Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117909.88 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117909.88 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117909.88 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMEFI thành MNT
MEMEFI/MNT: 1 MEMEFI = 4.61 MNT. Giá chuyển đổi 1 MEMEFI (MEMEFI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 4.61 MNT hôm nay.

MEMEFI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMEFI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMEFI (MEMEFI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMEFI hiện có giá trị là 4.61 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMEFI hiện có giá 4.61 MNT, nghĩa là mua 5 MEMEFI sẽ mất 23.07 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2167 MEMEFI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.08 MEMEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMEFI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MEMEFI
MEMEFI
Tugrik Mông Cổ
1 MEMEFI
4.61 MNT
Đổi 1 MEMEFI sang 4.61 MNT
2 MEMEFI
9.23 MNT
Đổi 2 MEMEFI sang 9.23 MNT
5 MEMEFI
23.07 MNT
Đổi 5 MEMEFI sang 23.07 MNT
10 MEMEFI
46.14 MNT
Đổi 10 MEMEFI sang 46.14 MNT
20 MEMEFI
92.29 MNT
Đổi 20 MEMEFI sang 92.29 MNT
50 MEMEFI
230.72 MNT
Đổi 50 MEMEFI sang 230.72 MNT
100 MEMEFI
461.45 MNT
Đổi 100 MEMEFI sang 461.45 MNT
200 MEMEFI
922.9 MNT
Đổi 200 MEMEFI sang 922.9 MNT
500 MEMEFI
2,307.24 MNT
Đổi 500 MEMEFI sang 2,307.24 MNT
1000 MEMEFI
4,614.48 MNT
Đổi 1000 MEMEFI sang 4,614.48 MNT
5000 MEMEFI
23,072.42 MNT
Đổi 5000 MEMEFI sang 23,072.42 MNT
10000 MEMEFI
46,144.84 MNT
Đổi 10000 MEMEFI sang 46,144.84 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMEFI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MEMEFI tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMEFI sang MNT, lên đến 10000 MEMEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MEMEFI
1 MNT
0.2167 MEMEFI
Đổi 1 MNT sang 0.2167 MEMEFI
10 MNT
2.17 MEMEFI
Đổi 10 MNT sang 2.17 MEMEFI
50 MNT
10.84 MEMEFI
Đổi 50 MNT sang 10.84 MEMEFI
100 MNT
21.67 MEMEFI
Đổi 100 MNT sang 21.67 MEMEFI
200 MNT
43.34 MEMEFI
Đổi 200 MNT sang 43.34 MEMEFI
500 MNT
108.35 MEMEFI
Đổi 500 MNT sang 108.35 MEMEFI
1000 MNT
216.71 MEMEFI
Đổi 1000 MNT sang 216.71 MEMEFI
2000 MNT
433.42 MEMEFI
Đổi 2000 MNT sang 433.42 MEMEFI
5000 MNT
1,083.54 MEMEFI
Đổi 5000 MNT sang 1,083.54 MEMEFI
10000 MNT
2,167.09 MEMEFI
Đổi 10000 MNT sang 2,167.09 MEMEFI
50000 MNT
10,835.45 MEMEFI
Đổi 50000 MNT sang 10,835.45 MEMEFI
100000 MNT
21,670.9 MEMEFI
Đổi 100000 MNT sang 21,670.9 MEMEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MEMEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MEMEFI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MEMEFI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMEFI/MNT
MEMEFI/MNT: 1 MEMEFI = 4.61 MNT; 2025/07/19 14:33:47
Trong 1D vừa qua, MEMEFI đã thay đổi +2.58% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMEFI(MEMEFI) đã thay đổi +2.58% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MEMEFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEMEFI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MEMEFI/MNT
Giá MEMEFI cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 5.05 MNT trong khi giá MEMEFI thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3.86 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMEFI theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMEFI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.05 MNT | 5.05 MNT | 5.05 MNT | 24.2 MNT |
Thấp | 4.45 MNT | 3.86 MNT | 3.6 MNT | 3.44 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.58% | +13.14% | +21.98% | -62.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMEFI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMEFI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEMEFI
Số liệu thị trường MEMEFI sang MNT
MEMEFI/MNT:
₮4.61
Khối lượng MEMEFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEMEFI:
--
Nguồn cung lưu hành MEMEFI:
-- MEMEFI
Tỷ giá MEMEFI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEMEFI thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEMEFI là ₮4.61 mỗi MEMEFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮-- MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMEFI. Khối lượng giao dịch của MEMEFI đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMEFI là ₮--.
Thông tin thêm về MEMEFI trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMEFI phổ biến nhất là MEMEFI sang MNT, trong đó mã của MEMEFI là MEMEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMEFI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMEFI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MEMEFI phổ biến

MEMEFI đến TWD
1 MEMEFI thành NT$0.03994 TWD

MEMEFI đến CNY
1 MEMEFI thành ¥0.009750 CNY

MEMEFI đến USD
1 MEMEFI thành $0.001358 USD

MEMEFI đến EUR
1 MEMEFI thành €0.001168 EUR

MEMEFI đến CAD
1 MEMEFI thành C$0.001865 CAD

MEMEFI đến KRW
1 MEMEFI thành ₩1.89 KRW

MEMEFI đến JPY
1 MEMEFI thành ¥0.2021 JPY
MEMEFI đến MNT
1 MEMEFI thành ₮4.61 MNT

MEMEFI đến GBP
1 MEMEFI thành £0.001012 GBP

MEMEFI đến BRL
1 MEMEFI thành R$0.007579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮4,939.36 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮432.96 MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮2,656.83 MNT

C đến MNT
1 C thành ₮972.72 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,271.44 MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮53.6 MNT

EPIC đến MNT
1 EPIC thành ₮6,390.68 MNT

BID đến MNT
1 BID thành ₮331.02 MNT

OIK đến MNT
1 OIK thành ₮170.68 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4698 MNT
Bảng chuyển đổi từ MEMEFI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của MEMEFI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMEFI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +13.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.58%, đạt mức cao nhất là 5.05 MNT và mức thấp nhất là 4.45 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMEFI là ₮3.79 MNT , thay đổi +21.98% so với giá hiện tại. MEMEFI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +170.80% so với năm trước.
+₮
2.9MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEMEFI | ₮2.31 | ₮2.25 | +2.58% |
1 MEMEFI | ₮4.61 | ₮4.5 | +2.58% |
5 MEMEFI | ₮23.07 | ₮22.49 | +2.58% |
10 MEMEFI | ₮46.14 | ₮44.99 | +2.58% |
50 MEMEFI | ₮230.72 | ₮224.95 | +2.58% |
100 MEMEFI | ₮461.45 | ₮449.9 | +2.58% |
500 MEMEFI | ₮2,307.24 | ₮2,249.48 | +2.58% |
1000 MEMEFI | ₮4,614.48 | ₮4,498.95 | +2.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMEFI/MNT
1 MEMEFI bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MEMEFI (MEMEFI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮4.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMEFI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2167 MEMEFI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMEFI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMEFI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMEFI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.08 MEMEFI, trong khi 5 MEMEFI sẽ có giá khoảng 23.07MNT.
Giá cao nhất của MEMEFI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMEFI tính theo MNT là ₮74.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMEFI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMEFI tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMEFI (MEMEFI) đã tăng 13.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMEFI (MEMEFI) đã tăng 21.98% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMEFI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMEFI và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMEFI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMEFI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMEFI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMEFI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMEFI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEMEFI: MEMEFI sang Đô la Mỹ (USD), MEMEFI sang Euro (EUR), MEMEFI sang Bảng Anh (GBP), MEMEFI sang Đô la Canada (CAD), MEMEFI sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMEFI sang Rupee Pakistan (PKR), MEMEFI sang Real Brazil (BRL), MEMEFI sang ...
Giá của MEMEFI ở Mỹ là $0.001358 USD. Ngoài ra, giá của MEMEFI là €0.001168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001865 CAD ở Canada, ₹0.1170 INR ở Ấn Độ, ₨0.3869 PKR ở Pakistan, R$0.007579 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEMEFI phổ biến nhất là MEMEFI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MEMEFI (MEMEFI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮4.61.
Giá của MEMEFI ở Mỹ là $0.001358 USD. Ngoài ra, giá của MEMEFI là €0.001168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001865 CAD ở Canada, ₹0.1170 INR ở Ấn Độ, ₨0.3869 PKR ở Pakistan, R$0.007579 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEMEFI phổ biến nhất là MEMEFI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MEMEFI (MEMEFI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮4.61.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
