Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124054.86 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124054.86 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124054.86 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành ISK
MIM/ISK: 1 MIM = 0.009378 ISK. Giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (MIM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009378 ISK hôm nay.

MIM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 0.009378 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 0.009378 ISK, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 0.04689 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 106.64 MIM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 533.18 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MIM
Magic Internet Money
Króna Iceland
1 MIM
0.009378 ISK
Đổi 1 MIM sang 0.009378 ISK
2 MIM
0.01876 ISK
Đổi 2 MIM sang 0.01876 ISK
5 MIM
0.04689 ISK
Đổi 5 MIM sang 0.04689 ISK
10 MIM
0.09378 ISK
Đổi 10 MIM sang 0.09378 ISK
20 MIM
0.1876 ISK
Đổi 20 MIM sang 0.1876 ISK
50 MIM
0.4689 ISK
Đổi 50 MIM sang 0.4689 ISK
100 MIM
0.9378 ISK
Đổi 100 MIM sang 0.9378 ISK
200 MIM
1.88 ISK
Đổi 200 MIM sang 1.88 ISK
500 MIM
4.69 ISK
Đổi 500 MIM sang 4.69 ISK
1000 MIM
9.38 ISK
Đổi 1000 MIM sang 9.38 ISK
5000 MIM
46.89 ISK
Đổi 5000 MIM sang 46.89 ISK
10000 MIM
93.78 ISK
Đổi 10000 MIM sang 93.78 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Magic Internet Money tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang ISK, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Magic Internet Money
1 ISK
106.64 MIM
Đổi 1 ISK sang 106.64 MIM
10 ISK
1,066.36 MIM
Đổi 10 ISK sang 1,066.36 MIM
50 ISK
5,331.78 MIM
Đổi 50 ISK sang 5,331.78 MIM
100 ISK
10,663.56 MIM
Đổi 100 ISK sang 10,663.56 MIM
200 ISK
21,327.12 MIM
Đổi 200 ISK sang 21,327.12 MIM
500 ISK
53,317.81 MIM
Đổi 500 ISK sang 53,317.81 MIM
1000 ISK
106,635.61 MIM
Đổi 1000 ISK sang 106,635.61 MIM
2000 ISK
213,271.22 MIM
Đổi 2000 ISK sang 213,271.22 MIM
5000 ISK
533,178.06 MIM
Đổi 5000 ISK sang 533,178.06 MIM
10000 ISK
1,066,356.12 MIM
Đổi 10000 ISK sang 1,066,356.12 MIM
50000 ISK
5,331,780.58 MIM
Đổi 50000 ISK sang 5,331,780.58 MIM
100000 ISK
10,663,561.17 MIM
Đổi 100000 ISK sang 10,663,561.17 MIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Magic Internet Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MIM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIM/ISK
MIM/ISK: 1 MIM = 0.009378 ISK; 2025/10/06 10:31:34
Trong 1D vừa qua, Magic Internet Money đã thay đổi -3.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magic Internet Money(MIM) đã thay đổi -3.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Magic Internet Money/ISK
Giá Magic Internet Money cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01036 ISK trong khi giá Magic Internet Money thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009253 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magic Internet Money theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009721 ISK | 0.01036 ISK | 0.01332 ISK | 0.1566 ISK |
Thấp | 0.009378 ISK | 0.009253 ISK | 0.008851 ISK | 0.006460 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.53% | +2.34% | -17.54% | +16.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Magic Internet Money
Số liệu thị trường MIM sang ISK
MIM/ISK:
kr0.009378
Khối lượng MIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MIM:
--
Nguồn cung lưu hành MIM:
0 MIM
Tỷ giá MIM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Magic Internet Money thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magic Internet Money là kr0.009378 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIM. Khối lượng giao dịch của Magic Internet Money đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là kr0.
Thông tin thêm về Magic Internet Money trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang ISK, trong đó mã của Magic Internet Money là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Magic Internet Money phổ biến

MIM đến TWD
1 MIM thành NT$0.002352 TWD

MIM đến CNY
1 MIM thành ¥0.0005496 CNY
MIM đến ISK
1 MIM thành kr0.009337 ISK

MIM đến USD
1 MIM thành $0.{4}7697 USD

MIM đến EUR
1 MIM thành €0.{4}6574 EUR

MIM đến CAD
1 MIM thành C$0.0001073 CAD

MIM đến KRW
1 MIM thành ₩0.1087 KRW

MIM đến JPY
1 MIM thành ¥0.01155 JPY

MIM đến GBP
1 MIM thành £0.{4}5721 GBP

MIM đến BRL
1 MIM thành R$0.0004111 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr148,164.4 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr316.88 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr19.25 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr438.62 ISK

ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.47 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr190.94 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr23.43 ISK

ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr42.85 ISK

PINGPONG đến ISK
1 PINGPONG thành kr15.06 ISK

CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.006429 ISK
Bảng chuyển đổi từ MIM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Magic Internet Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Króna Iceland đã thay đổi +2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.53%, đạt mức cao nhất là 0.009721 ISK và mức thấp nhất là 0.009378 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là kr0.01137 ISK , thay đổi -17.54% so với giá hiện tại. Magic Internet Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.81% so với năm trước.
-kr
0.03289ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIM | kr0.004689 | kr0.004860 | -3.53% |
1 MIM | kr0.009378 | kr0.009721 | -3.53% |
5 MIM | kr0.04689 | kr0.04860 | -3.53% |
10 MIM | kr0.09378 | kr0.09721 | -3.53% |
50 MIM | kr0.4689 | kr0.4860 | -3.53% |
100 MIM | kr0.9378 | kr0.9721 | -3.53% |
500 MIM | kr4.69 | kr4.86 | -3.53% |
1000 MIM | kr9.38 | kr9.72 | -3.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIM/ISK
1 Magic Internet Money bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Magic Internet Money (MIM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009378.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 106.64 MIM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 533.18 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 0.04689ISK.
Giá cao nhất của MIM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo ISK là kr1.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magic Internet Money tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 2.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã giảm 17.54% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magic Internet Money và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magic Internet Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magic Internet Money: MIM sang Đô la Mỹ (USD), MIM sang Euro (EUR), MIM sang Bảng Anh (GBP), MIM sang Đô la Canada (CAD), MIM sang Rupee Ấn Độ (INR), MIM sang Rupee Pakistan (PKR), MIM sang Real Brazil (BRL), MIM sang ...
Giá của Magic Internet Money ở Mỹ là $0.{4}7697 USD. Ngoài ra, giá của Magic Internet Money là €0.{4}6574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5721 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001073 CAD ở Canada, ₹0.006833 INR ở Ấn Độ, ₨0.02185 PKR ở Pakistan, R$0.0004111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Magic Internet Money (MIM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.009378.
Giá của Magic Internet Money ở Mỹ là $0.{4}7697 USD. Ngoài ra, giá của Magic Internet Money là €0.{4}6574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5721 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001073 CAD ở Canada, ₹0.006833 INR ở Ấn Độ, ₨0.02185 PKR ở Pakistan, R$0.0004111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Magic Internet Money (MIM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.009378.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.