Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117821.77 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117821.77 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117821.77 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMNOM thành GBP
NOMNOM/GBP: 1 NOMNOM = 0.002763 GBP. Giá chuyển đổi 1 nomnom (NOMNOM) thành Bảng Anh (GBP) là 0.002763 GBP hôm nay.

NOMNOM
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMNOM/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nomnom (NOMNOM) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMNOM hiện có giá trị là 0.002763 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMNOM hiện có giá 0.002763 GBP, nghĩa là mua 5 NOMNOM sẽ mất 0.01382 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 361.89 NOMNOM và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,809.43 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOMNOM sang GBP
Chuyển đổi GBP sang NOMNOM
nomnom
Bảng Anh
1 NOMNOM
0.002763 GBP
Đổi 1 NOMNOM sang 0.002763 GBP
2 NOMNOM
0.005527 GBP
Đổi 2 NOMNOM sang 0.005527 GBP
5 NOMNOM
0.01382 GBP
Đổi 5 NOMNOM sang 0.01382 GBP
10 NOMNOM
0.02763 GBP
Đổi 10 NOMNOM sang 0.02763 GBP
20 NOMNOM
0.05527 GBP
Đổi 20 NOMNOM sang 0.05527 GBP
50 NOMNOM
0.1382 GBP
Đổi 50 NOMNOM sang 0.1382 GBP
100 NOMNOM
0.2763 GBP
Đổi 100 NOMNOM sang 0.2763 GBP
200 NOMNOM
0.5527 GBP
Đổi 200 NOMNOM sang 0.5527 GBP
500 NOMNOM
1.38 GBP
Đổi 500 NOMNOM sang 1.38 GBP
1000 NOMNOM
2.76 GBP
Đổi 1000 NOMNOM sang 2.76 GBP
5000 NOMNOM
13.82 GBP
Đổi 5000 NOMNOM sang 13.82 GBP
10000 NOMNOM
27.63 GBP
Đổi 10000 NOMNOM sang 27.63 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMNOM thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của nomnom tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMNOM sang GBP, lên đến 10000 NOMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
nomnom
1 GBP
361.89 NOMNOM
Đổi 1 GBP sang 361.89 NOMNOM
10 GBP
3,618.87 NOMNOM
Đổi 10 GBP sang 3,618.87 NOMNOM
50 GBP
18,094.34 NOMNOM
Đổi 50 GBP sang 18,094.34 NOMNOM
100 GBP
36,188.68 NOMNOM
Đổi 100 GBP sang 36,188.68 NOMNOM
200 GBP
72,377.37 NOMNOM
Đổi 200 GBP sang 72,377.37 NOMNOM
500 GBP
180,943.41 NOMNOM
Đổi 500 GBP sang 180,943.41 NOMNOM
1000 GBP
361,886.83 NOMNOM
Đổi 1000 GBP sang 361,886.83 NOMNOM
2000 GBP
723,773.66 NOMNOM
Đổi 2000 GBP sang 723,773.66 NOMNOM
5000 GBP
1,809,434.14 NOMNOM
Đổi 5000 GBP sang 1,809,434.14 NOMNOM
10000 GBP
3,618,868.28 NOMNOM
Đổi 10000 GBP sang 3,618,868.28 NOMNOM
50000 GBP
18,094,341.4 NOMNOM
Đổi 50000 GBP sang 18,094,341.4 NOMNOM
100000 GBP
36,188,682.81 NOMNOM
Đổi 100000 GBP sang 36,188,682.81 NOMNOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành NOMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo nomnom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang NOMNOM, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOMNOM/GBP
NOMNOM/GBP: 1 NOMNOM = 0.002763 GBP; 2025/07/20 06:34:38
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi +1.31% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi +1.31% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOMNOM sang GBP: Biến động và thay đổi giá của nomnom/GBP
Giá nomnom cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.002756 GBP trong khi giá nomnom thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.001161 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nomnom theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMNOM theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001967 GBP | 0.002756 GBP | 0.01082 GBP | 0.01082 GBP |
Thấp | 0.001547 GBP | 0.001161 GBP | 0.0004407 GBP | 0.0004407 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.31% | +7.03% | +102.15% | +63.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin nomnom
Số liệu thị trường NOMNOM sang GBP
NOMNOM/GBP:
£0.002763
Khối lượng NOMNOM 24 giờ:
£97,463.07
Vốn hóa thị trường NOMNOM:
£2,672,677.48
Nguồn cung lưu hành NOMNOM:
967.21M NOMNOM
Tỷ giá NOMNOM sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nomnom là £0.002763 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của £2,672,677.48 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi +1.82% (£1,740.99 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là £95,722.08.
Thông tin thêm về nomnom trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang GBP, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOMNOM sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOMNOM sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi nomnom phổ biến

NOMNOM đến TWD
1 NOMNOM thành NT$0.1090 TWD

NOMNOM đến CNY
1 NOMNOM thành ¥0.02661 CNY

NOMNOM đến USD
1 NOMNOM thành $0.003707 USD

NOMNOM đến EUR
1 NOMNOM thành €0.003187 EUR

NOMNOM đến CAD
1 NOMNOM thành C$0.005090 CAD

NOMNOM đến KRW
1 NOMNOM thành ₩5.16 KRW

NOMNOM đến JPY
1 NOMNOM thành ¥0.5516 JPY

NOMNOM đến GBP
1 NOMNOM thành £0.002763 GBP

NOMNOM đến BRL
1 NOMNOM thành R$0.02069 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.8731 GBP

XDC đến GBP
1 XDC thành £0.07375 GBP

ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.04361 GBP

HEI đến GBP
1 HEI thành £0.2735 GBP

HAEDAL đến GBP
1 HAEDAL thành £0.1275 GBP

MPLX đến GBP
1 MPLX thành £0.1293 GBP

THE đến GBP
1 THE thành £0.3073 GBP

AUDIO đến GBP
1 AUDIO thành £0.05397 GBP

FTT đến GBP
1 FTT thành £0.7927 GBP

MASK đến GBP
1 MASK thành £1.14 GBP
Bảng chuyển đổi từ NOMNOM sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Bảng Anh đã thay đổi +7.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 0.001967 GBP và mức thấp nhất là 0.001547 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là £0.001883 GBP , thay đổi +102.15% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.23% so với năm trước.
-£
0.002870GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | £0.001382 | £0.001370 | +1.31% |
1 NOMNOM | £0.002763 | £0.002741 | +1.31% |
5 NOMNOM | £0.01382 | £0.01370 | +1.31% |
10 NOMNOM | £0.02763 | £0.02741 | +1.31% |
50 NOMNOM | £0.1382 | £0.1370 | +1.31% |
100 NOMNOM | £0.2763 | £0.2741 | +1.31% |
500 NOMNOM | £1.38 | £1.37 | +1.31% |
1000 NOMNOM | £2.76 | £2.74 | +1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOMNOM/GBP
1 nomnom bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 nomnom (NOMNOM) trong Bảng Anh (GBP) là £0.002763.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMNOM với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 361.89 NOMNOM đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMNOM sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMNOM sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMNOM bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,809.43 NOMNOM, trong khi 5 NOMNOM sẽ có giá khoảng 0.01382GBP.
Giá cao nhất của NOMNOM/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMNOM tính theo GBP là £0.06987. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMNOM/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nomnom tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 7.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 102.15% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMNOM thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nomnom và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMNOM/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMNOM/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMNOM/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMNOM/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nomnom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp nomnom: NOMNOM sang Đô la Mỹ (USD), NOMNOM sang Euro (EUR), NOMNOM sang Bảng Anh (GBP), NOMNOM sang Đô la Canada (CAD), NOMNOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOMNOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOMNOM sang Real Brazil (BRL), NOMNOM sang ...
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.003707 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.003187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005090 CAD ở Canada, ₹0.3193 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02069 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002763.
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.003707 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.003187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005090 CAD ở Canada, ₹0.3193 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02069 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002763.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
