Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104511.28 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104511.28 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104511.28 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOL thành BGN
OBOL/BGN: 1 OBOL = 0.1980 BGN. Giá chuyển đổi 1 Obol (OBOL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.1980 BGN hôm nay.

OBOL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obol (OBOL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOL hiện có giá trị là 0.20 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOL hiện có giá 0.20 BGN, nghĩa là mua 5 OBOL sẽ mất 0.99 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 5.05 OBOL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 25.25 OBOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBOL sang BGN
Chuyển đổi BGN sang OBOL
Obol
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Obol tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOL sang BGN, lên đến 10000 OBOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Obol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OBOL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Obol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OBOL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBOL/BGN
OBOL/BGN: 1 OBOL = 0.1980 BGN; 2025/05/31 15:02:58
Trong 1D vừa qua, Obol đã thay đổi -21.15% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obol(OBOL) đã thay đổi -21.15% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OBOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OBOL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Obol/BGN
Giá Obol cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.2908 BGN trong khi giá Obol thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1951 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obol theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2545 BGN | 0.2908 BGN | 0.8694 BGN | 0.8694 BGN |
Thấp | 0.1951 BGN | 0.1951 BGN | 0.1951 BGN | 0.1951 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.15% | -27.24% | -58.38% | -51.45% |
Thông tin Obol
Số liệu thị trường OBOL sang BGN
OBOL/BGN:
лв0.1980
Khối lượng OBOL 24 giờ:
лв34,450,105.81
Vốn hóa thị trường OBOL:
лв19,545,371.31
Nguồn cung lưu hành OBOL:
98.72M OBOL
Tỷ giá OBOL sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Obol thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Obol là лв0.1980 mỗi OBOL, với tổng vốn hoá thị trường của лв19,545,371.31 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL. Khối lượng giao dịch của Obol đã thay đổi -8.77% (лв-3,311,545.80 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOL là лв37,761,651.61.
Thông tin thêm về Obol trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obol phổ biến nhất là OBOL sang BGN, trong đó mã của Obol là OBOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBOL sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBOL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OBOL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Obol phổ biến

OBOL đến TWD
1 OBOL thành NT$3.42 TWD

OBOL đến CNY
1 OBOL thành ¥0.8235 CNY

OBOL đến USD
1 OBOL thành $0.1144 USD

OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.1008 EUR

OBOL đến CAD
1 OBOL thành C$0.1571 CAD
OBOL đến BGN
1 OBOL thành лв0.1980 BGN

OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩158.15 KRW

OBOL đến JPY
1 OBOL thành ¥16.47 JPY

OBOL đến GBP
1 OBOL thành £0.08495 GBP

OBOL đến BRL
1 OBOL thành R$0.6547 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

LPT đến BGN
1 LPT thành лв15.81 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,400.93 BGN

SOLV đến BGN
1 SOLV thành лв0.07380 BGN

POKT đến BGN
1 POKT thành лв0.1184 BGN

GEMS đến BGN
1 GEMS thành лв0.07850 BGN

MERL đến BGN
1 MERL thành лв0.2021 BGN

WIF đến BGN
1 WIF thành лв1.45 BGN

SOPH đến BGN
1 SOPH thành лв0.08819 BGN

ARPA đến BGN
1 ARPA thành лв0.03764 BGN

PI đến BGN
1 PI thành лв1.09 BGN
Bảng chuyển đổi từ OBOL sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Obol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOL thành Lev Bulgari đã thay đổi -27.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.15%, đạt mức cao nhất là 0.2545 BGN và mức thấp nhất là 0.1951 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOL là лв-0.00 BGN , thay đổi -58.38% so với giá hiện tại. Obol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.45% so với năm trước.
+лв
0.1982BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBOL | лв0.09899 | лв0.1256 | -21.15% |
1 OBOL | лв0.1980 | лв0.2512 | -21.15% |
5 OBOL | лв0.9899 | лв1.26 | -21.15% |
10 OBOL | лв1.98 | лв2.51 | -21.15% |
50 OBOL | лв9.9 | лв12.56 | -21.15% |
100 OBOL | лв19.8 | лв25.12 | -21.15% |
500 OBOL | лв98.99 | лв125.58 | -21.15% |
1000 OBOL | лв197.99 | лв251.16 | -21.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBOL/BGN
1 Obol bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Obol (OBOL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.1980.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.05 OBOL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 25.25 OBOL, trong khi 5 OBOL sẽ có giá khoảng 0.9899BGN.
Giá cao nhất của OBOL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOL tính theo BGN là лв0.8694. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obol tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 27.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 58.38% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOL thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obol và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
