Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEWM thành ZAR

NEWM/ZAR: 1 NEWM = 0.01114 ZAR. Giá chuyển đổi 1 NEWM (NEWM) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01114 ZAR hôm nay.
NEWM
NEWM
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEWM/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEWM (NEWM) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEWM hiện có giá trị là 0.01 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEWM hiện có giá 0.01 ZAR, nghĩa là mua 5 NEWM sẽ mất 0.06 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 89.79 NEWM và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 448.97 NEWM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEWM sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang NEWM

NEWM
Rand Nam Phi
1 NEWM
0.01114  ZAR
2 NEWM
0.02227  ZAR
5 NEWM
0.05568  ZAR
10 NEWM
0.1114  ZAR
20 NEWM
0.2227  ZAR
50 NEWM
0.5568  ZAR
1000 NEWM
11.14  ZAR
5000 NEWM
55.68  ZAR
10000 NEWM
111.37  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEWM thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của NEWM tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEWM sang ZAR, lên đến 10000 NEWM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
NEWM
100 ZAR
8,979.37 NEWM
200 ZAR
17,958.75 NEWM
500 ZAR
44,896.87 NEWM
1000 ZAR
89,793.74 NEWM
2000 ZAR
179,587.48 NEWM
5000 ZAR
448,968.7 NEWM
10000 ZAR
897,937.4 NEWM
50000 ZAR
4,489,687 NEWM
100000 ZAR
8,979,374.01 NEWM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành NEWM toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo NEWM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang NEWM, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEWM/ZAR

NEWM/ZAR: 1 NEWM = 0.01114 ZAR; 2025/05/18 16:05:19
Trong 1D vừa qua, NEWM đã thay đổi +2.73% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEWM(NEWM) đã thay đổi +2.73% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành NEWM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEWM sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của NEWM/ZAR

Giá NEWM cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01583 ZAR trong khi giá NEWM thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.01054 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEWM theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEWM theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01116 ZAR
0.01583 ZAR
0.01801 ZAR
0.02687 ZAR
Thấp
0.01054 ZAR
0.01054 ZAR
0.01054 ZAR
0.01054 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.73%
-26.71%
-24.62%
-43.44%

Thông tin NEWM

Số liệu thị trường NEWM sang ZAR

NEWM/ZAR:
R0.01114
Khối lượng NEWM 24 giờ:
R61,216.43
Vốn hóa thị trường NEWM:
--
Nguồn cung lưu hành NEWM:
0 NEWM

Tỷ giá NEWM sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEWM thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEWM là R0.01114 mỗi NEWM, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEWM. Khối lượng giao dịch của NEWM đã thay đổi -24.66% (R-20,033.35 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEWM là R81,249.79.

Thông tin thêm về NEWM trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEWM phổ biến nhất là NEWM sang ZAR, trong đó mã của NEWM là NEWM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEWM sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEWM sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEWM (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEWM bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEWM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEWM phổ biến

popular info Rand Nam Phi
NEWM đến ZAR
1 NEWM thành R0.01114 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
NEWM đến TWD
1 NEWM thành NT$0.01865 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEWM đến CNY
1 NEWM thành ¥0.004451 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEWM đến USD
1 NEWM thành $0.0006173 USD
popular info Euro
NEWM đến EUR
1 NEWM thành €0.0005530 EUR
popular info Đô la Canada
NEWM đến CAD
1 NEWM thành C$0.0008623 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEWM đến KRW
1 NEWM thành ₩0.8637 KRW
popular info Yên Nhật
NEWM đến JPY
1 NEWM thành ¥0.08990 JPY
popular info Bảng Anh
NEWM đến GBP
1 NEWM thành £0.0004647 GBP
popular info Real Brazil
NEWM đến BRL
1 NEWM thành R$0.003495 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ZAR
1 MOODENG thành R5.06 ZAR
other assets Jager Hunter
JAGER đến ZAR
1 JAGER thành R0.{8}7732 ZAR
other assets Pepe
PEPE đến ZAR
1 PEPE thành R0.0002525 ZAR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ZAR
1 GOAT thành R3.26 ZAR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ZAR
1 FRAX thành R71.45 ZAR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ZAR
1 PNUT thành R6.49 ZAR
other assets Mubarak
MUBARAK đến ZAR
1 MUBARAK thành R0.9380 ZAR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ZAR
1 ZKJ thành R37.49 ZAR
other assets Biswap
BSW đến ZAR
1 BSW thành R0.5853 ZAR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ZAR
1 PEOPLE thành R0.4715 ZAR

Bảng chuyển đổi từ NEWM sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của NEWM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEWM thành Rand Nam Phi đã thay đổi -26.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.73%, đạt mức cao nhất là 0.01116 ZAR và mức thấp nhất là 0.01054 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEWM là R0.01478 ZAR , thay đổi -24.62% so với giá hiện tại. NEWM đã thay đổi
-R
0.07389ZAR
, tương đương mức thay đổi -86.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEWMR0.005568R0.005420
+2.73%
1 NEWMR0.01114R0.01084
+2.73%
5 NEWMR0.05568R0.05420
+2.73%
10 NEWMR0.1114R0.1084
+2.73%
50 NEWMR0.5568R0.5420
+2.73%
100 NEWMR1.11R1.08
+2.73%
500 NEWMR5.57R5.42
+2.73%
1000 NEWMR11.14R10.84
+2.73%

Câu Hỏi Thường Gặp NEWM/ZAR

1 NEWM bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 NEWM (NEWM) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01114.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.79 NEWM đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEWM sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEWM sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEWM bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 448.97 NEWM, trong khi 5 NEWM sẽ có giá khoảng 0.05568ZAR.
Giá cao nhất của NEWM/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEWM tính theo ZAR là R0.4507. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEWM/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEWM tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 26.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 24.62% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEWM thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEWM và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEWM/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEWM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEWM/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEWM/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEWM/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEWM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.