Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113691.29 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113691.29 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113691.29 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NYZO thành MUR
NYZO/MUR: 1 NYZO = 0.3444 MUR. Giá chuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.3444 MUR hôm nay.

NYZO
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYZO/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyzo (NYZO) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYZO hiện có giá trị là 0.3444 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYZO hiện có giá 0.3444 MUR, nghĩa là mua 5 NYZO sẽ mất 1.72 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 2.9 NYZO và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 14.52 NYZO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NYZO sang MUR
Chuyển đổi MUR sang NYZO
Nyzo
Rupee Mauritius
1 NYZO
0.3444 MUR
Đổi 1 NYZO sang 0.3444 MUR
2 NYZO
0.6888 MUR
Đổi 2 NYZO sang 0.6888 MUR
5 NYZO
1.72 MUR
Đổi 5 NYZO sang 1.72 MUR
10 NYZO
3.44 MUR
Đổi 10 NYZO sang 3.44 MUR
20 NYZO
6.89 MUR
Đổi 20 NYZO sang 6.89 MUR
50 NYZO
17.22 MUR
Đổi 50 NYZO sang 17.22 MUR
100 NYZO
34.44 MUR
Đổi 100 NYZO sang 34.44 MUR
200 NYZO
68.88 MUR
Đổi 200 NYZO sang 68.88 MUR
500 NYZO
172.2 MUR
Đổi 500 NYZO sang 172.2 MUR
1000 NYZO
344.4 MUR
Đổi 1000 NYZO sang 344.4 MUR
5000 NYZO
1,722 MUR
Đổi 5000 NYZO sang 1,722 MUR
10000 NYZO
3,444 MUR
Đổi 10000 NYZO sang 3,444 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYZO thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nyzo tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYZO sang MUR, lên đến 10000 NYZO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Nyzo
1 MUR
2.9 NYZO
Đổi 1 MUR sang 2.9 NYZO
10 MUR
29.04 NYZO
Đổi 10 MUR sang 29.04 NYZO
50 MUR
145.18 NYZO
Đổi 50 MUR sang 145.18 NYZO
100 MUR
290.36 NYZO
Đổi 100 MUR sang 290.36 NYZO
200 MUR
580.72 NYZO
Đổi 200 MUR sang 580.72 NYZO
500 MUR
1,451.8 NYZO
Đổi 500 MUR sang 1,451.8 NYZO
1000 MUR
2,903.6 NYZO
Đổi 1000 MUR sang 2,903.6 NYZO
2000 MUR
5,807.21 NYZO
Đổi 2000 MUR sang 5,807.21 NYZO
5000 MUR
14,518.01 NYZO
Đổi 5000 MUR sang 14,518.01 NYZO
10000 MUR
29,036.03 NYZO
Đổi 10000 MUR sang 29,036.03 NYZO
50000 MUR
145,180.13 NYZO
Đổi 50000 MUR sang 145,180.13 NYZO
100000 MUR
290,360.27 NYZO
Đổi 100000 MUR sang 290,360.27 NYZO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành NYZO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Nyzo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang NYZO, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NYZO/MUR
NYZO/MUR: 1 NYZO = 0.3444 MUR; 2025/08/03 08:32:06
Trong 1D vừa qua, Nyzo đã thay đổi +4.02% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyzo(NYZO) đã thay đổi +4.02% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành NYZO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NYZO sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Nyzo/MUR
Giá Nyzo cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.3761 MUR trong khi giá Nyzo thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1823 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyzo theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYZO theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2202 MUR | 0.3761 MUR | 0.4772 MUR | 0.6428 MUR |
Thấp | 0.1955 MUR | 0.1823 MUR | 0.1823 MUR | 0.1309 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.02% | -31.53% | -4.50% | +61.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NYZO (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYZO bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nyzo
Số liệu thị trường NYZO sang MUR
NYZO/MUR:
₨0.3444
Khối lượng NYZO 24 giờ:
₨3,706,968.15
Vốn hóa thị trường NYZO:
₨34,439,973.54
Nguồn cung lưu hành NYZO:
100.00M NYZO
Tỷ giá NYZO sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nyzo thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nyzo là ₨0.3444 mỗi NYZO, với tổng vốn hoá thị trường của ₨34,439,973.54 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 NYZO. Khối lượng giao dịch của Nyzo đã thay đổi -3.70% (₨-142,279.75 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYZO là ₨3,849,247.9.
Thông tin thêm về Nyzo trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang MUR, trong đó mã của Nyzo là NYZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NYZO sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NYZO sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nyzo phổ biến

NYZO đến TWD
1 NYZO thành NT$0.2189 TWD

NYZO đến CNY
1 NYZO thành ¥0.05310 CNY

NYZO đến USD
1 NYZO thành $0.007367 USD

NYZO đến EUR
1 NYZO thành €0.006356 EUR

NYZO đến CAD
1 NYZO thành C$0.01017 CAD
NYZO đến MUR
1 NYZO thành ₨0.3444 MUR

NYZO đến KRW
1 NYZO thành ₩10.23 KRW

NYZO đến JPY
1 NYZO thành ¥1.09 JPY

NYZO đến GBP
1 NYZO thành £0.005546 GBP

NYZO đến BRL
1 NYZO thành R$0.04083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

M đến MUR
1 M thành ₨20.78 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨134.36 MUR

HYPER đến MUR
1 HYPER thành ₨18.07 MUR

VINE đến MUR
1 VINE thành ₨3.05 MUR

EGL1 đến MUR
1 EGL1 thành ₨4.13 MUR

TA đến MUR
1 TA thành ₨2.64 MUR

SOPH đến MUR
1 SOPH thành ₨1.91 MUR

B đến MUR
1 B thành ₨23.08 MUR

RHEA đến MUR
1 RHEA thành ₨4.15 MUR

HOME đến MUR
1 HOME thành ₨1.54 MUR
Bảng chuyển đổi từ NYZO sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Nyzo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYZO thành Rupee Mauritius đã thay đổi -31.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.02%, đạt mức cao nhất là 0.2202 MUR và mức thấp nhất là 0.1955 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NYZO là ₨0.3540 MUR , thay đổi -4.50% so với giá hiện tại. Nyzo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.71% so với năm trước.
-₨
0.3147MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYZO | ₨0.1722 | ₨0.1683 | +4.02% |
1 NYZO | ₨0.3444 | ₨0.3365 | +4.02% |
5 NYZO | ₨1.72 | ₨1.68 | +4.02% |
10 NYZO | ₨3.44 | ₨3.37 | +4.02% |
50 NYZO | ₨17.22 | ₨16.83 | +4.02% |
100 NYZO | ₨34.44 | ₨33.65 | +4.02% |
500 NYZO | ₨172.2 | ₨168.27 | +4.02% |
1000 NYZO | ₨344.4 | ₨336.54 | +4.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp NYZO/MUR
1 Nyzo bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Nyzo (NYZO) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3444.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYZO với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.9 NYZO đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYZO sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYZO sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYZO bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 14.52 NYZO, trong khi 5 NYZO sẽ có giá khoảng 1.72MUR.
Giá cao nhất của NYZO/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYZO tính theo MUR là ₨71.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYZO/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyzo tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyzo (NYZO) đã giảm 31.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyzo (NYZO) đã giảm 4.50% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYZO thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyzo và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYZO/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYZO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYZO/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYZO/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYZO/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyzo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nyzo: NYZO sang Đô la Mỹ (USD), NYZO sang Euro (EUR), NYZO sang Bảng Anh (GBP), NYZO sang Đô la Canada (CAD), NYZO sang Rupee Ấn Độ (INR), NYZO sang Rupee Pakistan (PKR), NYZO sang Real Brazil (BRL), NYZO sang ...
Giá của Nyzo ở Mỹ là $0.007367 USD. Ngoài ra, giá của Nyzo là €0.006356 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01017 CAD ở Canada, ₹0.6422 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.04083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Nyzo (NYZO) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3444.
Giá của Nyzo ở Mỹ là $0.007367 USD. Ngoài ra, giá của Nyzo là €0.006356 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01017 CAD ở Canada, ₹0.6422 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.04083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Nyzo (NYZO) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3444.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
