Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MESA thành ISK

MESA/ISK: 1 MESA = 0.0005108 ISK. Giá chuyển đổi 1 Metavisa Protocol (MESA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0005108 ISK hôm nay.
MESA
MESA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MESA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metavisa Protocol (MESA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MESA hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MESA hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 MESA sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,957.71 MESA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9,788.53 MESA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MESA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MESA

Metavisa Protocol
Króna Iceland
1 MESA
0.0005108  ISK
2 MESA
0.001022  ISK
5 MESA
0.002554  ISK
10 MESA
0.005108  ISK
20 MESA
0.01022  ISK
50 MESA
0.02554  ISK
100 MESA
0.05108  ISK
200 MESA
0.1022  ISK
500 MESA
0.2554  ISK
1000 MESA
0.5108  ISK
5000 MESA
2.55  ISK
10000 MESA
5.11  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MESA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Metavisa Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MESA sang ISK, lên đến 10000 MESA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Metavisa Protocol
10 ISK
19,577.07 MESA
50 ISK
97,885.33 MESA
100 ISK
195,770.66 MESA
200 ISK
391,541.32 MESA
500 ISK
978,853.29 MESA
1000 ISK
1,957,706.58 MESA
2000 ISK
3,915,413.16 MESA
5000 ISK
9,788,532.89 MESA
10000 ISK
19,577,065.78 MESA
50000 ISK
97,885,328.89 MESA
100000 ISK
195,770,657.79 MESA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MESA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Metavisa Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MESA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MESA/ISK

MESA/ISK: 1 MESA = 0.0005108 ISK; 2025/06/01 18:30:14
Trong 1D vừa qua, Metavisa Protocol đã thay đổi +33.39% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metavisa Protocol(MESA) đã thay đổi +33.39% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MESA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MESA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Metavisa Protocol/ISK

Giá Metavisa Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001678 ISK trong khi giá Metavisa Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003177 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metavisa Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MESA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008261 ISK
0.001678 ISK
0.002541 ISK
0.003307 ISK
Thấp
0.0003818 ISK
0.0003177 ISK
0.0003177 ISK
0.0003177 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+33.39%
-65.05%
-73.34%
-77.53%

Thông tin Metavisa Protocol

Số liệu thị trường MESA sang ISK

MESA/ISK:
kr0.0005108
Khối lượng MESA 24 giờ:
kr627,419.41
Vốn hóa thị trường MESA:
--
Nguồn cung lưu hành MESA:
0 MESA

Tỷ giá MESA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metavisa Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metavisa Protocol là kr0.0005108 mỗi MESA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MESA. Khối lượng giao dịch của Metavisa Protocol đã thay đổi +41.70% (kr184,642.74 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MESA là kr442,776.67.

Thông tin thêm về Metavisa Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metavisa Protocol phổ biến nhất là MESA sang ISK, trong đó mã của Metavisa Protocol là MESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MESA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MESA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MESA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MESA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metavisa Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MESA đến TWD
1 MESA thành NT$0.0001203 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MESA đến CNY
1 MESA thành ¥0.{4}2895 CNY
popular info Króna Iceland
MESA đến ISK
1 MESA thành kr0.0005108 ISK
popular info Đô la Mỹ
MESA đến USD
1 MESA thành $0.{5}4020 USD
popular info Euro
MESA đến EUR
1 MESA thành €0.{5}3543 EUR
popular info Đô la Canada
MESA đến CAD
1 MESA thành C$0.{5}5524 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MESA đến KRW
1 MESA thành ₩0.005560 KRW
popular info Yên Nhật
MESA đến JPY
1 MESA thành ¥0.0005791 JPY
popular info Bảng Anh
MESA đến GBP
1 MESA thành £0.{5}2987 GBP
popular info Real Brazil
MESA đến BRL
1 MESA thành R$0.{4}2302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLock.io
FLOCK đến ISK
1 FLOCK thành kr25.51 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr328.79 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr29.54 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr3.47 ISK
other assets Horizen
ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,281.53 ISK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr253.27 ISK
other assets Acala Token
ACA đến ISK
1 ACA thành kr3.73 ISK
other assets Cosmos
ATOM đến ISK
1 ATOM thành kr549.45 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr19.99 ISK
other assets Assisterr AI
ASRR đến ISK
1 ASRR thành kr43.78 ISK

Bảng chuyển đổi từ MESA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Metavisa Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MESA thành Króna Iceland đã thay đổi -65.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +33.39%, đạt mức cao nhất là 0.0008261 ISK và mức thấp nhất là 0.0003818 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MESA là kr0.001916 ISK , thay đổi -73.34% so với giá hiện tại. Metavisa Protocol đã thay đổi
-kr
0.03111ISK
, tương đương mức thay đổi -98.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MESA
kr0.0002554kr0.0001915
+33.39%
1 MESA
kr0.0005108kr0.0003829
+33.39%
5 MESA
kr0.002554kr0.001915
+33.39%
10 MESA
kr0.005108kr0.003829
+33.39%
50 MESA
kr0.02554kr0.01915
+33.39%
100 MESA
kr0.05108kr0.03829
+33.39%
500 MESA
kr0.2554kr0.1915
+33.39%
1000 MESA
kr0.5108kr0.3829
+33.39%

Câu Hỏi Thường Gặp MESA/ISK

1 Metavisa Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Metavisa Protocol (MESA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0005108.
Tôi có thể mua bao nhiêu MESA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,957.71 MESA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MESA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MESA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MESA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9,788.53 MESA, trong khi 5 MESA sẽ có giá khoảng 0.002554ISK.
Giá cao nhất của MESA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MESA tính theo ISK là kr50.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MESA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metavisa Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metavisa Protocol (MESA) đã giảm 65.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metavisa Protocol (MESA) đã giảm 73.34% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MESA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metavisa Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MESA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MESA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MESA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MESA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MESA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metavisa Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.