Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118480.58 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118480.58 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118480.58 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MMT thành JPY
MMT/JPY: 1 MMT = 0.01900 JPY. Giá chuyển đổi 1 MyMetaTrader (MMT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01900 JPY hôm nay.

MMT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMT hiện có giá trị là 0.01900 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMT hiện có giá 0.01900 JPY, nghĩa là mua 5 MMT sẽ mất 0.09500 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 52.63 MMT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 263.15 MMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MMT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MMT
MyMetaTrader
Yên Nhật
1 MMT
0.01900 JPY
Đổi 1 MMT sang 0.01900 JPY
2 MMT
0.03800 JPY
Đổi 2 MMT sang 0.03800 JPY
5 MMT
0.09500 JPY
Đổi 5 MMT sang 0.09500 JPY
10 MMT
0.1900 JPY
Đổi 10 MMT sang 0.1900 JPY
20 MMT
0.3800 JPY
Đổi 20 MMT sang 0.3800 JPY
50 MMT
0.9500 JPY
Đổi 50 MMT sang 0.9500 JPY
100 MMT
1.9 JPY
Đổi 100 MMT sang 1.9 JPY
200 MMT
3.8 JPY
Đổi 200 MMT sang 3.8 JPY
500 MMT
9.5 JPY
Đổi 500 MMT sang 9.5 JPY
1000 MMT
19 JPY
Đổi 1000 MMT sang 19 JPY
5000 MMT
95 JPY
Đổi 5000 MMT sang 95 JPY
10000 MMT
190 JPY
Đổi 10000 MMT sang 190 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MyMetaTrader tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMT sang JPY, lên đến 10000 MMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MyMetaTrader
1 JPY
52.63 MMT
Đổi 1 JPY sang 52.63 MMT
10 JPY
526.31 MMT
Đổi 10 JPY sang 526.31 MMT
50 JPY
2,631.54 MMT
Đổi 50 JPY sang 2,631.54 MMT
100 JPY
5,263.08 MMT
Đổi 100 JPY sang 5,263.08 MMT
200 JPY
10,526.17 MMT
Đổi 200 JPY sang 10,526.17 MMT
500 JPY
26,315.42 MMT
Đổi 500 JPY sang 26,315.42 MMT
1000 JPY
52,630.85 MMT
Đổi 1000 JPY sang 52,630.85 MMT
2000 JPY
105,261.7 MMT
Đổi 2000 JPY sang 105,261.7 MMT
5000 JPY
263,154.24 MMT
Đổi 5000 JPY sang 263,154.24 MMT
10000 JPY
526,308.48 MMT
Đổi 10000 JPY sang 526,308.48 MMT
50000 JPY
2,631,542.38 MMT
Đổi 50000 JPY sang 2,631,542.38 MMT
100000 JPY
5,263,084.77 MMT
Đổi 100000 JPY sang 5,263,084.77 MMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MMT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MyMetaTrader đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MMT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MMT/JPY
MMT/JPY: 1 MMT = 0.01900 JPY; 2025/07/16 14:29:51
Trong 1D vừa qua, MyMetaTrader đã thay đổi +0.50% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MyMetaTrader(MMT) đã thay đổi +0.50% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MMT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MyMetaTrader/JPY
Giá MyMetaTrader cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.02319 JPY trong khi giá MyMetaTrader thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01822 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MyMetaTrader theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02056 JPY | 0.02319 JPY | 0.03718 JPY | 0.1739 JPY |
Thấp | 0.01962 JPY | 0.01822 JPY | 0.01586 JPY | 0.01336 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.50% | -12.85% | -18.26% | -50.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MMT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MyMetaTrader
Số liệu thị trường MMT sang JPY
MMT/JPY:
¥0.01900
Khối lượng MMT 24 giờ:
¥11,919,444.32
Vốn hóa thị trường MMT:
--
Nguồn cung lưu hành MMT:
0 MMT
Tỷ giá MMT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MyMetaTrader thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MyMetaTrader là ¥0.01900 mỗi MMT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMT. Khối lượng giao dịch của MyMetaTrader đã thay đổi -2.08% (¥-252,842.75 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMT là ¥12,172,287.06.
Thông tin thêm về MyMetaTrader trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang JPY, trong đó mã của MyMetaTrader là MMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101977.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88328.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162345.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658797.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170236.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MMT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MMT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MyMetaTrader phổ biến

MMT đến TWD
1 MMT thành NT$0.003763 TWD

MMT đến CNY
1 MMT thành ¥0.0009176 CNY

MMT đến USD
1 MMT thành $0.0001277 USD

MMT đến EUR
1 MMT thành €0.0001101 EUR

MMT đến CAD
1 MMT thành C$0.0001753 CAD

MMT đến KRW
1 MMT thành ₩0.1778 KRW

MMT đến JPY
1 MMT thành ¥0.01900 JPY

MMT đến GBP
1 MMT thành £0.{4}9536 GBP

MMT đến BRL
1 MMT thành R$0.0007113 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥473,769.24 JPY

SPX đến JPY
1 SPX thành ¥268.71 JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01589 JPY

ENS đến JPY
1 ENS thành ¥3,923.65 JPY

PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001941 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,455.67 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥24,826.56 JPY

ARB đến JPY
1 ARB thành ¥65.66 JPY

MELANIA đến JPY
1 MELANIA thành ¥38.91 JPY

FET đến JPY
1 FET thành ¥114.1 JPY
Bảng chuyển đổi từ MMT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MyMetaTrader đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMT thành Yên Nhật đã thay đổi -12.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.02056 JPY và mức thấp nhất là 0.01962 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MMT là ¥0.02350 JPY , thay đổi -18.26% so với giá hiện tại. MyMetaTrader đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.16% so với năm trước.
-¥
0.1369JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMT | ¥0.009500 | ¥0.009450 | +0.50% |
1 MMT | ¥0.01900 | ¥0.01890 | +0.50% |
5 MMT | ¥0.09500 | ¥0.09450 | +0.50% |
10 MMT | ¥0.1900 | ¥0.1890 | +0.50% |
50 MMT | ¥0.9500 | ¥0.9450 | +0.50% |
100 MMT | ¥1.9 | ¥1.89 | +0.50% |
500 MMT | ¥9.5 | ¥9.45 | +0.50% |
1000 MMT | ¥19 | ¥18.9 | +0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp MMT/JPY
1 MyMetaTrader bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MyMetaTrader (MMT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01900.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.63 MMT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 263.15 MMT, trong khi 5 MMT sẽ có giá khoảng 0.09500JPY.
Giá cao nhất của MMT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMT tính theo JPY là ¥167.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MyMetaTrader tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã giảm 12.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã giảm 18.26% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MyMetaTrader và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MyMetaTrader và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MyMetaTrader: MMT sang Đô la Mỹ (USD), MMT sang Euro (EUR), MMT sang Bảng Anh (GBP), MMT sang Đô la Canada (CAD), MMT sang Rupee Ấn Độ (INR), MMT sang Rupee Pakistan (PKR), MMT sang Real Brazil (BRL), MMT sang ...
Giá của MyMetaTrader ở Mỹ là $0.0001277 USD. Ngoài ra, giá của MyMetaTrader là €0.0001101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9536 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001753 CAD ở Canada, ₹0.01098 INR ở Ấn Độ, ₨0.03640 PKR ở Pakistan, R$0.0007113 BRL ở Brazil, ...
Cặp MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 MyMetaTrader (MMT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01900.
Giá của MyMetaTrader ở Mỹ là $0.0001277 USD. Ngoài ra, giá của MyMetaTrader là €0.0001101 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9536 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001753 CAD ở Canada, ₹0.01098 INR ở Ấn Độ, ₨0.03640 PKR ở Pakistan, R$0.0007113 BRL ở Brazil, ...
Cặp MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 MyMetaTrader (MMT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01900.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
