Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành EGP

MIM/EGP: 1 MIM = 0.003712 EGP. Giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (MIM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.003712 EGP hôm nay.
MIM
MIM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 0.003712 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 0.003712 EGP, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 0.01856 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 269.38 MIM và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,346.92 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIM sang EGP

Chuyển đổi EGP sang MIM

Magic Internet Money
Bảng Ai Cập
1 MIM
0.003712  EGP
Đổi 1 MIM sang 0.003712 EGP
2 MIM
0.007424  EGP
Đổi 2 MIM sang 0.007424 EGP
5 MIM
0.01856  EGP
Đổi 5 MIM sang 0.01856 EGP
10 MIM
0.03712  EGP
Đổi 10 MIM sang 0.03712 EGP
20 MIM
0.07424  EGP
Đổi 20 MIM sang 0.07424 EGP
50 MIM
0.1856  EGP
Đổi 50 MIM sang 0.1856 EGP
100 MIM
0.3712  EGP
Đổi 100 MIM sang 0.3712 EGP
200 MIM
0.7424  EGP
Đổi 200 MIM sang 0.7424 EGP
500 MIM
1.86  EGP
Đổi 500 MIM sang 1.86 EGP
1000 MIM
3.71  EGP
Đổi 1000 MIM sang 3.71 EGP
5000 MIM
18.56  EGP
Đổi 5000 MIM sang 18.56 EGP
10000 MIM
37.12  EGP
Đổi 10000 MIM sang 37.12 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Magic Internet Money tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang EGP, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Magic Internet Money
1 EGP
269.38 MIM
Đổi 1 EGP sang 269.38 MIM
10 EGP
2,693.84 MIM
Đổi 10 EGP sang 2,693.84 MIM
50 EGP
13,469.18 MIM
Đổi 50 EGP sang 13,469.18 MIM
100 EGP
26,938.37 MIM
Đổi 100 EGP sang 26,938.37 MIM
200 EGP
53,876.74 MIM
Đổi 200 EGP sang 53,876.74 MIM
500 EGP
134,691.84 MIM
Đổi 500 EGP sang 134,691.84 MIM
1000 EGP
269,383.69 MIM
Đổi 1000 EGP sang 269,383.69 MIM
2000 EGP
538,767.37 MIM
Đổi 2000 EGP sang 538,767.37 MIM
5000 EGP
1,346,918.43 MIM
Đổi 5000 EGP sang 1,346,918.43 MIM
10000 EGP
2,693,836.87 MIM
Đổi 10000 EGP sang 2,693,836.87 MIM
50000 EGP
13,469,184.33 MIM
Đổi 50000 EGP sang 13,469,184.33 MIM
100000 EGP
26,938,368.66 MIM
Đổi 100000 EGP sang 26,938,368.66 MIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Magic Internet Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MIM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIM/EGP

MIM/EGP: 1 MIM = 0.003712 EGP; 2025/10/05 18:17:22
Trong 1D vừa qua, Magic Internet Money đã thay đổi +2.41% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magic Internet Money(MIM) đã thay đổi +2.41% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MIM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Magic Internet Money/EGP

Giá Magic Internet Money cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.004060 EGP trong khi giá Magic Internet Money thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.003541 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magic Internet Money theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003808 EGP
0.004060 EGP
0.005218 EGP
0.06135 EGP
Thấp
0.003625 EGP
0.003541 EGP
0.003468 EGP
0.002531 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.41%
+6.83%
-19.01%
+21.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Magic Internet Money

Số liệu thị trường MIM sang EGP

MIM/EGP:
EGP0.003712
Khối lượng MIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MIM:
--
Nguồn cung lưu hành MIM:
0 MIM

Tỷ giá MIM sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Magic Internet Money thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Magic Internet Money là EGP0.003712 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIM. Khối lượng giao dịch của Magic Internet Money đã thay đổi -100.00% (EGP-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là EGP--.

Thông tin thêm về Magic Internet Money trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang EGP, trong đó mã của Magic Internet Money là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIM sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Magic Internet Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIM đến TWD
1 MIM thành NT$0.002368 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIM đến CNY
1 MIM thành ¥0.0005542 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIM đến USD
1 MIM thành $0.{4}7778 USD
popular info Euro
MIM đến EUR
1 MIM thành €0.{4}6626 EUR
popular info Đô la Canada
MIM đến CAD
1 MIM thành C$0.0001086 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIM đến KRW
1 MIM thành ₩0.1095 KRW
popular info Yên Nhật
MIM đến JPY
1 MIM thành ¥0.01147 JPY
popular info Bảng Anh
MIM đến GBP
1 MIM thành £0.{4}5731 GBP
popular info Bảng Ai Cập
MIM đến EGP
1 MIM thành EGP0.003712 EGP
popular info Real Brazil
MIM đến BRL
1 MIM thành R$0.0004151 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,877,546.37 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP215,389.49 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP10,952.23 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành EGP142.64 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP12.16 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP170.53 EGP
other assets Cardano
ADA đến EGP
1 ADA thành EGP40.3 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP1,062.91 EGP
other assets Shiba Inu
SHIB đến EGP
1 SHIB thành EGP0.0006002 EGP
other assets Litecoin
LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,695.45 EGP

Bảng chuyển đổi từ MIM sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Magic Internet Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +6.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.41%, đạt mức cao nhất là 0.003808 EGP và mức thấp nhất là 0.003625 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là EGP0.004584 EGP , thay đổi -19.01% so với giá hiện tại. Magic Internet Money đã thay đổi
-EGP
0.01413EGP
, tương đương mức thay đổi -79.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MIM
EGP0.001856EGP0.001812
+2.41%
1 MIM
EGP0.003712EGP0.003625
+2.41%
5 MIM
EGP0.01856EGP0.01812
+2.41%
10 MIM
EGP0.03712EGP0.03625
+2.41%
50 MIM
EGP0.1856EGP0.1812
+2.41%
100 MIM
EGP0.3712EGP0.3625
+2.41%
500 MIM
EGP1.86EGP1.81
+2.41%
1000 MIM
EGP3.71EGP3.62
+2.41%

Câu Hỏi Thường Gặp MIM/EGP

1 Magic Internet Money bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Magic Internet Money (MIM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003712.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 269.38 MIM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,346.92 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 0.01856EGP.
Giá cao nhất của MIM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo EGP là EGP0.4163. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magic Internet Money tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 6.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã giảm 19.01% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magic Internet Money và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magic Internet Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magic Internet Money: MIM sang Đô la Mỹ (USD), MIM sang Euro (EUR), MIM sang Bảng Anh (GBP), MIM sang Đô la Canada (CAD), MIM sang Rupee Ấn Độ (INR), MIM sang Rupee Pakistan (PKR), MIM sang Real Brazil (BRL), MIM sang ...
Giá của Magic Internet Money ở Mỹ là $0.{4}7778 USD. Ngoài ra, giá của Magic Internet Money là €0.{4}6626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001086 CAD ở Canada, ₹0.006901 INR ở Ấn Độ, ₨0.02188 PKR ở Pakistan, R$0.0004151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Magic Internet Money (MIM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003712.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.