Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120160.42 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120160.42 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120160.42 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMI thành BGN
NUMI/BGN: 1 NUMI = 0.1179 BGN. Giá chuyển đổi 1 NUMINE (NUMI) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.1179 BGN hôm nay.

NUMI
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMI/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NUMINE (NUMI) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMI hiện có giá trị là 0.1179 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMI hiện có giá 0.1179 BGN, nghĩa là mua 5 NUMI sẽ mất 0.5894 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 8.48 NUMI và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 42.42 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUMI sang BGN
Chuyển đổi BGN sang NUMI
NUMINE
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMI thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của NUMINE tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMI sang BGN, lên đến 10000 NUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
NUMINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành NUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo NUMINE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang NUMI, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUMI/BGN
NUMI/BGN: 1 NUMI = 0.1179 BGN; 2025/07/14 18:34:18
Trong 1D vừa qua, NUMINE đã thay đổi +0.09% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NUMINE(NUMI) đã thay đổi +0.09% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành NUMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NUMI sang BGN: Biến động và thay đổi giá của NUMINE/BGN
Giá NUMINE cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.1144 BGN trong khi giá NUMINE thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1073 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NUMINE theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMI theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1137 BGN | 0.1144 BGN | 0.1206 BGN | 0.1214 BGN |
Thấp | 0.1091 BGN | 0.1073 BGN | 0.1073 BGN | 0.1073 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | +0.38% | -1.20% | -4.29% |
Thông tin NUMINE
Số liệu thị trường NUMI sang BGN
NUMI/BGN:
лв0.1179
Khối lượng NUMI 24 giờ:
лв25,019,292.35
Vốn hóa thị trường NUMI:
лв13,460,816.42
Nguồn cung lưu hành NUMI:
114.19M NUMI
Tỷ giá NUMI sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NUMINE thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NUMINE là лв0.1179 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của лв13,460,816.42 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,191,670 NUMI. Khối lượng giao dịch của NUMINE đã thay đổi +3.60% (лв869,512.81 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là лв24,149,779.54.
Thông tin thêm về NUMINE trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang BGN, trong đó mã của NUMINE là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUMI sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUMI sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NUMINE phổ biến

NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$2.07 TWD

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5044 CNY

NUMI đến USD
1 NUMI thành $0.07033 USD

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06020 EUR

NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.09627 CAD
NUMI đến BGN
1 NUMI thành лв0.1177 BGN

NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩97.22 KRW

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥10.38 JPY

NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.05231 GBP

NUMI đến BRL
1 NUMI thành R$0.3920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв200,796.43 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.94 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв5,034.38 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв275 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.45 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3333 BGN

SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}2230 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,158.25 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв26.56 BGN

TURBO đến BGN
1 TURBO thành лв0.01018 BGN
Bảng chuyển đổi từ NUMI sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của NUMINE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.1137 BGN và mức thấp nhất là 0.1091 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là лв0.1192 BGN , thay đổi -1.20% so với giá hiện tại. NUMINE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.25% so với năm trước.
+лв
0.1108BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | лв0.05894 | лв0.05889 | +0.09% |
1 NUMI | лв0.1179 | лв0.1178 | +0.09% |
5 NUMI | лв0.5894 | лв0.5889 | +0.09% |
10 NUMI | лв1.18 | лв1.18 | +0.09% |
50 NUMI | лв5.89 | лв5.89 | +0.09% |
100 NUMI | лв11.79 | лв11.78 | +0.09% |
500 NUMI | лв58.94 | лв58.89 | +0.09% |
1000 NUMI | лв117.88 | лв117.78 | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUMI/BGN
1 NUMINE bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 NUMINE (NUMI) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.1179.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMI với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.48 NUMI đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMI sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMI sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMI bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 42.42 NUMI, trong khi 5 NUMI sẽ có giá khoảng 0.5894BGN.
Giá cao nhất của NUMI/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMI tính theo BGN là лв0.1214. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMI/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NUMINE tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã tăng 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã giảm 1.20% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NUMINE và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMI/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMI/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMI/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMI/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NUMINE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NUMINE: NUMI sang Đô la Mỹ (USD), NUMI sang Euro (EUR), NUMI sang Bảng Anh (GBP), NUMI sang Đô la Canada (CAD), NUMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NUMI sang Rupee Pakistan (PKR), NUMI sang Real Brazil (BRL), NUMI sang ...
Giá của NUMINE ở Mỹ là $0.07033 USD. Ngoài ra, giá của NUMINE là €0.06020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09627 CAD ở Canada, ₹6.05 INR ở Ấn Độ, ₨20.02 PKR ở Pakistan, R$0.3920 BRL ở Brazil, ...
Cặp NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 NUMINE (NUMI) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.1179.
Giá của NUMINE ở Mỹ là $0.07033 USD. Ngoài ra, giá của NUMINE là €0.06020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09627 CAD ở Canada, ₹6.05 INR ở Ấn Độ, ₨20.02 PKR ở Pakistan, R$0.3920 BRL ở Brazil, ...
Cặp NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 NUMINE (NUMI) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.1179.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
