Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118591.01 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118591.01 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118591.01 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành BAM
NMX/BAM: 1 NMX = 0.004561 BAM. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004561 BAM hôm nay.

NMX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.004561 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.004561 BAM, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 0.02281 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 219.23 NMX và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,096.16 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMX sang BAM
Chuyển đổi BAM sang NMX
Nominex
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang BAM, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Nominex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang NMX, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMX/BAM
NMX/BAM: 1 NMX = 0.004561 BAM; 2025/07/13 21:39:10
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi +0.01% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi +0.01% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMX sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Nominex/BAM
Giá Nominex cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.004647 BAM trong khi giá Nominex thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.004558 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004629 BAM | 0.004647 BAM | 0.005186 BAM | 0.005479 BAM |
Thấp | 0.004589 BAM | 0.004558 BAM | 0.004565 BAM | 0.004558 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -0.41% | -10.77% | -15.61% |
Thông tin Nominex
Số liệu thị trường NMX sang BAM
NMX/BAM:
KM0.004561
Khối lượng NMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX
Tỷ giá NMX sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nominex là KM0.004561 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi -100.00% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là KM--.
Thông tin thêm về Nominex trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang BAM, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118982.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101717.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87987.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162993.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661552.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10212446.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMX sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMX sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.07977 TWD

NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.01957 CNY

NMX đến USD
1 NMX thành $0.002728 USD

NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002332 EUR

NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.003737 CAD

NMX đến KRW
1 NMX thành ₩3.76 KRW

NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.3998 JPY

NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002017 GBP
NMX đến BAM
1 NMX thành KM0.004561 BAM

NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01517 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

HBAR đến BAM
1 HBAR thành KM0.3971 BAM

XLM đến BAM
1 XLM thành KM0.7838 BAM

AUCTION đến BAM
1 AUCTION thành KM19.49 BAM

ALGO đến BAM
1 ALGO thành KM0.4438 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.24 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM199,052.22 BAM

1INCH đến BAM
1 1INCH thành KM0.5433 BAM

MOG đến BAM
1 MOG thành KM0.{5}3233 BAM

IOTA đến BAM
1 IOTA thành KM0.3650 BAM

SAND đến BAM
1 SAND thành KM0.5310 BAM
Bảng chuyển đổi từ NMX sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.004629 BAM và mức thấp nhất là 0.004589 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là KM0.005119 BAM , thay đổi -10.77% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.86% so với năm trước.
-KM
0.009756BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMX | KM0.002281 | KM0.002281 | +0.01% |
1 NMX | KM0.004561 | KM0.004561 | +0.01% |
5 NMX | KM0.02281 | KM0.02281 | +0.01% |
10 NMX | KM0.04561 | KM0.04561 | +0.01% |
50 NMX | KM0.2281 | KM0.2281 | +0.01% |
100 NMX | KM0.4561 | KM0.4561 | +0.01% |
500 NMX | KM2.28 | KM2.28 | +0.01% |
1000 NMX | KM4.56 | KM4.56 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMX/BAM
1 Nominex bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004561.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 219.23 NMX đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,096.16 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 0.02281BAM.
Giá cao nhất của NMX/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo BAM là KM12.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 0.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 10.77% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nominex: NMX sang Đô la Mỹ (USD), NMX sang Euro (EUR), NMX sang Bảng Anh (GBP), NMX sang Đô la Canada (CAD), NMX sang Rupee Ấn Độ (INR), NMX sang Rupee Pakistan (PKR), NMX sang Real Brazil (BRL), NMX sang ...
Giá của Nominex ở Mỹ là $0.002728 USD. Ngoài ra, giá của Nominex là €0.002332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003737 CAD ở Canada, ₹0.2341 INR ở Ấn Độ, ₨0.7757 PKR ở Pakistan, R$0.01517 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nominex phổ biến nhất là NMX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Nominex (NMX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004561.
Giá của Nominex ở Mỹ là $0.002728 USD. Ngoài ra, giá của Nominex là €0.002332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003737 CAD ở Canada, ₹0.2341 INR ở Ấn Độ, ₨0.7757 PKR ở Pakistan, R$0.01517 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nominex phổ biến nhất là NMX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Nominex (NMX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004561.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
