Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104560.00 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104560.00 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104560.00 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMI thành EUR
NUMI/EUR: 1 NUMI = 0.06031 EUR. Giá chuyển đổi 1 NUMINE (NUMI) thành Euro (EUR) là 0.06031 EUR hôm nay.

NUMI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NUMINE (NUMI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMI hiện có giá trị là 0.06 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMI hiện có giá 0.06 EUR, nghĩa là mua 5 NUMI sẽ mất 0.30 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 16.58 NUMI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 82.9 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUMI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NUMI
NUMINE
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NUMINE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMI sang EUR, lên đến 10000 NUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NUMINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NUMINE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NUMI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUMI/EUR
NUMI/EUR: 1 NUMI = 0.06031 EUR; 2025/05/11 15:21:00
Trong 1D vừa qua, NUMINE đã thay đổi +0.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NUMINE(NUMI) đã thay đổi +0.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NUMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NUMI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NUMINE/EUR
Giá NUMINE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06266 EUR trong khi giá NUMINE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05708 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NUMINE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06160 EUR | 0.06266 EUR | 0.06439 EUR | 0.06439 EUR |
Thấp | 0.05999 EUR | 0.05708 EUR | 0.05705 EUR | 0.05705 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | -0.27% | +2.33% | -1.83% |
Thông tin NUMINE
Số liệu thị trường NUMI sang EUR
NUMI/EUR:
€0.06031
Khối lượng NUMI 24 giờ:
€5,310,129.15
Vốn hóa thị trường NUMI:
--
Nguồn cung lưu hành NUMI:
0 NUMI
Tỷ giá NUMI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NUMINE thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NUMINE là €0.06031 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMI. Khối lượng giao dịch của NUMINE đã thay đổi -3.44% (€-189,170.41 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là €5,499,299.55.
Thông tin thêm về NUMINE trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang EUR, trong đó mã của NUMINE là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUMI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUMI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NUMINE phổ biến

NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$2.05 TWD

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.4914 CNY

NUMI đến USD
1 NUMI thành $0.06786 USD

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06031 EUR

NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.09461 CAD

NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩94.72 KRW

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥9.87 JPY

NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.05102 GBP

NUMI đến BRL
1 NUMI thành R$0.3833 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.9653 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €92,710.1 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,218.39 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2065 EUR

ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €0.9614 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.1 EUR

ARB đến EUR
1 ARB thành €0.4031 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €153.17 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.53 EUR

INIT đến EUR
1 INIT thành €1.02 EUR
Bảng chuyển đổi từ NUMI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của NUMINE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Euro đã thay đổi -0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.06160 EUR và mức thấp nhất là 0.05999 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là €0.05894 EUR , thay đổi +2.33% so với giá hiện tại. NUMINE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.81% so với năm trước.
+€
0.06031EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | €0.03016 | €0.03015 | +0.04% |
1 NUMI | €0.06031 | €0.06029 | +0.04% |
5 NUMI | €0.3016 | €0.3015 | +0.04% |
10 NUMI | €0.6031 | €0.6029 | +0.04% |
50 NUMI | €3.02 | €3.01 | +0.04% |
100 NUMI | €6.03 | €6.03 | +0.04% |
500 NUMI | €30.16 | €30.15 | +0.04% |
1000 NUMI | €60.31 | €60.29 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUMI/EUR
1 NUMINE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NUMINE (NUMI) trong Euro (EUR) là €0.06031.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.58 NUMI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 82.9 NUMI, trong khi 5 NUMI sẽ có giá khoảng 0.3016EUR.
Giá cao nhất của NUMI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMI tính theo EUR là €0.06439. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NUMINE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã giảm 0.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã tăng 2.33% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NUMINE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NUMINE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
