Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMNOM thành CRC

NOMNOM/CRC: 1 NOMNOM = 0.5591 CRC. Giá chuyển đổi 1 nomnom (NOMNOM) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.5591 CRC hôm nay.
NOMNOM
NOMNOM
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMNOM/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nomnom (NOMNOM) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMNOM hiện có giá trị là 0.56 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMNOM hiện có giá 0.56 CRC, nghĩa là mua 5 NOMNOM sẽ mất 2.80 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 1.79 NOMNOM và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 8.94 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOMNOM sang CRC

Chuyển đổi CRC sang NOMNOM

nomnom
Colón Costa Rica
1 NOMNOM
0.5591  CRC
10 NOMNOM
5.59  CRC
20 NOMNOM
11.18  CRC
50 NOMNOM
27.95  CRC
100 NOMNOM
55.91  CRC
200 NOMNOM
111.81  CRC
500 NOMNOM
279.53  CRC
1000 NOMNOM
559.06  CRC
5000 NOMNOM
2,795.31  CRC
10000 NOMNOM
5,590.62  CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMNOM thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của nomnom tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMNOM sang CRC, lên đến 10000 NOMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
nomnom
100 CRC
178.87 NOMNOM
200 CRC
357.74 NOMNOM
500 CRC
894.35 NOMNOM
1000 CRC
1,788.71 NOMNOM
2000 CRC
3,577.42 NOMNOM
5000 CRC
8,943.55 NOMNOM
10000 CRC
17,887.1 NOMNOM
50000 CRC
89,435.49 NOMNOM
100000 CRC
178,870.98 NOMNOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành NOMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo nomnom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang NOMNOM, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOMNOM/CRC

NOMNOM/CRC: 1 NOMNOM = 0.5591 CRC; 2025/05/20 13:40:30
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi +2.99% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi +2.99% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOMNOM sang CRC: Biến động và thay đổi giá của nomnom/CRC

Giá nomnom cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.8718 CRC trong khi giá nomnom thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.5415 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nomnom theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMNOM theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6179 CRC
0.8718 CRC
1.24 CRC
1.24 CRC
Thấp
0.5398 CRC
0.5415 CRC
0.5088 CRC
0.3921 CRC
Bình thường
0 CRC
0 CRC
0 CRC
0 CRC
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.99%
-36.45%
+3.40%
+0.21%

Thông tin nomnom

Số liệu thị trường NOMNOM sang CRC

NOMNOM/CRC:
₡0.5591
Khối lượng NOMNOM 24 giờ:
₡28,776,463.15
Vốn hóa thị trường NOMNOM:
₡540,728,762.07
Nguồn cung lưu hành NOMNOM:
967.21M NOMNOM

Tỷ giá NOMNOM sang CRC hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của nomnom là ₡0.5591 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₡540,728,762.07 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi -21.37% (₡-7,820,053.46 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là ₡36,596,516.61.

Thông tin thêm về nomnom trên Bitget

Thông tin Colón Costa Rica

Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang CRC, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOMNOM sang CRC

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOMNOM sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi nomnom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOMNOM đến TWD
1 NOMNOM thành NT$0.03336 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOMNOM đến CNY
1 NOMNOM thành ¥0.007982 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOMNOM đến USD
1 NOMNOM thành $0.001105 USD
popular info Euro
NOMNOM đến EUR
1 NOMNOM thành €0.0009827 EUR
popular info Đô la Canada
NOMNOM đến CAD
1 NOMNOM thành C$0.001541 CAD
popular info Colón Costa Rica
NOMNOM đến CRC
1 NOMNOM thành ₡0.5591 CRC
popular info Won Hàn Quốc
NOMNOM đến KRW
1 NOMNOM thành ₩1.54 KRW
popular info Yên Nhật
NOMNOM đến JPY
1 NOMNOM thành ¥0.1599 JPY
popular info Bảng Anh
NOMNOM đến GBP
1 NOMNOM thành £0.0008271 GBP
popular info Real Brazil
NOMNOM đến BRL
1 NOMNOM thành R$0.006243 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CRC

other assets Aave
AAVE đến CRC
1 AAVE thành ₡132,256.81 CRC
other assets Mask Network
MASK đến CRC
1 MASK thành ₡890.68 CRC
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CRC
1 ZKJ thành ₡1,041.83 CRC
other assets WalletConnect Token
WCT đến CRC
1 WCT thành ₡309.94 CRC
other assets Merlin Chain
MERL đến CRC
1 MERL thành ₡47.27 CRC
other assets Stellar
XLM đến CRC
1 XLM thành ₡142.84 CRC
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến CRC
1 FRAX thành ₡2,020.45 CRC
other assets Pyth Network
PYTH đến CRC
1 PYTH thành ₡65.7 CRC
other assets Curve DAO Token
CRV đến CRC
1 CRV thành ₡351.72 CRC
other assets TokenFi
TOKEN đến CRC
1 TOKEN thành ₡11.93 CRC

Bảng chuyển đổi từ NOMNOM sang CRC

Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Colón Costa Rica đã thay đổi -36.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.99%, đạt mức cao nhất là 0.6179 CRC và mức thấp nhất là 0.5398 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là ₡0.5407 CRC , thay đổi +3.40% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi
-
2.57CRC
, tương đương mức thay đổi -82.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOMNOM
₡0.2795₡0.2714
+2.99%
1 NOMNOM
₡0.5591₡0.5429
+2.99%
5 NOMNOM
₡2.8₡2.71
+2.99%
10 NOMNOM
₡5.59₡5.43
+2.99%
50 NOMNOM
₡27.95₡27.14
+2.99%
100 NOMNOM
₡55.91₡54.29
+2.99%
500 NOMNOM
₡279.53₡271.43
+2.99%
1000 NOMNOM
₡559.06₡542.86
+2.99%

Câu Hỏi Thường Gặp NOMNOM/CRC

1 nomnom bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 nomnom (NOMNOM) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.5591.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMNOM với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.79 NOMNOM đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMNOM sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMNOM sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMNOM bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 8.94 NOMNOM, trong khi 5 NOMNOM sẽ có giá khoảng 2.8CRC.
Giá cao nhất của NOMNOM/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMNOM tính theo CRC là ₡47.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMNOM/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nomnom tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã giảm 36.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 3.40% so với Colón Costa Rica (CRC).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMNOM thành CRC?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nomnom và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMNOM/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMNOM/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMNOM/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMNOM/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nomnom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.