Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEWM thành ISK

NEWM/ISK: 1 NEWM = 0.08068 ISK. Giá chuyển đổi 1 NEWM (NEWM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08068 ISK hôm nay.
NEWM
NEWM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEWM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEWM (NEWM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEWM hiện có giá trị là 0.08 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEWM hiện có giá 0.08 ISK, nghĩa là mua 5 NEWM sẽ mất 0.40 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.4 NEWM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 61.98 NEWM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEWM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NEWM

NEWM
Króna Iceland
1 NEWM
0.08068  ISK
10 NEWM
0.8068  ISK
200 NEWM
16.14  ISK
500 NEWM
40.34  ISK
1000 NEWM
80.68  ISK
5000 NEWM
403.38  ISK
10000 NEWM
806.75  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEWM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NEWM tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEWM sang ISK, lên đến 10000 NEWM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NEWM
100 ISK
1,239.54 NEWM
200 ISK
2,479.07 NEWM
500 ISK
6,197.68 NEWM
1000 ISK
12,395.36 NEWM
2000 ISK
24,790.73 NEWM
5000 ISK
61,976.81 NEWM
10000 ISK
123,953.63 NEWM
50000 ISK
619,768.13 NEWM
100000 ISK
1,239,536.26 NEWM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NEWM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NEWM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NEWM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEWM/ISK

NEWM/ISK: 1 NEWM = 0.08068 ISK; 2025/05/18 16:05:24
Trong 1D vừa qua, NEWM đã thay đổi +2.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEWM(NEWM) đã thay đổi +2.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NEWM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEWM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NEWM/ISK

Giá NEWM cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1147 ISK trong khi giá NEWM thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.07632 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEWM theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEWM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08087 ISK
0.1147 ISK
0.1305 ISK
0.1946 ISK
Thấp
0.07632 ISK
0.07632 ISK
0.07632 ISK
0.07632 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.73%
-26.71%
-24.62%
-43.44%

Thông tin NEWM

Số liệu thị trường NEWM sang ISK

NEWM/ISK:
kr0.08068
Khối lượng NEWM 24 giờ:
kr443,460.4
Vốn hóa thị trường NEWM:
--
Nguồn cung lưu hành NEWM:
0 NEWM

Tỷ giá NEWM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEWM thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEWM là kr0.08068 mỗi NEWM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEWM. Khối lượng giao dịch của NEWM đã thay đổi -24.66% (kr-145,124.41 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEWM là kr588,584.81.

Thông tin thêm về NEWM trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEWM phổ biến nhất là NEWM sang ISK, trong đó mã của NEWM là NEWM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEWM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEWM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEWM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEWM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEWM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEWM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEWM đến TWD
1 NEWM thành NT$0.01865 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEWM đến CNY
1 NEWM thành ¥0.004451 CNY
popular info Króna Iceland
NEWM đến ISK
1 NEWM thành kr0.08068 ISK
popular info Đô la Mỹ
NEWM đến USD
1 NEWM thành $0.0006173 USD
popular info Euro
NEWM đến EUR
1 NEWM thành €0.0005530 EUR
popular info Đô la Canada
NEWM đến CAD
1 NEWM thành C$0.0008623 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEWM đến KRW
1 NEWM thành ₩0.8637 KRW
popular info Yên Nhật
NEWM đến JPY
1 NEWM thành ¥0.08990 JPY
popular info Bảng Anh
NEWM đến GBP
1 NEWM thành £0.0004647 GBP
popular info Real Brazil
NEWM đến BRL
1 NEWM thành R$0.003495 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr36.68 ISK
other assets Jager Hunter
JAGER đến ISK
1 JAGER thành kr0.{7}5601 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001829 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr23.63 ISK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr517.58 ISK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ISK
1 PNUT thành kr47.04 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr6.79 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr271.55 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.24 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr3.42 ISK

Bảng chuyển đổi từ NEWM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NEWM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEWM thành Króna Iceland đã thay đổi -26.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.73%, đạt mức cao nhất là 0.08087 ISK và mức thấp nhất là 0.07632 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEWM là kr0.1071 ISK , thay đổi -24.62% so với giá hiện tại. NEWM đã thay đổi
-kr
0.5353ISK
, tương đương mức thay đổi -86.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEWMkr0.04034kr0.03926
+2.73%
1 NEWMkr0.08068kr0.07853
+2.73%
5 NEWMkr0.4034kr0.3926
+2.73%
10 NEWMkr0.8068kr0.7853
+2.73%
50 NEWMkr4.03kr3.93
+2.73%
100 NEWMkr8.07kr7.85
+2.73%
500 NEWMkr40.34kr39.26
+2.73%
1000 NEWMkr80.68kr78.53
+2.73%

Câu Hỏi Thường Gặp NEWM/ISK

1 NEWM bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NEWM (NEWM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08068.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.4 NEWM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEWM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEWM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEWM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 61.98 NEWM, trong khi 5 NEWM sẽ có giá khoảng 0.4034ISK.
Giá cao nhất của NEWM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEWM tính theo ISK là kr3.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEWM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEWM tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 26.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 24.62% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEWM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEWM và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEWM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEWM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEWM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEWM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEWM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEWM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.