Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117912.84 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117912.84 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117912.84 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METAV thành EUR
METAV/EUR: 1 METAV = 0.003528 EUR. Giá chuyển đổi 1 METAVERSE (METAV) thành Euro (EUR) là 0.003528 EUR hôm nay.

METAV
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAV/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi METAVERSE (METAV) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAV hiện có giá trị là 0.003528 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAV hiện có giá 0.003528 EUR, nghĩa là mua 5 METAV sẽ mất 0.01764 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 283.45 METAV và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,417.23 METAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METAV sang EUR
Chuyển đổi EUR sang METAV
METAVERSE
Euro
1 METAV
0.003528 EUR
Đổi 1 METAV sang 0.003528 EUR
2 METAV
0.007056 EUR
Đổi 2 METAV sang 0.007056 EUR
5 METAV
0.01764 EUR
Đổi 5 METAV sang 0.01764 EUR
10 METAV
0.03528 EUR
Đổi 10 METAV sang 0.03528 EUR
20 METAV
0.07056 EUR
Đổi 20 METAV sang 0.07056 EUR
50 METAV
0.1764 EUR
Đổi 50 METAV sang 0.1764 EUR
100 METAV
0.3528 EUR
Đổi 100 METAV sang 0.3528 EUR
200 METAV
0.7056 EUR
Đổi 200 METAV sang 0.7056 EUR
500 METAV
1.76 EUR
Đổi 500 METAV sang 1.76 EUR
1000 METAV
3.53 EUR
Đổi 1000 METAV sang 3.53 EUR
5000 METAV
17.64 EUR
Đổi 5000 METAV sang 17.64 EUR
10000 METAV
35.28 EUR
Đổi 10000 METAV sang 35.28 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAV thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của METAVERSE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAV sang EUR, lên đến 10000 METAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
METAVERSE
1 EUR
283.45 METAV
Đổi 1 EUR sang 283.45 METAV
10 EUR
2,834.46 METAV
Đổi 10 EUR sang 2,834.46 METAV
50 EUR
14,172.28 METAV
Đổi 50 EUR sang 14,172.28 METAV
100 EUR
28,344.55 METAV
Đổi 100 EUR sang 28,344.55 METAV
200 EUR
56,689.11 METAV
Đổi 200 EUR sang 56,689.11 METAV
500 EUR
141,722.77 METAV
Đổi 500 EUR sang 141,722.77 METAV
1000 EUR
283,445.54 METAV
Đổi 1000 EUR sang 283,445.54 METAV
2000 EUR
566,891.08 METAV
Đổi 2000 EUR sang 566,891.08 METAV
5000 EUR
1,417,227.71 METAV
Đổi 5000 EUR sang 1,417,227.71 METAV
10000 EUR
2,834,455.41 METAV
Đổi 10000 EUR sang 2,834,455.41 METAV
50000 EUR
14,172,277.06 METAV
Đổi 50000 EUR sang 14,172,277.06 METAV
100000 EUR
28,344,554.11 METAV
Đổi 100000 EUR sang 28,344,554.11 METAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành METAV toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo METAVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang METAV, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METAV/EUR
METAV/EUR: 1 METAV = 0.003528 EUR; 2025/07/20 01:02:20
Trong 1D vừa qua, METAVERSE đã thay đổi +0.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy METAVERSE(METAV) đã thay đổi +0.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành METAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi METAV sang EUR: Biến động và thay đổi giá của METAVERSE/EUR
Giá METAVERSE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003067 EUR trong khi giá METAVERSE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002465 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá METAVERSE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAV theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002969 EUR | 0.003067 EUR | 0.003612 EUR | 0.004646 EUR |
Thấp | 0.002737 EUR | 0.002465 EUR | 0.002465 EUR | 0.002465 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | -6.19% | -20.87% | -36.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua METAV (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAV bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin METAVERSE
Số liệu thị trường METAV sang EUR
METAV/EUR:
€0.003528
Khối lượng METAV 24 giờ:
€327,666.92
Vốn hóa thị trường METAV:
€3,528,014.66
Nguồn cung lưu hành METAV:
1.00B METAV
Tỷ giá METAV sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi METAVERSE thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của METAVERSE là €0.003528 mỗi METAV, với tổng vốn hoá thị trường của €3,528,014.66 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 METAV. Khối lượng giao dịch của METAVERSE đã thay đổi -16.35% (€-64,044.88 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAV là €391,711.8.
Thông tin thêm về METAVERSE trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang EUR, trong đó mã của METAVERSE là METAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METAV sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METAV sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi METAVERSE phổ biến

METAV đến TWD
1 METAV thành NT$0.1207 TWD

METAV đến CNY
1 METAV thành ¥0.02946 CNY

METAV đến USD
1 METAV thành $0.004103 USD

METAV đến EUR
1 METAV thành €0.003528 EUR

METAV đến CAD
1 METAV thành C$0.005634 CAD

METAV đến KRW
1 METAV thành ₩5.71 KRW

METAV đến JPY
1 METAV thành ¥0.6105 JPY

METAV đến GBP
1 METAV thành £0.003059 GBP

METAV đến BRL
1 METAV thành R$0.02290 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.8627 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.33 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3112 EUR

FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.25 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.3608 EUR

MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1419 EUR

TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0005046 EUR

PHB đến EUR
1 PHB thành €0.5207 EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1118 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €6.27 EUR
Bảng chuyển đổi từ METAV sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của METAVERSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAV thành Euro đã thay đổi -6.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.002969 EUR và mức thấp nhất là 0.002737 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 METAV là €0.004269 EUR , thay đổi -20.87% so với giá hiện tại. METAVERSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.08% so với năm trước.
+€
0.002808EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAV | €0.001764 | €0.001763 | +0.08% |
1 METAV | €0.003528 | €0.003526 | +0.08% |
5 METAV | €0.01764 | €0.01763 | +0.08% |
10 METAV | €0.03528 | €0.03526 | +0.08% |
50 METAV | €0.1764 | €0.1763 | +0.08% |
100 METAV | €0.3528 | €0.3526 | +0.08% |
500 METAV | €1.76 | €1.76 | +0.08% |
1000 METAV | €3.53 | €3.53 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp METAV/EUR
1 METAVERSE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 METAVERSE (METAV) trong Euro (EUR) là €0.003528.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAV với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 283.45 METAV đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAV sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAV sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAV bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,417.23 METAV, trong khi 5 METAV sẽ có giá khoảng 0.01764EUR.
Giá cao nhất của METAV/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAV tính theo EUR là €0.07477. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAV/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của METAVERSE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi METAVERSE (METAV) đã giảm 6.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi METAVERSE (METAV) đã giảm 20.87% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAV thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa METAVERSE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAV/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAV/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAV/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAV/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của METAVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp METAVERSE: METAV sang Đô la Mỹ (USD), METAV sang Euro (EUR), METAV sang Bảng Anh (GBP), METAV sang Đô la Canada (CAD), METAV sang Rupee Ấn Độ (INR), METAV sang Rupee Pakistan (PKR), METAV sang Real Brazil (BRL), METAV sang ...
Giá của METAVERSE ở Mỹ là $0.004103 USD. Ngoài ra, giá của METAVERSE là €0.003528 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005634 CAD ở Canada, ₹0.3534 INR ở Ấn Độ, ₨1.17 PKR ở Pakistan, R$0.02290 BRL ở Brazil, ...
Cặp METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang Euro(EUR). Giá của 1 METAVERSE (METAV) ở Euro (EUR) là €0.003528.
Giá của METAVERSE ở Mỹ là $0.004103 USD. Ngoài ra, giá của METAVERSE là €0.003528 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005634 CAD ở Canada, ₹0.3534 INR ở Ấn Độ, ₨1.17 PKR ở Pakistan, R$0.02290 BRL ở Brazil, ...
Cặp METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang Euro(EUR). Giá của 1 METAVERSE (METAV) ở Euro (EUR) là €0.003528.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
