Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MVX thành DKK

MVX/DKK: 1 MVX = 0.4263 DKK. Giá chuyển đổi 1 Metavault Trade (MVX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.4263 DKK hôm nay.
MVX
MVX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metavault Trade (MVX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVX hiện có giá trị là 0.4263 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVX hiện có giá 0.4263 DKK, nghĩa là mua 5 MVX sẽ mất 2.13 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.35 MVX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 11.73 MVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MVX sang DKK

Chuyển đổi DKK sang MVX

Metavault Trade
Krone Đan Mạch
1 MVX
0.4263  DKK
Đổi 1 MVX sang 0.4263 DKK
2 MVX
0.8526  DKK
Đổi 2 MVX sang 0.8526 DKK
5 MVX
2.13  DKK
Đổi 5 MVX sang 2.13 DKK
10 MVX
4.26  DKK
Đổi 10 MVX sang 4.26 DKK
20 MVX
8.53  DKK
Đổi 20 MVX sang 8.53 DKK
50 MVX
21.31  DKK
Đổi 50 MVX sang 21.31 DKK
100 MVX
42.63  DKK
Đổi 100 MVX sang 42.63 DKK
200 MVX
85.26  DKK
Đổi 200 MVX sang 85.26 DKK
500 MVX
213.14  DKK
Đổi 500 MVX sang 213.14 DKK
1000 MVX
426.28  DKK
Đổi 1000 MVX sang 426.28 DKK
5000 MVX
2,131.4  DKK
Đổi 5000 MVX sang 2,131.4 DKK
10000 MVX
4,262.81  DKK
Đổi 10000 MVX sang 4,262.81 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Metavault Trade tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVX sang DKK, lên đến 10000 MVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Metavault Trade
1 DKK
2.35 MVX
Đổi 1 DKK sang 2.35 MVX
10 DKK
23.46 MVX
Đổi 10 DKK sang 23.46 MVX
50 DKK
117.29 MVX
Đổi 50 DKK sang 117.29 MVX
100 DKK
234.59 MVX
Đổi 100 DKK sang 234.59 MVX
200 DKK
469.17 MVX
Đổi 200 DKK sang 469.17 MVX
500 DKK
1,172.94 MVX
Đổi 500 DKK sang 1,172.94 MVX
1000 DKK
2,345.87 MVX
Đổi 1000 DKK sang 2,345.87 MVX
2000 DKK
4,691.74 MVX
Đổi 2000 DKK sang 4,691.74 MVX
5000 DKK
11,729.36 MVX
Đổi 5000 DKK sang 11,729.36 MVX
10000 DKK
23,458.72 MVX
Đổi 10000 DKK sang 23,458.72 MVX
50000 DKK
117,293.62 MVX
Đổi 50000 DKK sang 117,293.62 MVX
100000 DKK
234,587.25 MVX
Đổi 100000 DKK sang 234,587.25 MVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MVX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Metavault Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MVX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MVX/DKK

MVX/DKK: 1 MVX = 0.4263 DKK; 2025/08/01 04:00:20
Trong 1D vừa qua, Metavault Trade đã thay đổi -0.73% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metavault Trade(MVX) đã thay đổi -0.73% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MVX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Metavault Trade/DKK

Giá Metavault Trade cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.6566 DKK trong khi giá Metavault Trade thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.4579 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metavault Trade theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5113 DKK
0.6566 DKK
1.09 DKK
1.61 DKK
Thấp
0.4977 DKK
0.4579 DKK
0.4579 DKK
0.2197 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.73%
+4.40%
-53.71%
-45.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MVX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metavault Trade

Số liệu thị trường MVX sang DKK

MVX/DKK:
kr0.4263
Khối lượng MVX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MVX:
--
Nguồn cung lưu hành MVX:
0 MVX

Tỷ giá MVX sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metavault Trade thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metavault Trade là kr0.4263 mỗi MVX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MVX. Khối lượng giao dịch của Metavault Trade đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVX là kr0.

Thông tin thêm về Metavault Trade trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang DKK, trong đó mã của Metavault Trade là MVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MVX sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MVX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metavault Trade phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MVX đến TWD
1 MVX thành NT$1.95 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MVX đến CNY
1 MVX thành ¥0.4698 CNY
popular info Đô la Mỹ
MVX đến USD
1 MVX thành $0.06521 USD
popular info Euro
MVX đến EUR
1 MVX thành €0.05710 EUR
popular info Krone Đan Mạch
MVX đến DKK
1 MVX thành kr0.4263 DKK
popular info Đô la Canada
MVX đến CAD
1 MVX thành C$0.09033 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MVX đến KRW
1 MVX thành ₩91.23 KRW
popular info Yên Nhật
MVX đến JPY
1 MVX thành ¥9.82 JPY
popular info Bảng Anh
MVX đến GBP
1 MVX thành £0.04939 GBP
popular info Real Brazil
MVX đến BRL
1 MVX thành R$0.3652 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Nasdaq666
NDQ đến DKK
1 NDQ thành kr0.05387 DKK
other assets Memecoin
MEME đến DKK
1 MEME thành kr0.01250 DKK
other assets Toncoin
TON đến DKK
1 TON thành kr22.79 DKK
other assets Theta Fuel
TFUEL đến DKK
1 TFUEL thành kr0.2569 DKK
other assets MemeCore
M đến DKK
1 M thành kr2.47 DKK
other assets Caldera
ERA đến DKK
1 ERA thành kr6.85 DKK
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến DKK
1 NAORIS thành kr0.3308 DKK
other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.2657 DKK
other assets Strike
STRK đến DKK
1 STRK thành kr73.08 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr757,367.68 DKK

Bảng chuyển đổi từ MVX sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Metavault Trade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.5113 DKK và mức thấp nhất là 0.4977 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MVX là kr1.01 DKK , thay đổi -53.71% so với giá hiện tại. Metavault Trade đã thay đổi
-kr
9.11DKK
, tương đương mức thay đổi -94.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MVX
kr0.2131kr0.2150
-0.73%
1 MVX
kr0.4263kr0.4300
-0.73%
5 MVX
kr2.13kr2.15
-0.73%
10 MVX
kr4.26kr4.3
-0.73%
50 MVX
kr21.31kr21.5
-0.73%
100 MVX
kr42.63kr43
-0.73%
500 MVX
kr213.14kr215
-0.73%
1000 MVX
kr426.28kr429.99
-0.73%

Câu Hỏi Thường Gặp MVX/DKK

1 Metavault Trade bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Metavault Trade (MVX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4263.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.35 MVX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 11.73 MVX, trong khi 5 MVX sẽ có giá khoảng 2.13DKK.
Giá cao nhất của MVX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVX tính theo DKK là kr29.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metavault Trade tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã tăng 4.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã giảm 53.71% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVX thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metavault Trade và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metavault Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metavault Trade: MVX sang Đô la Mỹ (USD), MVX sang Euro (EUR), MVX sang Bảng Anh (GBP), MVX sang Đô la Canada (CAD), MVX sang Rupee Ấn Độ (INR), MVX sang Rupee Pakistan (PKR), MVX sang Real Brazil (BRL), MVX sang ...
Giá của Metavault Trade ở Mỹ là $0.06521 USD. Ngoài ra, giá của Metavault Trade là €0.05710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04939 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09033 CAD ở Canada, ₹5.71 INR ở Ấn Độ, ₨18.49 PKR ở Pakistan, R$0.3652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Metavault Trade (MVX) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4263.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.