Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118044.34 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118044.34 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118044.34 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMNOM thành JMD
NOMNOM/JMD: 1 NOMNOM = 0.6344 JMD. Giá chuyển đổi 1 nomnom (NOMNOM) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.6344 JMD hôm nay.

NOMNOM
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMNOM/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nomnom (NOMNOM) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMNOM hiện có giá trị là 0.6344 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMNOM hiện có giá 0.6344 JMD, nghĩa là mua 5 NOMNOM sẽ mất 3.17 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 1.58 NOMNOM và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 7.88 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOMNOM sang JMD
Chuyển đổi JMD sang NOMNOM
nomnom
Đô la Jamaica
1 NOMNOM
0.6344 JMD
Đổi 1 NOMNOM sang 0.6344 JMD
2 NOMNOM
1.27 JMD
Đổi 2 NOMNOM sang 1.27 JMD
5 NOMNOM
3.17 JMD
Đổi 5 NOMNOM sang 3.17 JMD
10 NOMNOM
6.34 JMD
Đổi 10 NOMNOM sang 6.34 JMD
20 NOMNOM
12.69 JMD
Đổi 20 NOMNOM sang 12.69 JMD
50 NOMNOM
31.72 JMD
Đổi 50 NOMNOM sang 31.72 JMD
100 NOMNOM
63.44 JMD
Đổi 100 NOMNOM sang 63.44 JMD
200 NOMNOM
126.89 JMD
Đổi 200 NOMNOM sang 126.89 JMD
500 NOMNOM
317.22 JMD
Đổi 500 NOMNOM sang 317.22 JMD
1000 NOMNOM
634.43 JMD
Đổi 1000 NOMNOM sang 634.43 JMD
5000 NOMNOM
3,172.15 JMD
Đổi 5000 NOMNOM sang 3,172.15 JMD
10000 NOMNOM
6,344.31 JMD
Đổi 10000 NOMNOM sang 6,344.31 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMNOM thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của nomnom tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMNOM sang JMD, lên đến 10000 NOMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
nomnom
1 JMD
1.58 NOMNOM
Đổi 1 JMD sang 1.58 NOMNOM
10 JMD
15.76 NOMNOM
Đổi 10 JMD sang 15.76 NOMNOM
50 JMD
78.81 NOMNOM
Đổi 50 JMD sang 78.81 NOMNOM
100 JMD
157.62 NOMNOM
Đổi 100 JMD sang 157.62 NOMNOM
200 JMD
315.24 NOMNOM
Đổi 200 JMD sang 315.24 NOMNOM
500 JMD
788.11 NOMNOM
Đổi 500 JMD sang 788.11 NOMNOM
1000 JMD
1,576.22 NOMNOM
Đổi 1000 JMD sang 1,576.22 NOMNOM
2000 JMD
3,152.43 NOMNOM
Đổi 2000 JMD sang 3,152.43 NOMNOM
5000 JMD
7,881.08 NOMNOM
Đổi 5000 JMD sang 7,881.08 NOMNOM
10000 JMD
15,762.16 NOMNOM
Đổi 10000 JMD sang 15,762.16 NOMNOM
50000 JMD
78,810.81 NOMNOM
Đổi 50000 JMD sang 78,810.81 NOMNOM
100000 JMD
157,621.61 NOMNOM
Đổi 100000 JMD sang 157,621.61 NOMNOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành NOMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo nomnom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang NOMNOM, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOMNOM/JMD
NOMNOM/JMD: 1 NOMNOM = 0.6344 JMD; 2025/07/20 01:20:09
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi +1.31% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi +1.31% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOMNOM sang JMD: Biến động và thay đổi giá của nomnom/JMD
Giá nomnom cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.5910 JMD trong khi giá nomnom thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.2488 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nomnom theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMNOM theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4218 JMD | 0.5910 JMD | 2.32 JMD | 2.32 JMD |
Thấp | 0.3317 JMD | 0.2488 JMD | 0.09450 JMD | 0.09450 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.31% | +7.03% | +102.15% | +63.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin nomnom
Số liệu thị trường NOMNOM sang JMD
NOMNOM/JMD:
$0.6344
Khối lượng NOMNOM 24 giờ:
$20,105,202.39
Vốn hóa thị trường NOMNOM:
$613,625,720.4
Nguồn cung lưu hành NOMNOM:
967.21M NOMNOM
Tỷ giá NOMNOM sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nomnom là $0.6344 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của $613,625,720.4 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi -14.41% ($-3,385,064.98 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là $23,490,267.36.
Thông tin thêm về nomnom trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang JMD, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOMNOM sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOMNOM sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi nomnom phổ biến

NOMNOM đến TWD
1 NOMNOM thành NT$0.1167 TWD

NOMNOM đến CNY
1 NOMNOM thành ¥0.02849 CNY
NOMNOM đến JMD
1 NOMNOM thành $0.6344 JMD

NOMNOM đến USD
1 NOMNOM thành $0.003969 USD

NOMNOM đến EUR
1 NOMNOM thành €0.003413 EUR

NOMNOM đến CAD
1 NOMNOM thành C$0.005450 CAD

NOMNOM đến KRW
1 NOMNOM thành ₩5.52 KRW

NOMNOM đến JPY
1 NOMNOM thành ¥0.5906 JPY

NOMNOM đến GBP
1 NOMNOM thành £0.002959 GBP

NOMNOM đến BRL
1 NOMNOM thành R$0.02215 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

XTZ đến JMD
1 XTZ thành $160.3 JMD

MASK đến JMD
1 MASK thành $244.91 JMD

HEI đến JMD
1 HEI thành $57.45 JMD

THE đến JMD
1 THE thành $67.39 JMD

FRAX đến JMD
1 FRAX thành $605.82 JMD

MPLX đến JMD
1 MPLX thành $27.26 JMD

TAG đến JMD
1 TAG thành $0.09322 JMD

PHB đến JMD
1 PHB thành $97.37 JMD

AERGO đến JMD
1 AERGO thành $20.93 JMD

AUDIO đến JMD
1 AUDIO thành $11.43 JMD
Bảng chuyển đổi từ NOMNOM sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Đô la Jamaica đã thay đổi +7.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 0.4218 JMD và mức thấp nhất là 0.3317 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là $0.4457 JMD , thay đổi +102.15% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.23% so với năm trước.
-$
0.6154JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | $0.3172 | $0.3148 | +1.31% |
1 NOMNOM | $0.6344 | $0.6296 | +1.31% |
5 NOMNOM | $3.17 | $3.15 | +1.31% |
10 NOMNOM | $6.34 | $6.3 | +1.31% |
50 NOMNOM | $31.72 | $31.48 | +1.31% |
100 NOMNOM | $63.44 | $62.96 | +1.31% |
500 NOMNOM | $317.22 | $314.8 | +1.31% |
1000 NOMNOM | $634.43 | $629.61 | +1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOMNOM/JMD
1 nomnom bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 nomnom (NOMNOM) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.6344.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMNOM với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.58 NOMNOM đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMNOM sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMNOM sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMNOM bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 7.88 NOMNOM, trong khi 5 NOMNOM sẽ có giá khoảng 3.17JMD.
Giá cao nhất của NOMNOM/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMNOM tính theo JMD là $14.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMNOM/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nomnom tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 7.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 102.15% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMNOM thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nomnom và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMNOM/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMNOM/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMNOM/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMNOM/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nomnom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp nomnom: NOMNOM sang Đô la Mỹ (USD), NOMNOM sang Euro (EUR), NOMNOM sang Bảng Anh (GBP), NOMNOM sang Đô la Canada (CAD), NOMNOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOMNOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOMNOM sang Real Brazil (BRL), NOMNOM sang ...
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.003969 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.003413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002959 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005450 CAD ở Canada, ₹0.3419 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02215 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.6344.
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.003969 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.003413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002959 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005450 CAD ở Canada, ₹0.3419 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02215 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.6344.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
