Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METAQ thành KHR

METAQ/KHR: 1 METAQ = 150.43 KHR. Giá chuyển đổi 1 MetaQ (METAQ) thành Riel Campuchia (KHR) là 150.43 KHR hôm nay.
METAQ
METAQ
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAQ/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaQ (METAQ) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAQ hiện có giá trị là 150.43 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAQ hiện có giá 150.43 KHR, nghĩa là mua 5 METAQ sẽ mất 752.13 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.006648 METAQ và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03324 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METAQ sang KHR

Chuyển đổi KHR sang METAQ

MetaQ
Riel Campuchia
1 METAQ
150.43  KHR
2 METAQ
300.85  KHR
5 METAQ
752.13  KHR
10 METAQ
1,504.26  KHR
20 METAQ
3,008.52  KHR
50 METAQ
7,521.29  KHR
100 METAQ
15,042.59  KHR
200 METAQ
30,085.17  KHR
500 METAQ
75,212.94  KHR
1000 METAQ
150,425.87  KHR
5000 METAQ
752,129.36  KHR
10000 METAQ
1,504,258.72  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAQ thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của MetaQ tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAQ sang KHR, lên đến 10000 METAQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
MetaQ
10000 KHR
66.48 METAQ
50000 KHR
332.39 METAQ
100000 KHR
664.78 METAQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành METAQ toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo MetaQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang METAQ, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METAQ/KHR

METAQ/KHR: 1 METAQ = 150.43 KHR; 2025/05/28 15:34:31
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi +23.86% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi +23.86% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành METAQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METAQ sang KHR: Biến động và thay đổi giá của MetaQ/KHR

Giá MetaQ cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 251.9 KHR trong khi giá MetaQ thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 108.66 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaQ theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAQ theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
158.81 KHR
251.9 KHR
4,024.17 KHR
4,175.05 KHR
Thấp
108.66 KHR
108.66 KHR
20.99 KHR
20.99 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+23.86%
+5.73%
-93.19%
-8.01%

Thông tin MetaQ

Số liệu thị trường METAQ sang KHR

METAQ/KHR:
៛150.43
Khối lượng METAQ 24 giờ:
៛3,669,733.66
Vốn hóa thị trường METAQ:
៛387,765,258.65
Nguồn cung lưu hành METAQ:
2.58M METAQ

Tỷ giá METAQ sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaQ là ៛150.43 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của ៛387,765,258.65 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi +27.79% (៛798,126.01 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là ៛2,871,607.64.

Thông tin thêm về MetaQ trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang KHR, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METAQ sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METAQ sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaQ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METAQ đến TWD
1 METAQ thành NT$1.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METAQ đến CNY
1 METAQ thành ¥0.2702 CNY
popular info Đô la Mỹ
METAQ đến USD
1 METAQ thành $0.03757 USD
popular info Riel Campuchia
METAQ đến KHR
1 METAQ thành ៛150.43 KHR
popular info Euro
METAQ đến EUR
1 METAQ thành €0.03318 EUR
popular info Đô la Canada
METAQ đến CAD
1 METAQ thành C$0.05191 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METAQ đến KRW
1 METAQ thành ₩51.56 KRW
popular info Yên Nhật
METAQ đến JPY
1 METAQ thành ¥5.43 JPY
popular info Bảng Anh
METAQ đến GBP
1 METAQ thành £0.02785 GBP
popular info Real Brazil
METAQ đến BRL
1 METAQ thành R$0.2138 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets NEXPACE
NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛7,606.88 KHR
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến KHR
1 KEYCAT thành ៛20.39 KHR
other assets Mask Network
MASK đến KHR
1 MASK thành ៛8,781.55 KHR
other assets Merlin Chain
MERL đến KHR
1 MERL thành ៛510.52 KHR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến KHR
1 CETUS thành ៛634.29 KHR
other assets Uniswap
UNI đến KHR
1 UNI thành ៛26,869.52 KHR
other assets Render
RENDER đến KHR
1 RENDER thành ៛17,353.2 KHR
other assets WalletConnect Token
WCT đến KHR
1 WCT thành ៛3,655.81 KHR
other assets SPX6900
SPX đến KHR
1 SPX thành ៛3,887.32 KHR
other assets Tellor
TRB đến KHR
1 TRB thành ៛191,636.26 KHR

Bảng chuyển đổi từ METAQ sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Riel Campuchia đã thay đổi +5.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.86%, đạt mức cao nhất là 158.81 KHR và mức thấp nhất là 108.66 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là ៛2,209.05 KHR , thay đổi -93.19% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi
-
50.68KHR
, tương đương mức thay đổi -25.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METAQ
៛75.21៛60.72
+23.86%
1 METAQ
៛150.43៛121.44
+23.86%
5 METAQ
៛752.13៛607.22
+23.86%
10 METAQ
៛1,504.26៛1,214.45
+23.86%
50 METAQ
៛7,521.29៛6,072.23
+23.86%
100 METAQ
៛15,042.59៛12,144.46
+23.86%
500 METAQ
៛75,212.94៛60,722.28
+23.86%
1000 METAQ
៛150,425.87៛121,444.56
+23.86%

Câu Hỏi Thường Gặp METAQ/KHR

1 MetaQ bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 MetaQ (METAQ) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛150.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAQ với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006648 METAQ đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAQ sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAQ sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAQ bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.03324 METAQ, trong khi 5 METAQ sẽ có giá khoảng 752.13KHR.
Giá cao nhất của METAQ/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAQ tính theo KHR là ៛28,044.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAQ/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaQ tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã tăng 5.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã giảm 93.19% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAQ thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaQ và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAQ/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAQ/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAQ/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAQ/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.