Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMI thành HNL

NUMI/HNL: 1 NUMI = 1.76 HNL. Giá chuyển đổi 1 NUMINE (NUMI) thành Lempira Honduras (HNL) là 1.76 HNL hôm nay.
NUMI
NUMI
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMI/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NUMINE (NUMI) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMI hiện có giá trị là 1.76 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMI hiện có giá 1.76 HNL, nghĩa là mua 5 NUMI sẽ mất 8.80 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.5680 NUMI và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.84 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUMI sang HNL

Chuyển đổi HNL sang NUMI

NUMINE
Lempira Honduras
100 NUMI
176.06  HNL
200 NUMI
352.11  HNL
500 NUMI
880.28  HNL
1000 NUMI
1,760.56  HNL
5000 NUMI
8,802.8  HNL
10000 NUMI
17,605.61  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMI thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của NUMINE tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMI sang HNL, lên đến 10000 NUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
NUMINE
10000 HNL
5,680.01 NUMI
50000 HNL
28,400.04 NUMI
100000 HNL
56,800.09 NUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành NUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo NUMINE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang NUMI, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUMI/HNL

NUMI/HNL: 1 NUMI = 1.76 HNL; 2025/05/11 15:06:40
Trong 1D vừa qua, NUMINE đã thay đổi +0.26% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NUMINE(NUMI) đã thay đổi +0.26% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành NUMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUMI sang HNL: Biến động và thay đổi giá của NUMINE/HNL

Giá NUMINE cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 1.84 HNL trong khi giá NUMINE thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 1.67 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NUMINE theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMI theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.8 HNL
1.84 HNL
1.89 HNL
1.89 HNL
Thấp
1.76 HNL
1.67 HNL
1.67 HNL
1.67 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
+0.03%
+3.44%
-1.83%

Thông tin NUMINE

Số liệu thị trường NUMI sang HNL

NUMI/HNL:
L1.76
Khối lượng NUMI 24 giờ:
L157,456,282.03
Vốn hóa thị trường NUMI:
--
Nguồn cung lưu hành NUMI:
0 NUMI

Tỷ giá NUMI sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NUMINE thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NUMINE là L1.76 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMI. Khối lượng giao dịch của NUMINE đã thay đổi -1.10% (L-1,753,858.91 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là L159,210,140.94.

Thông tin thêm về NUMINE trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NUMINE phổ biến nhất là NUMI sang HNL, trong đó mã của NUMINE là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUMI sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUMI sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NUMINE phổ biến

popular info Lempira Honduras
NUMI đến HNL
1 NUMI thành L1.76 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$2.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.4898 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUMI đến USD
1 NUMI thành $0.06764 USD
popular info Euro
NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06012 EUR
popular info Đô la Canada
NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.09430 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩94.42 KRW
popular info Yên Nhật
NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥9.84 JPY
popular info Bảng Anh
NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.05086 GBP
popular info Real Brazil
NUMI đến BRL
1 NUMI thành R$0.3821 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L28.56 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,713,729.93 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L64,739.57 HNL
other assets ether.fi
ETHFI đến HNL
1 ETHFI thành L28.11 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.02 HNL
other assets Arbitrum
ARB đến HNL
1 ARB thành L11.7 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L61.45 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,474.56 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L103.14 HNL
other assets Initia
INIT đến HNL
1 INIT thành L29.45 HNL

Bảng chuyển đổi từ NUMI sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của NUMINE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 1.8 HNL và mức thấp nhất là 1.76 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là L1.7 HNL , thay đổi +3.44% so với giá hiện tại. NUMINE đã thay đổi
+L
1.77HNL
, tương đương mức thay đổi -2.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NUMIL0.8803L0.8780
+0.26%
1 NUMIL1.76L1.76
+0.26%
5 NUMIL8.8L8.78
+0.26%
10 NUMIL17.61L17.56
+0.26%
50 NUMIL88.03L87.8
+0.26%
100 NUMIL176.06L175.59
+0.26%
500 NUMIL880.28L877.96
+0.26%
1000 NUMIL1,760.56L1,755.93
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp NUMI/HNL

1 NUMINE bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 NUMINE (NUMI) trong Lempira Honduras (HNL) là L1.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMI với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5680 NUMI đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMI sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMI sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMI bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 2.84 NUMI, trong khi 5 NUMI sẽ có giá khoảng 8.8HNL.
Giá cao nhất của NUMI/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMI tính theo HNL là L1.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMI/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NUMINE tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã tăng 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NUMINE (NUMI) đã tăng 3.44% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NUMINE và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMI/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMI/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMI/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMI/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NUMINE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.