYR

BSW đến MYR
1 BSW thành RM0.1108 MYR

UMA đến MYR
1 UMA thành RM5.09 MYR

STX đến MYR
1 STX thành RM2.74 MYR

IGT đến MYR
1 IGT thành RM0.7531 MYR

VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM7.86 MYR
Bảng chuyển đổi từ KABY sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Kaby Arena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KABY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -3.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.84%, đạt mức cao nhất là 0.0009375 MYR và mức thấp nhất là 0.0009166 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KABY là RM0.001021 MYR , thay đổi -9.37% so với giá hiện tại. Kaby Arena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.02% so với năm trước.
-RM
0.001087MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KABY | RM0.0004628 | RM0.0004667 | -0.84% |
1 KABY | RM0.0009255 | RM0.0009334 | -0.84% |
5 KABY | RM0.004628 | RM0.004667 | -0.84% |
10 KABY | RM0.009255 | RM0.009334 | -0.84% |
50 KABY | RM0.04628 | RM0.04667 | -0.84% |
100 KABY | RM0.09255 | RM0.09334 | -0.84% |
500 KABY | RM0.4628 | RM0.4667 | -0.84% |
1000 KABY | RM0.9255 | RM0.9334 | -0.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp KABY/MYR
1 Kaby Arena bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kaby Arena (KABY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0009255.
Tôi có thể mua bao nhiêu KABY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,080.48 KABY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KABY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KABY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KABY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5,402.41 KABY, trong khi 5 KABY sẽ có giá khoảng 0.004628MYR.
Giá cao nhất của KABY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KABY tính theo MYR là RM0.7437. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KABY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaby Arena tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaby Arena (KABY) đã giảm 3.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaby Arena (KABY) đã giảm 9.37% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KABY thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaby Arena và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KABY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KABY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KABY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KABY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KABY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaby Arena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
