Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115550.01 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115550.01 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115550.01 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVX thành KZT
MVX/KZT: 1 MVX = 35.46 KZT. Giá chuyển đổi 1 Metavault Trade (MVX) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 35.46 KZT hôm nay.

MVX
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVX/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metavault Trade (MVX) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVX hiện có giá trị là 35.46 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVX hiện có giá 35.46 KZT, nghĩa là mua 5 MVX sẽ mất 177.32 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.02820 MVX và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.1410 MVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVX sang KZT
Chuyển đổi KZT sang MVX
Metavault Trade
Tenge Kazakhstan
1 MVX
35.46 KZT
Đổi 1 MVX sang 35.46 KZT
2 MVX
70.93 KZT
Đổi 2 MVX sang 70.93 KZT
5 MVX
177.32 KZT
Đổi 5 MVX sang 177.32 KZT
10 MVX
354.63 KZT
Đổi 10 MVX sang 354.63 KZT
20 MVX
709.26 KZT
Đổi 20 MVX sang 709.26 KZT
50 MVX
1,773.16 KZT
Đổi 50 MVX sang 1,773.16 KZT
100 MVX
3,546.31 KZT
Đổi 100 MVX sang 3,546.31 KZT
200 MVX
7,092.63 KZT
Đổi 200 MVX sang 7,092.63 KZT
500 MVX
17,731.57 KZT
Đổi 500 MVX sang 17,731.57 KZT
1000 MVX
35,463.15 KZT
Đổi 1000 MVX sang 35,463.15 KZT
5000 MVX
177,315.75 KZT
Đổi 5000 MVX sang 177,315.75 KZT
10000 MVX
354,631.5 KZT
Đổi 10000 MVX sang 354,631.5 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVX thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Metavault Trade tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVX sang KZT, lên đến 10000 MVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Metavault Trade
1 KZT
0.02820 MVX
Đổi 1 KZT sang 0.02820 MVX
10 KZT
0.2820 MVX
Đổi 10 KZT sang 0.2820 MVX
50 KZT
1.41 MVX
Đổi 50 KZT sang 1.41 MVX
100 KZT
2.82 MVX
Đổi 100 KZT sang 2.82 MVX
200 KZT
5.64 MVX
Đổi 200 KZT sang 5.64 MVX
500 KZT
14.1 MVX
Đổi 500 KZT sang 14.1 MVX
1000 KZT
28.2 MVX
Đổi 1000 KZT sang 28.2 MVX
2000 KZT
56.4 MVX
Đổi 2000 KZT sang 56.4 MVX
5000 KZT
140.99 MVX
Đổi 5000 KZT sang 140.99 MVX
10000 KZT
281.98 MVX
Đổi 10000 KZT sang 281.98 MVX
50000 KZT
1,409.91 MVX
Đổi 50000 KZT sang 1,409.91 MVX
100000 KZT
2,819.83 MVX
Đổi 100000 KZT sang 2,819.83 MVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành MVX toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Metavault Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang MVX, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVX/KZT
MVX/KZT: 1 MVX = 35.46 KZT; 2025/08/01 04:41:27
Trong 1D vừa qua, Metavault Trade đã thay đổi -0.73% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metavault Trade(MVX) đã thay đổi -0.73% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành MVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MVX sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Metavault Trade/KZT
Giá Metavault Trade cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 54.62 KZT trong khi giá Metavault Trade thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 38.1 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metavault Trade theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVX theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 42.54 KZT | 54.62 KZT | 90.57 KZT | 133.62 KZT |
Thấp | 41.41 KZT | 38.1 KZT | 38.1 KZT | 18.28 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | +4.40% | -53.71% | -45.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MVX (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVX bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metavault Trade
Số liệu thị trường MVX sang KZT
MVX/KZT:
₸35.46
Khối lượng MVX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MVX:
--
Nguồn cung lưu hành MVX:
0 MVX
Tỷ giá MVX sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metavault Trade thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metavault Trade là ₸35.46 mỗi MVX, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MVX. Khối lượng giao dịch của Metavault Trade đã thay đổi 0.00% (₸0 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVX là ₸0.
Thông tin thêm về Metavault Trade trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang KZT, trong đó mã của Metavault Trade là MVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVX sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVX sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metavault Trade phổ biến

MVX đến TWD
1 MVX thành NT$1.95 TWD

MVX đến CNY
1 MVX thành ¥0.4698 CNY

MVX đến USD
1 MVX thành $0.06521 USD

MVX đến EUR
1 MVX thành €0.05710 EUR

MVX đến CAD
1 MVX thành C$0.09033 CAD
MVX đến KZT
1 MVX thành ₸35.46 KZT

MVX đến KRW
1 MVX thành ₩91.23 KRW

MVX đến JPY
1 MVX thành ¥9.82 JPY

MVX đến GBP
1 MVX thành £0.04939 GBP

MVX đến BRL
1 MVX thành R$0.3652 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

NDQ đến KZT
1 NDQ thành ₸4.44 KZT

MEME đến KZT
1 MEME thành ₸1.02 KZT

TFUEL đến KZT
1 TFUEL thành ₸21.21 KZT

STRK đến KZT
1 STRK thành ₸6,074.96 KZT

SOPH đến KZT
1 SOPH thành ₸21.64 KZT

M đến KZT
1 M thành ₸199.78 KZT

ERA đến KZT
1 ERA thành ₸559.45 KZT

TON đến KZT
1 TON thành ₸1,889.88 KZT

S đến KZT
1 S thành ₸165.53 KZT

PLAY đến KZT
1 PLAY thành ₸19.87 KZT
Bảng chuyển đổi từ MVX sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Metavault Trade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVX thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 42.54 KZT và mức thấp nhất là 41.41 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 MVX là ₸83.88 KZT , thay đổi -53.71% so với giá hiện tại. Metavault Trade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.78% so với năm trước.
-₸
757.96KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVX | ₸17.73 | ₸17.89 | -0.73% |
1 MVX | ₸35.46 | ₸35.77 | -0.73% |
5 MVX | ₸177.32 | ₸178.86 | -0.73% |
10 MVX | ₸354.63 | ₸357.72 | -0.73% |
50 MVX | ₸1,773.16 | ₸1,788.6 | -0.73% |
100 MVX | ₸3,546.31 | ₸3,577.19 | -0.73% |
500 MVX | ₸17,731.57 | ₸17,885.97 | -0.73% |
1000 MVX | ₸35,463.15 | ₸35,771.94 | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVX/KZT
1 Metavault Trade bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Metavault Trade (MVX) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸35.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVX với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02820 MVX đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVX sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVX sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVX bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.1410 MVX, trong khi 5 MVX sẽ có giá khoảng 177.32KZT.
Giá cao nhất của MVX/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVX tính theo KZT là ₸2,437.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVX/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metavault Trade tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã tăng 4.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã giảm 53.71% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVX thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metavault Trade và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVX/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVX/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVX/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVX/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metavault Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metavault Trade: MVX sang Đô la Mỹ (USD), MVX sang Euro (EUR), MVX sang Bảng Anh (GBP), MVX sang Đô la Canada (CAD), MVX sang Rupee Ấn Độ (INR), MVX sang Rupee Pakistan (PKR), MVX sang Real Brazil (BRL), MVX sang ...
Giá của Metavault Trade ở Mỹ là $0.06521 USD. Ngoài ra, giá của Metavault Trade là €0.05710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04939 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09033 CAD ở Canada, ₹5.71 INR ở Ấn Độ, ₨18.49 PKR ở Pakistan, R$0.3652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Metavault Trade (MVX) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸35.46.
Giá của Metavault Trade ở Mỹ là $0.06521 USD. Ngoài ra, giá của Metavault Trade là €0.05710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04939 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09033 CAD ở Canada, ₹5.71 INR ở Ấn Độ, ₨18.49 PKR ở Pakistan, R$0.3652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Metavault Trade (MVX) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸35.46.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
