Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOL thành OMR

OBOL/OMR: 1 OBOL = 0.04418 OMR. Giá chuyển đổi 1 Obol (OBOL) thành Rial Oman (OMR) là 0.04418 OMR hôm nay.
OBOL
OBOL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obol (OBOL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOL hiện có giá trị là 0.04 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOL hiện có giá 0.04 OMR, nghĩa là mua 5 OBOL sẽ mất 0.22 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 22.63 OBOL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 113.16 OBOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OBOL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang OBOL

Obol
Rial Oman
1 OBOL
0.04418  OMR
2 OBOL
0.08837  OMR
10 OBOL
0.4418  OMR
20 OBOL
0.8837  OMR
500 OBOL
22.09  OMR
1000 OBOL
44.18  OMR
5000 OBOL
220.92  OMR
10000 OBOL
441.84  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Obol tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOL sang OMR, lên đến 10000 OBOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Obol
100 OMR
2,263.27 OBOL
200 OMR
4,526.54 OBOL
500 OMR
11,316.36 OBOL
1000 OMR
22,632.72 OBOL
2000 OMR
45,265.45 OBOL
5000 OMR
113,163.62 OBOL
10000 OMR
226,327.23 OBOL
50000 OMR
1,131,636.16 OBOL
100000 OMR
2,263,272.33 OBOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành OBOL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Obol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang OBOL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OBOL/OMR

OBOL/OMR: 1 OBOL = 0.04418 OMR; 2025/05/31 14:58:35
Trong 1D vừa qua, Obol đã thay đổi -20.56% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obol(OBOL) đã thay đổi -20.56% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành OBOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OBOL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Obol/OMR

Giá Obol cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.06457 OMR trong khi giá Obol thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.04331 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obol theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05651 OMR
0.06457 OMR
0.1930 OMR
0.1930 OMR
Thấp
0.04331 OMR
0.04331 OMR
0.04331 OMR
0.04331 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-20.56%
-26.41%
-58.38%
-51.45%

Thông tin Obol

Số liệu thị trường OBOL sang OMR

OBOL/OMR:
ر.ع.0.04418
Khối lượng OBOL 24 giờ:
ر.ع.7,686,320.65
Vốn hóa thị trường OBOL:
ر.ع.4,361,819.4
Nguồn cung lưu hành OBOL:
98.72M OBOL

Tỷ giá OBOL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Obol thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Obol là ر.ع.0.04418 mỗi OBOL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.4,361,819.4 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL. Khối lượng giao dịch của Obol đã thay đổi -8.58% (ر.ع.-721,371.59 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOL là ر.ع.8,407,692.24.

Thông tin thêm về Obol trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obol phổ biến nhất là OBOL sang OMR, trong đó mã của Obol là OBOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OBOL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OBOL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OBOL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Obol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OBOL đến TWD
1 OBOL thành NT$3.44 TWD
popular info Rial Oman
OBOL đến OMR
1 OBOL thành ر.ع.0.04418 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OBOL đến CNY
1 OBOL thành ¥0.8277 CNY
popular info Đô la Mỹ
OBOL đến USD
1 OBOL thành $0.1149 USD
popular info Euro
OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.1013 EUR
popular info Đô la Canada
OBOL đến CAD
1 OBOL thành C$0.1579 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩158.96 KRW
popular info Yên Nhật
OBOL đến JPY
1 OBOL thành ¥16.56 JPY
popular info Bảng Anh
OBOL đến GBP
1 OBOL thành £0.08539 GBP
popular info Real Brazil
OBOL đến BRL
1 OBOL thành R$0.6580 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Livepeer
LPT đến OMR
1 LPT thành ر.ع.3.51 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.976.86 OMR
other assets Solv Protocol
SOLV đến OMR
1 SOLV thành ر.ع.0.01638 OMR
other assets Pocket Network
POKT đến OMR
1 POKT thành ر.ع.0.02773 OMR
other assets Gems
GEMS đến OMR
1 GEMS thành ر.ع.0.01743 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.04488 OMR
other assets dogwifhat
WIF đến OMR
1 WIF thành ر.ع.0.3225 OMR
other assets Sophon
SOPH đến OMR
1 SOPH thành ر.ع.0.01954 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.008356 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2413 OMR

Bảng chuyển đổi từ OBOL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Obol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOL thành Rial Oman đã thay đổi -26.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.56%, đạt mức cao nhất là 0.05651 OMR và mức thấp nhất là 0.04331 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOL là ر.ع.-0.{4}4958 OMR , thay đổi -58.38% so với giá hiện tại. Obol đã thay đổi
+ر.ع.
0.04423OMR
, tương đương mức thay đổi -51.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OBOL
ر.ع.0.02209ر.ع.0.02781
-20.56%
1 OBOL
ر.ع.0.04418ر.ع.0.05563
-20.56%
5 OBOL
ر.ع.0.2209ر.ع.0.2781
-20.56%
10 OBOL
ر.ع.0.4418ر.ع.0.5563
-20.56%
50 OBOL
ر.ع.2.21ر.ع.2.78
-20.56%
100 OBOL
ر.ع.4.42ر.ع.5.56
-20.56%
500 OBOL
ر.ع.22.09ر.ع.27.81
-20.56%
1000 OBOL
ر.ع.44.18ر.ع.55.63
-20.56%

Câu Hỏi Thường Gặp OBOL/OMR

1 Obol bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Obol (OBOL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.04418.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.63 OBOL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 113.16 OBOL, trong khi 5 OBOL sẽ có giá khoảng 0.2209OMR.
Giá cao nhất của OBOL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOL tính theo OMR là ر.ع.0.1930. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obol tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 26.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 58.38% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obol và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.