Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106799.99 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106799.99 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106799.99 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành EGP
NMX/EGP: 1 NMX = 0.1538 EGP. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1538 EGP hôm nay.

NMX
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.15 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.15 EGP, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 0.77 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 6.5 NMX và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 32.5 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMX sang EGP
Chuyển đổi EGP sang NMX
Nominex
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang EGP, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Nominex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang NMX, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMX/EGP
NMX/EGP: 1 NMX = 0.1538 EGP; 2025/05/20 20:01:41
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi +0.11% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi +0.11% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMX sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Nominex/EGP
Giá Nominex cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.1550 EGP trong khi giá Nominex thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.1527 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1545 EGP | 0.1550 EGP | 0.1587 EGP | 0.1820 EGP |
Thấp | 0.1526 EGP | 0.1527 EGP | 0.1526 EGP | 0.1526 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -0.33% | -2.18% | -14.46% |
Thông tin Nominex
Số liệu thị trường NMX sang EGP
NMX/EGP:
£0.1538
Khối lượng NMX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX
Tỷ giá NMX sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nominex là £0.1538 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi -100.00% (£-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là £--.
Thông tin thêm về Nominex trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang EGP, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93625.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78858.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146939.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598619.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9028183.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMX sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMX sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.09299 TWD

NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02226 CNY

NMX đến USD
1 NMX thành $0.003083 USD

NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002735 EUR

NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.004292 CAD

NMX đến KRW
1 NMX thành ₩4.3 KRW

NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4461 JPY

NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002303 GBP
NMX đến EGP
1 NMX thành £0.1538 EGP

NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01749 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

AAVE đến EGP
1 AAVE thành £12,906.86 EGP

TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £670.6 EGP

MASK đến EGP
1 MASK thành £87.72 EGP

ZKJ đến EGP
1 ZKJ thành £102.31 EGP

MERL đến EGP
1 MERL thành £4.54 EGP

WCT đến EGP
1 WCT thành £33.11 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành £4,669.9 EGP

PYTH đến EGP
1 PYTH thành £6.27 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành £776.37 EGP

MUBARAK đến EGP
1 MUBARAK thành £2.82 EGP
Bảng chuyển đổi từ NMX sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.1545 EGP và mức thấp nhất là 0.1526 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là £0.1573 EGP , thay đổi -2.18% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.83% so với năm trước.
-£
0.3104EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMX | £0.07692 | £0.07684 | +0.11% |
1 NMX | £0.1538 | £0.1537 | +0.11% |
5 NMX | £0.7692 | £0.7684 | +0.11% |
10 NMX | £1.54 | £1.54 | +0.11% |
50 NMX | £7.69 | £7.68 | +0.11% |
100 NMX | £15.38 | £15.37 | +0.11% |
500 NMX | £76.92 | £76.84 | +0.11% |
1000 NMX | £153.85 | £153.68 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMX/EGP
1 Nominex bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1538.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.5 NMX đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 32.5 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 0.7692EGP.
Giá cao nhất của NMX/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo EGP là £371.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 0.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 2.18% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
