Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117133.56 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117133.56 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117133.56 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KRO thành IDR
KRO/IDR: 1 KRO = 3.25 IDR. Giá chuyển đổi 1 Krogan (KRO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3.25 IDR hôm nay.

KRO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Krogan (KRO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRO hiện có giá trị là 3.25 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRO hiện có giá 3.25 IDR, nghĩa là mua 5 KRO sẽ mất 16.27 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3074 KRO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.54 KRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KRO sang IDR
Chuyển đổi IDR sang KRO
Krogan
Rupiah Indonesia
1 KRO
3.25 IDR
Đổi 1 KRO sang 3.25 IDR
2 KRO
6.51 IDR
Đổi 2 KRO sang 6.51 IDR
5 KRO
16.27 IDR
Đổi 5 KRO sang 16.27 IDR
10 KRO
32.53 IDR
Đổi 10 KRO sang 32.53 IDR
20 KRO
65.06 IDR
Đổi 20 KRO sang 65.06 IDR
50 KRO
162.66 IDR
Đổi 50 KRO sang 162.66 IDR
100 KRO
325.32 IDR
Đổi 100 KRO sang 325.32 IDR
200 KRO
650.63 IDR
Đổi 200 KRO sang 650.63 IDR
500 KRO
1,626.59 IDR
Đổi 500 KRO sang 1,626.59 IDR
1000 KRO
3,253.17 IDR
Đổi 1000 KRO sang 3,253.17 IDR
5000 KRO
16,265.85 IDR
Đổi 5000 KRO sang 16,265.85 IDR
10000 KRO
32,531.7 IDR
Đổi 10000 KRO sang 32,531.7 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Krogan tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRO sang IDR, lên đến 10000 KRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Krogan
1 IDR
0.3074 KRO
Đổi 1 IDR sang 0.3074 KRO
10 IDR
3.07 KRO
Đổi 10 IDR sang 3.07 KRO
50 IDR
15.37 KRO
Đổi 50 IDR sang 15.37 KRO
100 IDR
30.74 KRO
Đổi 100 IDR sang 30.74 KRO
200 IDR
61.48 KRO
Đổi 200 IDR sang 61.48 KRO
500 IDR
153.7 KRO
Đổi 500 IDR sang 153.7 KRO
1000 IDR
307.39 KRO
Đổi 1000 IDR sang 307.39 KRO
2000 IDR
614.78 KRO
Đổi 2000 IDR sang 614.78 KRO
5000 IDR
1,536.96 KRO
Đổi 5000 IDR sang 1,536.96 KRO
10000 IDR
3,073.92 KRO
Đổi 10000 IDR sang 3,073.92 KRO
50000 IDR
15,369.62 KRO
Đổi 50000 IDR sang 15,369.62 KRO
100000 IDR
30,739.25 KRO
Đổi 100000 IDR sang 30,739.25 KRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành KRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Krogan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang KRO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KRO/IDR
KRO/IDR: 1 KRO = 3.25 IDR; 2025/07/30 21:05:59
Trong 1D vừa qua, Krogan đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Krogan(KRO) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành KRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KRO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Krogan/IDR
Giá Krogan cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 3.35 IDR trong khi giá Krogan thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3.34 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Krogan theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.34 IDR | 3.35 IDR | 3.35 IDR | 3.51 IDR |
Thấp | 3.34 IDR | 3.34 IDR | 3.34 IDR | 3.34 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.20% | -0.44% | -4.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KRO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Krogan
Số liệu thị trường KRO sang IDR
KRO/IDR:
Rp3.25
Khối lượng KRO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KRO:
--
Nguồn cung lưu hành KRO:
0 KRO
Tỷ giá KRO sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Krogan thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Krogan là Rp3.25 mỗi KRO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KRO. Khối lượng giao dịch của Krogan đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRO là Rp--.
Thông tin thêm về Krogan trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Krogan phổ biến nhất là KRO sang IDR, trong đó mã của Krogan là KRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KRO sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KRO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Krogan phổ biến

KRO đến TWD
1 KRO thành NT$0.005891 TWD

KRO đến CNY
1 KRO thành ¥0.001423 CNY

KRO đến USD
1 KRO thành $0.0001978 USD
KRO đến IDR
1 KRO thành Rp3.25 IDR

KRO đến EUR
1 KRO thành €0.0001726 EUR

KRO đến CAD
1 KRO thành C$0.0002733 CAD

KRO đến KRW
1 KRO thành ₩0.2750 KRW

KRO đến JPY
1 KRO thành ¥0.02949 JPY

KRO đến GBP
1 KRO thành £0.0001490 GBP

KRO đến BRL
1 KRO thành R$0.001099 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ERA đến IDR
1 ERA thành Rp18,745.02 IDR

QKC đến IDR
1 QKC thành Rp156.35 IDR

TAC đến IDR
1 TAC thành Rp143.37 IDR

GAIA đến IDR
1 GAIA thành Rp1,567.74 IDR

MDT đến IDR
1 MDT thành Rp466.63 IDR

SUNDOG đến IDR
1 SUNDOG thành Rp880.22 IDR

VIC đến IDR
1 VIC thành Rp4,731.77 IDR

TON đến IDR
1 TON thành Rp55,295.01 IDR

A2Z đến IDR
1 A2Z thành Rp77.92 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,804,755.18 IDR
Bảng chuyển đổi từ KRO sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Krogan đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 3.34 IDR và mức thấp nhất là 3.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KRO là Rp3.27 IDR , thay đổi -0.44% so với giá hiện tại. Krogan đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.14% so với năm trước.
-Rp
3.49IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KRO | Rp1.63 | Rp1.63 | -0.00% |
1 KRO | Rp3.25 | Rp3.25 | -0.00% |
5 KRO | Rp16.27 | Rp16.27 | -0.00% |
10 KRO | Rp32.53 | Rp32.53 | -0.00% |
50 KRO | Rp162.66 | Rp162.67 | -0.00% |
100 KRO | Rp325.32 | Rp325.33 | -0.00% |
500 KRO | Rp1,626.59 | Rp1,626.65 | -0.00% |
1000 KRO | Rp3,253.17 | Rp3,253.3 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KRO/IDR
1 Krogan bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Krogan (KRO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3074 KRO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.54 KRO, trong khi 5 KRO sẽ có giá khoảng 16.27IDR.
Giá cao nhất của KRO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRO tính theo IDR là Rp45.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Krogan tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Krogan (KRO) đã giảm 0.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Krogan (KRO) đã giảm 0.44% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRO thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Krogan và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Krogan và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Krogan: KRO sang Đô la Mỹ (USD), KRO sang Euro (EUR), KRO sang Bảng Anh (GBP), KRO sang Đô la Canada (CAD), KRO sang Rupee Ấn Độ (INR), KRO sang Rupee Pakistan (PKR), KRO sang Real Brazil (BRL), KRO sang ...
Giá của Krogan ở Mỹ là $0.0001978 USD. Ngoài ra, giá của Krogan là €0.0001726 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002733 CAD ở Canada, ₹0.01733 INR ở Ấn Độ, ₨0.05603 PKR ở Pakistan, R$0.001099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Krogan phổ biến nhất là KRO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Krogan (KRO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.25.
Giá của Krogan ở Mỹ là $0.0001978 USD. Ngoài ra, giá của Krogan là €0.0001726 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002733 CAD ở Canada, ₹0.01733 INR ở Ấn Độ, ₨0.05603 PKR ở Pakistan, R$0.001099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Krogan phổ biến nhất là KRO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Krogan (KRO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.25.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
