Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120125.00 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120125.00 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120125.00 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METAQ thành GBP
METAQ/GBP: 1 METAQ = 0.03128 GBP. Giá chuyển đổi 1 MetaQ (METAQ) thành Bảng Anh (GBP) là 0.03128 GBP hôm nay.

METAQ
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAQ/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaQ (METAQ) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAQ hiện có giá trị là 0.03128 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAQ hiện có giá 0.03128 GBP, nghĩa là mua 5 METAQ sẽ mất 0.1564 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 31.96 METAQ và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 159.82 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METAQ sang GBP
Chuyển đổi GBP sang METAQ
MetaQ
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAQ thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của MetaQ tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAQ sang GBP, lên đến 10000 METAQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
MetaQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành METAQ toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo MetaQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang METAQ, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METAQ/GBP
METAQ/GBP: 1 METAQ = 0.03128 GBP; 2025/07/14 20:34:19
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi -19.11% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi -19.11% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành METAQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi METAQ sang GBP: Biến động và thay đổi giá của MetaQ/GBP
Giá MetaQ cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01969 GBP trong khi giá MetaQ thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01006 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaQ theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAQ theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01336 GBP | 0.01969 GBP | 0.03003 GBP | 0.7763 GBP |
Thấp | 0.01006 GBP | 0.01006 GBP | 0.01006 GBP | 0.003903 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.11% | -45.52% | -61.24% | -55.79% |
Thông tin MetaQ
Số liệu thị trường METAQ sang GBP
METAQ/GBP:
£0.03128
Khối lượng METAQ 24 giờ:
£356.23
Vốn hóa thị trường METAQ:
£80,644.99
Nguồn cung lưu hành METAQ:
2.58M METAQ
Tỷ giá METAQ sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaQ là £0.03128 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của £80,644.99 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi -38.70% (£-224.94 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là £581.17.
Thông tin thêm về MetaQ trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang GBP, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METAQ sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METAQ sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MetaQ phổ biến

METAQ đến TWD
1 METAQ thành NT$1.23 TWD

METAQ đến CNY
1 METAQ thành ¥0.3012 CNY

METAQ đến USD
1 METAQ thành $0.04202 USD

METAQ đến EUR
1 METAQ thành €0.03602 EUR

METAQ đến CAD
1 METAQ thành C$0.05758 CAD

METAQ đến KRW
1 METAQ thành ₩58.1 KRW

METAQ đến JPY
1 METAQ thành ¥6.21 JPY

METAQ đến GBP
1 METAQ thành £0.03128 GBP

METAQ đến BRL
1 METAQ thành R$0.2345 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £89,235.63 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.16 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,231.57 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £120.98 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.86 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1462 GBP

TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004466 GBP

SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{5}9825 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £11.67 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £512.3 GBP
Bảng chuyển đổi từ METAQ sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Bảng Anh đã thay đổi -45.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.11%, đạt mức cao nhất là 0.01336 GBP và mức thấp nhất là 0.01006 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là £0.04836 GBP , thay đổi -61.24% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.20% so với năm trước.
-£
0.03659GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | £0.01564 | £0.01692 | -19.11% |
1 METAQ | £0.03128 | £0.03384 | -19.11% |
5 METAQ | £0.1564 | £0.1692 | -19.11% |
10 METAQ | £0.3128 | £0.3384 | -19.11% |
50 METAQ | £1.56 | £1.69 | -19.11% |
100 METAQ | £3.13 | £3.38 | -19.11% |
500 METAQ | £15.64 | £16.92 | -19.11% |
1000 METAQ | £31.28 | £33.84 | -19.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp METAQ/GBP
1 MetaQ bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 MetaQ (METAQ) trong Bảng Anh (GBP) là £0.03128.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAQ với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.96 METAQ đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAQ sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAQ sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAQ bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 159.82 METAQ, trong khi 5 METAQ sẽ có giá khoảng 0.1564GBP.
Giá cao nhất của METAQ/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAQ tính theo GBP là £5.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAQ/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaQ tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã giảm 45.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã giảm 61.24% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAQ thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaQ và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAQ/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAQ/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAQ/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAQ/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaQ: METAQ sang Đô la Mỹ (USD), METAQ sang Euro (EUR), METAQ sang Bảng Anh (GBP), METAQ sang Đô la Canada (CAD), METAQ sang Rupee Ấn Độ (INR), METAQ sang Rupee Pakistan (PKR), METAQ sang Real Brazil (BRL), METAQ sang ...
Giá của MetaQ ở Mỹ là $0.04202 USD. Ngoài ra, giá của MetaQ là €0.03602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05758 CAD ở Canada, ₹3.61 INR ở Ấn Độ, ₨11.96 PKR ở Pakistan, R$0.2345 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MetaQ (METAQ) ở Bảng Anh (GBP) là £0.03128.
Giá của MetaQ ở Mỹ là $0.04202 USD. Ngoài ra, giá của MetaQ là €0.03602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05758 CAD ở Canada, ₹3.61 INR ở Ấn Độ, ₨11.96 PKR ở Pakistan, R$0.2345 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MetaQ (METAQ) ở Bảng Anh (GBP) là £0.03128.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
