Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123167.29 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123167.29 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123167.29 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MACRO thành ISK
MACRO/ISK: 1 MACRO = 0.1458 ISK. Giá chuyển đổi 1 Macro Millions (MACRO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1458 ISK hôm nay.

MACRO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MACRO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Macro Millions (MACRO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MACRO hiện có giá trị là 0.1458 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MACRO hiện có giá 0.1458 ISK, nghĩa là mua 5 MACRO sẽ mất 0.7291 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.86 MACRO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 34.29 MACRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MACRO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MACRO
Macro Millions
Króna Iceland
1 MACRO
0.1458 ISK
Đổi 1 MACRO sang 0.1458 ISK
2 MACRO
0.2916 ISK
Đổi 2 MACRO sang 0.2916 ISK
5 MACRO
0.7291 ISK
Đổi 5 MACRO sang 0.7291 ISK
10 MACRO
1.46 ISK
Đổi 10 MACRO sang 1.46 ISK
20 MACRO
2.92 ISK
Đổi 20 MACRO sang 2.92 ISK
50 MACRO
7.29 ISK
Đổi 50 MACRO sang 7.29 ISK
100 MACRO
14.58 ISK
Đổi 100 MACRO sang 14.58 ISK
200 MACRO
29.16 ISK
Đổi 200 MACRO sang 29.16 ISK
500 MACRO
72.91 ISK
Đổi 500 MACRO sang 72.91 ISK
1000 MACRO
145.82 ISK
Đổi 1000 MACRO sang 145.82 ISK
5000 MACRO
729.11 ISK
Đổi 5000 MACRO sang 729.11 ISK
10000 MACRO
1,458.21 ISK
Đổi 10000 MACRO sang 1,458.21 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MACRO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Macro Millions tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MACRO sang ISK, lên đến 10000 MACRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Macro Millions
1 ISK
6.86 MACRO
Đổi 1 ISK sang 6.86 MACRO
10 ISK
68.58 MACRO
Đổi 10 ISK sang 68.58 MACRO
50 ISK
342.89 MACRO
Đổi 50 ISK sang 342.89 MACRO
100 ISK
685.77 MACRO
Đổi 100 ISK sang 685.77 MACRO
200 ISK
1,371.54 MACRO
Đổi 200 ISK sang 1,371.54 MACRO
500 ISK
3,428.85 MACRO
Đổi 500 ISK sang 3,428.85 MACRO
1000 ISK
6,857.7 MACRO
Đổi 1000 ISK sang 6,857.7 MACRO
2000 ISK
13,715.4 MACRO
Đổi 2000 ISK sang 13,715.4 MACRO
5000 ISK
34,288.5 MACRO
Đổi 5000 ISK sang 34,288.5 MACRO
10000 ISK
68,577.01 MACRO
Đổi 10000 ISK sang 68,577.01 MACRO
50000 ISK
342,885.03 MACRO
Đổi 50000 ISK sang 342,885.03 MACRO
100000 ISK
685,770.05 MACRO
Đổi 100000 ISK sang 685,770.05 MACRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MACRO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Macro Millions đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MACRO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MACRO/ISK
MACRO/ISK: 1 MACRO = 0.1458 ISK; 2025/10/05 12:32:39
Trong 1D vừa qua, Macro Millions đã thay đổi -1.12% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Macro Millions(MACRO) đã thay đổi -1.12% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MACRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MACRO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Macro Millions/ISK
Giá Macro Millions cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2049 ISK trong khi giá Macro Millions thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1104 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Macro Millions theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MACRO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1484 ISK | 0.2049 ISK | 0.2996 ISK | 62,584,025.48 ISK |
Thấp | 0.1444 ISK | 0.1104 ISK | 0.1081 ISK | 0.1081 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.12% | +31.70% | -53.14% | -86.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MACRO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MACRO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MACRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Macro Millions
Số liệu thị trường MACRO sang ISK
MACRO/ISK:
kr0.1458
Khối lượng MACRO 24 giờ:
kr274,218.68
Vốn hóa thị trường MACRO:
--
Nguồn cung lưu hành MACRO:
0 MACRO
Tỷ giá MACRO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Macro Millions thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Macro Millions là kr0.1458 mỗi MACRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MACRO. Khối lượng giao dịch của Macro Millions đã thay đổi -62.81% (kr-463,156.26 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MACRO là kr737,374.94.
Thông tin thêm về Macro Millions trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Macro Millions phổ biến nhất là MACRO sang ISK, trong đó mã của Macro Millions là MACRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MACRO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MACRO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Macro Millions phổ biến

MACRO đến TWD
1 MACRO thành NT$0.03665 TWD

MACRO đến CNY
1 MACRO thành ¥0.008577 CNY
MACRO đến ISK
1 MACRO thành kr0.1458 ISK

MACRO đến USD
1 MACRO thành $0.001204 USD

MACRO đến EUR
1 MACRO thành €0.001026 EUR

MACRO đến CAD
1 MACRO thành C$0.001681 CAD

MACRO đến KRW
1 MACRO thành ₩1.69 KRW

MACRO đến JPY
1 MACRO thành ¥0.1775 JPY

MACRO đến GBP
1 MACRO thành £0.0008872 GBP

MACRO đến BRL
1 MACRO thành R$0.006425 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.38 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.45 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.42 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.11 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.99 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr172.1 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr17,575.97 ISK

NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.24 ISK

H đến ISK
1 H thành kr8.29 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr436.14 ISK
Bảng chuyển đổi từ MACRO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Macro Millions đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MACRO thành Króna Iceland đã thay đổi +31.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.12%, đạt mức cao nhất là 0.1484 ISK và mức thấp nhất là 0.1444 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MACRO là kr0.3117 ISK , thay đổi -53.14% so với giá hiện tại. Macro Millions đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.87% so với năm trước.
+kr
0.1463ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MACRO | kr0.07291 | kr0.07374 | -1.12% |
1 MACRO | kr0.1458 | kr0.1475 | -1.12% |
5 MACRO | kr0.7291 | kr0.7374 | -1.12% |
10 MACRO | kr1.46 | kr1.47 | -1.12% |
50 MACRO | kr7.29 | kr7.37 | -1.12% |
100 MACRO | kr14.58 | kr14.75 | -1.12% |
500 MACRO | kr72.91 | kr73.74 | -1.12% |
1000 MACRO | kr145.82 | kr147.48 | -1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp MACRO/ISK
1 Macro Millions bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Macro Millions (MACRO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1458.
Tôi có thể mua bao nhiêu MACRO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.86 MACRO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MACRO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MACRO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MACRO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 34.29 MACRO, trong khi 5 MACRO sẽ có giá khoảng 0.7291ISK.
Giá cao nhất của MACRO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MACRO tính theo ISK là kr62,584,025.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MACRO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Macro Millions tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Macro Millions (MACRO) đã tăng 31.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Macro Millions (MACRO) đã giảm 53.14% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MACRO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Macro Millions và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MACRO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MACRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MACRO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MACRO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MACRO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Macro Millions và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Macro Millions: MACRO sang Đô la Mỹ (USD), MACRO sang Euro (EUR), MACRO sang Bảng Anh (GBP), MACRO sang Đô la Canada (CAD), MACRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MACRO sang Rupee Pakistan (PKR), MACRO sang Real Brazil (BRL), MACRO sang ...
Giá của Macro Millions ở Mỹ là $0.001204 USD. Ngoài ra, giá của Macro Millions là €0.001026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008872 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001681 CAD ở Canada, ₹0.1068 INR ở Ấn Độ, ₨0.3387 PKR ở Pakistan, R$0.006425 BRL ở Brazil, ...
Cặp Macro Millions phổ biến nhất là MACRO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Macro Millions (MACRO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1458.
Giá của Macro Millions ở Mỹ là $0.001204 USD. Ngoài ra, giá của Macro Millions là €0.001026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008872 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001681 CAD ở Canada, ₹0.1068 INR ở Ấn Độ, ₨0.3387 PKR ở Pakistan, R$0.006425 BRL ở Brazil, ...
Cặp Macro Millions phổ biến nhất là MACRO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Macro Millions (MACRO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1458.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.