Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MESA thành KES

MESA/KES: 1 MESA = 0.0009933 KES. Giá chuyển đổi 1 Metavisa Protocol (MESA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0009933 KES hôm nay.
MESA
MESA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MESA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metavisa Protocol (MESA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MESA hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MESA hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 MESA sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,006.74 MESA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5,033.7 MESA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MESA sang KES

Chuyển đổi KES sang MESA

Metavisa Protocol
Shilling Kenya
1 MESA
0.0009933  KES
2 MESA
0.001987  KES
5 MESA
0.004967  KES
10 MESA
0.009933  KES
20 MESA
0.01987  KES
50 MESA
0.04967  KES
100 MESA
0.09933  KES
200 MESA
0.1987  KES
500 MESA
0.4967  KES
1000 MESA
0.9933  KES
5000 MESA
4.97  KES
10000 MESA
9.93  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MESA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Metavisa Protocol tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MESA sang KES, lên đến 10000 MESA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Metavisa Protocol
10 KES
10,067.39 MESA
50 KES
50,336.97 MESA
100 KES
100,673.93 MESA
200 KES
201,347.86 MESA
500 KES
503,369.65 MESA
1000 KES
1,006,739.3 MESA
2000 KES
2,013,478.61 MESA
5000 KES
5,033,696.52 MESA
10000 KES
10,067,393.04 MESA
50000 KES
50,336,965.21 MESA
100000 KES
100,673,930.41 MESA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MESA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Metavisa Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MESA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MESA/KES

MESA/KES: 1 MESA = 0.0009933 KES; 2025/06/04 08:35:57
Trong 1D vừa qua, Metavisa Protocol đã thay đổi -33.50% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metavisa Protocol(MESA) đã thay đổi -33.50% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MESA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MESA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Metavisa Protocol/KES

Giá Metavisa Protocol cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.003107 KES trong khi giá Metavisa Protocol thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0003235 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metavisa Protocol theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MESA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002382 KES
0.003107 KES
0.003107 KES
0.003368 KES
Thấp
0.0007763 KES
0.0003235 KES
0.0003235 KES
0.0003235 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-33.50%
-24.98%
-45.59%
-44.62%

Thông tin Metavisa Protocol

Số liệu thị trường MESA sang KES

MESA/KES:
Sh0.0009933
Khối lượng MESA 24 giờ:
Sh1,882,776.75
Vốn hóa thị trường MESA:
--
Nguồn cung lưu hành MESA:
0 MESA

Tỷ giá MESA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metavisa Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metavisa Protocol là Sh0.0009933 mỗi MESA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MESA. Khối lượng giao dịch của Metavisa Protocol đã thay đổi -71.33% (Sh-4,685,339.35 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MESA là Sh6,568,116.1.

Thông tin thêm về Metavisa Protocol trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metavisa Protocol phổ biến nhất là MESA sang KES, trong đó mã của Metavisa Protocol là MESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92795.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78092.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144761.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594741.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9057228.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MESA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MESA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MESA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MESA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metavisa Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MESA đến TWD
1 MESA thành NT$0.0002304 TWD
popular info Shilling Kenya
MESA đến KES
1 MESA thành Sh0.0009933 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MESA đến CNY
1 MESA thành ¥0.{4}5524 CNY
popular info Đô la Mỹ
MESA đến USD
1 MESA thành $0.{5}7677 USD
popular info Euro
MESA đến EUR
1 MESA thành €0.{5}6754 EUR
popular info Đô la Canada
MESA đến CAD
1 MESA thành C$0.{4}1054 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MESA đến KRW
1 MESA thành ₩0.01055 KRW
popular info Yên Nhật
MESA đến JPY
1 MESA thành ¥0.001107 JPY
popular info Bảng Anh
MESA đến GBP
1 MESA thành £0.{5}5684 GBP
popular info Real Brazil
MESA đến BRL
1 MESA thành R$0.{4}4329 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Mubarakah
MUBARAKAH đến KES
1 MUBARAKAH thành Sh0.3606 KES
other assets 48 Club Token
KOGE đến KES
1 KOGE thành Sh8,213.54 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh137.51 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh183.6 KES
other assets Tellor
TRB đến KES
1 TRB thành Sh6,592.27 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,453.76 KES
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KES
1 ZKJ thành Sh259.43 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh290.24 KES
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến KES
1 BANK thành Sh9.55 KES
other assets Uniswap
UNI đến KES
1 UNI thành Sh880.42 KES

Bảng chuyển đổi từ MESA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Metavisa Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MESA thành Shilling Kenya đã thay đổi -24.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.50%, đạt mức cao nhất là 0.002382 KES và mức thấp nhất là 0.0007763 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MESA là Sh0.002002 KES , thay đổi -45.59% so với giá hiện tại. Metavisa Protocol đã thay đổi
-Sh
0.03231KES
, tương đương mức thay đổi -96.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MESA
Sh0.0004967Sh0.0007998
-33.50%
1 MESA
Sh0.0009933Sh0.001600
-33.50%
5 MESA
Sh0.004967Sh0.007998
-33.50%
10 MESA
Sh0.009933Sh0.01600
-33.50%
50 MESA
Sh0.04967Sh0.07998
-33.50%
100 MESA
Sh0.09933Sh0.1600
-33.50%
500 MESA
Sh0.4967Sh0.7998
-33.50%
1000 MESA
Sh0.9933Sh1.6
-33.50%

Câu Hỏi Thường Gặp MESA/KES

1 Metavisa Protocol bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Metavisa Protocol (MESA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0009933.
Tôi có thể mua bao nhiêu MESA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,006.74 MESA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MESA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MESA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MESA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5,033.7 MESA, trong khi 5 MESA sẽ có giá khoảng 0.004967KES.
Giá cao nhất của MESA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MESA tính theo KES là Sh51.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MESA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metavisa Protocol tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metavisa Protocol (MESA) đã giảm 24.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metavisa Protocol (MESA) đã giảm 45.59% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MESA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metavisa Protocol và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MESA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MESA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MESA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MESA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MESA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metavisa Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.