Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMX thành KES

NMX/KES: 1 NMX = 0.3702 KES. Giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3702 KES hôm nay.
NMX
NMX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nominex (NMX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMX hiện có giá trị là 0.37 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMX hiện có giá 0.37 KES, nghĩa là mua 5 NMX sẽ mất 1.85 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.7 NMX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 13.51 NMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMX sang KES

Chuyển đổi KES sang NMX

Nominex
Shilling Kenya
500 NMX
185.09  KES
1000 NMX
370.18  KES
5000 NMX
1,850.89  KES
10000 NMX
3,701.78  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Nominex tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMX sang KES, lên đến 10000 NMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Nominex
50000 KES
135,070.01 NMX
100000 KES
270,140.02 NMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NMX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Nominex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NMX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMX/KES

NMX/KES: 1 NMX = 0.3702 KES; 2025/06/12 23:00:54
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi +0.16% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi +0.16% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Nominex/KES

Giá Nominex cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.3779 KES trong khi giá Nominex thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.3690 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nominex theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3723 KES
0.3779 KES
0.4018 KES
0.4292 KES
Thấp
0.3690 KES
0.3690 KES
0.3690 KES
0.3690 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-1.60%
-7.45%
-13.08%

Thông tin Nominex

Số liệu thị trường NMX sang KES

NMX/KES:
Sh0.3702
Khối lượng NMX 24 giờ:
Sh221.17
Vốn hóa thị trường NMX:
--
Nguồn cung lưu hành NMX:
0 NMX

Tỷ giá NMX sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nominex là Sh0.3702 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi -96.64% (Sh-6,362.58 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là Sh6,583.75.

Thông tin thêm về Nominex trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang KES, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93429.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79519.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147240.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599527.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9264030.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMX sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nominex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMX đến TWD
1 NMX thành NT$0.08468 TWD
popular info Shilling Kenya
NMX đến KES
1 NMX thành Sh0.3702 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMX đến CNY
1 NMX thành ¥0.02055 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMX đến USD
1 NMX thành $0.002863 USD
popular info Euro
NMX đến EUR
1 NMX thành €0.002471 EUR
popular info Đô la Canada
NMX đến CAD
1 NMX thành C$0.003894 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMX đến KRW
1 NMX thành ₩3.88 KRW
popular info Yên Nhật
NMX đến JPY
1 NMX thành ¥0.4108 JPY
popular info Bảng Anh
NMX đến GBP
1 NMX thành £0.002103 GBP
popular info Real Brazil
NMX đến BRL
1 NMX thành R$0.01586 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,689,224.85 KES
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KES
1 TWT thành Sh99.54 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh175.99 KES
other assets AB
AB đến KES
1 AB thành Sh1.49 KES
other assets TRON
TRX đến KES
1 TRX thành Sh35.11 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh240.71 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh79.82 KES
other assets Lagrange
LA đến KES
1 LA thành Sh105.77 KES
other assets MEVerse
MEV đến KES
1 MEV thành Sh1.42 KES
other assets Zircuit
ZRC đến KES
1 ZRC thành Sh3.82 KES

Bảng chuyển đổi từ NMX sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.3723 KES và mức thấp nhất là 0.3690 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là Sh0.4000 KES , thay đổi -7.45% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi
-Sh
0.7698KES
, tương đương mức thay đổi -67.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMX
Sh0.1851Sh0.1848
+0.16%
1 NMX
Sh0.3702Sh0.3696
+0.16%
5 NMX
Sh1.85Sh1.85
+0.16%
10 NMX
Sh3.7Sh3.7
+0.16%
50 NMX
Sh18.51Sh18.48
+0.16%
100 NMX
Sh37.02Sh36.96
+0.16%
500 NMX
Sh185.09Sh184.79
+0.16%
1000 NMX
Sh370.18Sh369.59
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp NMX/KES

1 Nominex bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Nominex (NMX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.3702.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.7 NMX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 13.51 NMX, trong khi 5 NMX sẽ có giá khoảng 1.85KES.
Giá cao nhất của NMX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMX tính theo KES là Sh961.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nominex tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 1.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nominex (NMX) đã giảm 7.45% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMX thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nominex và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nominex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.