Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.84 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.84 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.84 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METAV thành MUR
METAV/MUR: 1 METAV = 0.1874 MUR. Giá chuyển đổi 1 METAVERSE (METAV) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1874 MUR hôm nay.

METAV
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAV/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi METAVERSE (METAV) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAV hiện có giá trị là 0.1874 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAV hiện có giá 0.1874 MUR, nghĩa là mua 5 METAV sẽ mất 0.9371 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 5.34 METAV và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 26.68 METAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METAV sang MUR
Chuyển đổi MUR sang METAV
METAVERSE
Rupee Mauritius
1 METAV
0.1874 MUR
Đổi 1 METAV sang 0.1874 MUR
2 METAV
0.3748 MUR
Đổi 2 METAV sang 0.3748 MUR
5 METAV
0.9371 MUR
Đổi 5 METAV sang 0.9371 MUR
10 METAV
1.87 MUR
Đổi 10 METAV sang 1.87 MUR
20 METAV
3.75 MUR
Đổi 20 METAV sang 3.75 MUR
50 METAV
9.37 MUR
Đổi 50 METAV sang 9.37 MUR
100 METAV
18.74 MUR
Đổi 100 METAV sang 18.74 MUR
200 METAV
37.48 MUR
Đổi 200 METAV sang 37.48 MUR
500 METAV
93.71 MUR
Đổi 500 METAV sang 93.71 MUR
1000 METAV
187.42 MUR
Đổi 1000 METAV sang 187.42 MUR
5000 METAV
937.1 MUR
Đổi 5000 METAV sang 937.1 MUR
10000 METAV
1,874.19 MUR
Đổi 10000 METAV sang 1,874.19 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAV thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của METAVERSE tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAV sang MUR, lên đến 10000 METAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
METAVERSE
1 MUR
5.34 METAV
Đổi 1 MUR sang 5.34 METAV
10 MUR
53.36 METAV
Đổi 10 MUR sang 53.36 METAV
50 MUR
266.78 METAV
Đổi 50 MUR sang 266.78 METAV
100 MUR
533.56 METAV
Đổi 100 MUR sang 533.56 METAV
200 MUR
1,067.13 METAV
Đổi 200 MUR sang 1,067.13 METAV
500 MUR
2,667.82 METAV
Đổi 500 MUR sang 2,667.82 METAV
1000 MUR
5,335.63 METAV
Đổi 1000 MUR sang 5,335.63 METAV
2000 MUR
10,671.26 METAV
Đổi 2000 MUR sang 10,671.26 METAV
5000 MUR
26,678.16 METAV
Đổi 5000 MUR sang 26,678.16 METAV
10000 MUR
53,356.31 METAV
Đổi 10000 MUR sang 53,356.31 METAV
50000 MUR
266,781.57 METAV
Đổi 50000 MUR sang 266,781.57 METAV
100000 MUR
533,563.13 METAV
Đổi 100000 MUR sang 533,563.13 METAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành METAV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo METAVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang METAV, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METAV/MUR
METAV/MUR: 1 METAV = 0.1874 MUR; 2025/07/20 12:38:19
Trong 1D vừa qua, METAVERSE đã thay đổi +0.08% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy METAVERSE(METAV) đã thay đổi +0.08% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành METAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi METAV sang MUR: Biến động và thay đổi giá của METAVERSE/MUR
Giá METAVERSE cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1630 MUR trong khi giá METAVERSE thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1310 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá METAVERSE theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAV theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1578 MUR | 0.1630 MUR | 0.1920 MUR | 0.2469 MUR |
Thấp | 0.1454 MUR | 0.1310 MUR | 0.1310 MUR | 0.1310 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | -6.19% | -20.87% | -36.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua METAV (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAV bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin METAVERSE
Số liệu thị trường METAV sang MUR
METAV/MUR:
₨0.1874
Khối lượng METAV 24 giờ:
₨16,238,015.68
Vốn hóa thị trường METAV:
₨187,419,246.85
Nguồn cung lưu hành METAV:
1.00B METAV
Tỷ giá METAV sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi METAVERSE thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của METAVERSE là ₨0.1874 mỗi METAV, với tổng vốn hoá thị trường của ₨187,419,246.85 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 METAV. Khối lượng giao dịch của METAVERSE đã thay đổi -15.00% (₨-2,864,588.29 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAV là ₨19,102,603.97.
Thông tin thêm về METAVERSE trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang MUR, trong đó mã của METAVERSE là METAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METAV sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METAV sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi METAVERSE phổ biến

METAV đến TWD
1 METAV thành NT$0.1206 TWD

METAV đến CNY
1 METAV thành ¥0.02944 CNY

METAV đến USD
1 METAV thành $0.004101 USD

METAV đến EUR
1 METAV thành €0.003527 EUR

METAV đến CAD
1 METAV thành C$0.005632 CAD
METAV đến MUR
1 METAV thành ₨0.1874 MUR

METAV đến KRW
1 METAV thành ₩5.71 KRW

METAV đến JPY
1 METAV thành ¥0.6103 JPY

METAV đến GBP
1 METAV thành £0.003057 GBP

METAV đến BRL
1 METAV thành R$0.02289 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

LTC đến MUR
1 LTC thành ₨5,315.25 MUR

XTZ đến MUR
1 XTZ thành ₨53.24 MUR

CFX đến MUR
1 CFX thành ₨6.73 MUR

ALPACA đến MUR
1 ALPACA thành ₨2.36 MUR

KNC đến MUR
1 KNC thành ₨22.34 MUR

AVAX đến MUR
1 AVAX thành ₨1,140.92 MUR

XDC đến MUR
1 XDC thành ₨4.48 MUR

HOT đến MUR
1 HOT thành ₨0.05581 MUR

MPLX đến MUR
1 MPLX thành ₨7.54 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨170,697.54 MUR
Bảng chuyển đổi từ METAV sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của METAVERSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAV thành Rupee Mauritius đã thay đổi -6.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.1578 MUR và mức thấp nhất là 0.1454 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 METAV là ₨0.2268 MUR , thay đổi -20.87% so với giá hiện tại. METAVERSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.08% so với năm trước.
+₨
0.1492MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAV | ₨0.09371 | ₨0.09365 | +0.08% |
1 METAV | ₨0.1874 | ₨0.1873 | +0.08% |
5 METAV | ₨0.9371 | ₨0.9365 | +0.08% |
10 METAV | ₨1.87 | ₨1.87 | +0.08% |
50 METAV | ₨9.37 | ₨9.37 | +0.08% |
100 METAV | ₨18.74 | ₨18.73 | +0.08% |
500 METAV | ₨93.71 | ₨93.65 | +0.08% |
1000 METAV | ₨187.42 | ₨187.31 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp METAV/MUR
1 METAVERSE bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 METAVERSE (METAV) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1874.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAV với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.34 METAV đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAV sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAV sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAV bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 26.68 METAV, trong khi 5 METAV sẽ có giá khoảng 0.9371MUR.
Giá cao nhất của METAV/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAV tính theo MUR là ₨3.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAV/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của METAVERSE tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi METAVERSE (METAV) đã giảm 6.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi METAVERSE (METAV) đã giảm 20.87% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAV thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa METAVERSE và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAV/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAV/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAV/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAV/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của METAVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp METAVERSE: METAV sang Đô la Mỹ (USD), METAV sang Euro (EUR), METAV sang Bảng Anh (GBP), METAV sang Đô la Canada (CAD), METAV sang Rupee Ấn Độ (INR), METAV sang Rupee Pakistan (PKR), METAV sang Real Brazil (BRL), METAV sang ...
Giá của METAVERSE ở Mỹ là $0.004101 USD. Ngoài ra, giá của METAVERSE là €0.003527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003057 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005632 CAD ở Canada, ₹0.3533 INR ở Ấn Độ, ₨1.17 PKR ở Pakistan, R$0.02289 BRL ở Brazil, ...
Cặp METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 METAVERSE (METAV) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1874.
Giá của METAVERSE ở Mỹ là $0.004101 USD. Ngoài ra, giá của METAVERSE là €0.003527 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003057 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005632 CAD ở Canada, ₹0.3533 INR ở Ấn Độ, ₨1.17 PKR ở Pakistan, R$0.02289 BRL ở Brazil, ...
Cặp METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 METAVERSE (METAV) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1874.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
