Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118466.27 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118466.27 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118466.27 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MMT thành MNT
MMT/MNT: 1 MMT = 0.4108 MNT. Giá chuyển đổi 1 MyMetaTrader (MMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.4108 MNT hôm nay.

MMT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMT hiện có giá trị là 0.4108 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMT hiện có giá 0.4108 MNT, nghĩa là mua 5 MMT sẽ mất 2.05 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.43 MMT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 12.17 MMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MMT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MMT
MyMetaTrader
Tugrik Mông Cổ
1 MMT
0.4108 MNT
Đổi 1 MMT sang 0.4108 MNT
2 MMT
0.8216 MNT
Đổi 2 MMT sang 0.8216 MNT
5 MMT
2.05 MNT
Đổi 5 MMT sang 2.05 MNT
10 MMT
4.11 MNT
Đổi 10 MMT sang 4.11 MNT
20 MMT
8.22 MNT
Đổi 20 MMT sang 8.22 MNT
50 MMT
20.54 MNT
Đổi 50 MMT sang 20.54 MNT
100 MMT
41.08 MNT
Đổi 100 MMT sang 41.08 MNT
200 MMT
82.16 MNT
Đổi 200 MMT sang 82.16 MNT
500 MMT
205.39 MNT
Đổi 500 MMT sang 205.39 MNT
1000 MMT
410.78 MNT
Đổi 1000 MMT sang 410.78 MNT
5000 MMT
2,053.9 MNT
Đổi 5000 MMT sang 2,053.9 MNT
10000 MMT
4,107.81 MNT
Đổi 10000 MMT sang 4,107.81 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MyMetaTrader tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMT sang MNT, lên đến 10000 MMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MyMetaTrader
1 MNT
2.43 MMT
Đổi 1 MNT sang 2.43 MMT
10 MNT
24.34 MMT
Đổi 10 MNT sang 24.34 MMT
50 MNT
121.72 MMT
Đổi 50 MNT sang 121.72 MMT
100 MNT
243.44 MMT
Đổi 100 MNT sang 243.44 MMT
200 MNT
486.88 MMT
Đổi 200 MNT sang 486.88 MMT
500 MNT
1,217.19 MMT
Đổi 500 MNT sang 1,217.19 MMT
1000 MNT
2,434.39 MMT
Đổi 1000 MNT sang 2,434.39 MMT
2000 MNT
4,868.78 MMT
Đổi 2000 MNT sang 4,868.78 MMT
5000 MNT
12,171.94 MMT
Đổi 5000 MNT sang 12,171.94 MMT
10000 MNT
24,343.89 MMT
Đổi 10000 MNT sang 24,343.89 MMT
50000 MNT
121,719.45 MMT
Đổi 50000 MNT sang 121,719.45 MMT
100000 MNT
243,438.89 MMT
Đổi 100000 MNT sang 243,438.89 MMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MMT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MyMetaTrader đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MMT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MMT/MNT
MMT/MNT: 1 MMT = 0.4108 MNT; 2025/07/19 10:42:01
Trong 1D vừa qua, MyMetaTrader đã thay đổi +0.50% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MyMetaTrader(MMT) đã thay đổi +0.50% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MMT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MyMetaTrader/MNT
Giá MyMetaTrader cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.5296 MNT trong khi giá MyMetaTrader thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.4161 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MyMetaTrader theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4696 MNT | 0.5296 MNT | 0.8492 MNT | 3.97 MNT |
Thấp | 0.4480 MNT | 0.4161 MNT | 0.3621 MNT | 0.3052 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.50% | -12.85% | -18.26% | -50.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MMT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MyMetaTrader
Số liệu thị trường MMT sang MNT
MMT/MNT:
₮0.4108
Khối lượng MMT 24 giờ:
₮260,751,162.69
Vốn hóa thị trường MMT:
--
Nguồn cung lưu hành MMT:
0 MMT
Tỷ giá MMT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MyMetaTrader thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MyMetaTrader là ₮0.4108 mỗi MMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMT. Khối lượng giao dịch của MyMetaTrader đã thay đổi -4.17% (₮-11,353,286.02 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMT là ₮272,104,448.71.
Thông tin thêm về MyMetaTrader trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang MNT, trong đó mã của MyMetaTrader là MMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MMT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MMT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MyMetaTrader phổ biến

MMT đến TWD
1 MMT thành NT$0.003555 TWD

MMT đến CNY
1 MMT thành ¥0.0008679 CNY

MMT đến USD
1 MMT thành $0.0001209 USD

MMT đến EUR
1 MMT thành €0.0001040 EUR

MMT đến CAD
1 MMT thành C$0.0001660 CAD

MMT đến KRW
1 MMT thành ₩0.1682 KRW
MMT đến MNT
1 MMT thành ₮0.4108 MNT

MMT đến JPY
1 MMT thành ¥0.01799 JPY

MMT đến GBP
1 MMT thành £0.{4}9012 GBP

MMT đến BRL
1 MMT thành R$0.0006747 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

RARI đến MNT
1 RARI thành ₮3,626.41 MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮47.19 MNT

DIA đến MNT
1 DIA thành ₮1,627.9 MNT

LOKA đến MNT
1 LOKA thành ₮355.57 MNT

FOX đến MNT
1 FOX thành ₮119.75 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮147.2 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮402,124,484.96 MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮2,614.14 MNT

ALT đến MNT
1 ALT thành ₮8.67 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮431.04 MNT
Bảng chuyển đổi từ MMT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của MyMetaTrader đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -12.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.4696 MNT và mức thấp nhất là 0.4480 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MMT là ₮0.5136 MNT , thay đổi -18.26% so với giá hiện tại. MyMetaTrader đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.16% so với năm trước.
-₮
3.13MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMT | ₮0.2054 | ₮0.2042 | +0.50% |
1 MMT | ₮0.4108 | ₮0.4085 | +0.50% |
5 MMT | ₮2.05 | ₮2.04 | +0.50% |
10 MMT | ₮4.11 | ₮4.08 | +0.50% |
50 MMT | ₮20.54 | ₮20.42 | +0.50% |
100 MMT | ₮41.08 | ₮40.85 | +0.50% |
500 MMT | ₮205.39 | ₮204.24 | +0.50% |
1000 MMT | ₮410.78 | ₮408.48 | +0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp MMT/MNT
1 MyMetaTrader bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MyMetaTrader (MMT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4108.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.43 MMT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 12.17 MMT, trong khi 5 MMT sẽ có giá khoảng 2.05MNT.
Giá cao nhất của MMT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMT tính theo MNT là ₮3,833.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MyMetaTrader tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã giảm 12.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MyMetaTrader (MMT) đã giảm 18.26% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MyMetaTrader và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MyMetaTrader và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MyMetaTrader: MMT sang Đô la Mỹ (USD), MMT sang Euro (EUR), MMT sang Bảng Anh (GBP), MMT sang Đô la Canada (CAD), MMT sang Rupee Ấn Độ (INR), MMT sang Rupee Pakistan (PKR), MMT sang Real Brazil (BRL), MMT sang ...
Giá của MyMetaTrader ở Mỹ là $0.0001209 USD. Ngoài ra, giá của MyMetaTrader là €0.0001040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001660 CAD ở Canada, ₹0.01041 INR ở Ấn Độ, ₨0.03444 PKR ở Pakistan, R$0.0006747 BRL ở Brazil, ...
Cặp MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MyMetaTrader (MMT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4108.
Giá của MyMetaTrader ở Mỹ là $0.0001209 USD. Ngoài ra, giá của MyMetaTrader là €0.0001040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001660 CAD ở Canada, ₹0.01041 INR ở Ấn Độ, ₨0.03444 PKR ở Pakistan, R$0.0006747 BRL ở Brazil, ...
Cặp MyMetaTrader phổ biến nhất là MMT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 MyMetaTrader (MMT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4108.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
