Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOL thành LKR

OBOL/LKR: 1 OBOL = 36.25 LKR. Giá chuyển đổi 1 Obol (OBOL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 36.25 LKR hôm nay.
OBOL
OBOL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obol (OBOL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOL hiện có giá trị là 36.25 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOL hiện có giá 36.25 LKR, nghĩa là mua 5 OBOL sẽ mất 181.23 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02759 OBOL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1379 OBOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OBOL sang LKR

Chuyển đổi LKR sang OBOL

Obol
Rupee Sri Lanka
10 OBOL
362.46  LKR
20 OBOL
724.91  LKR
50 OBOL
1,812.28  LKR
100 OBOL
3,624.56  LKR
200 OBOL
7,249.12  LKR
500 OBOL
18,122.8  LKR
1000 OBOL
36,245.61  LKR
5000 OBOL
181,228.05  LKR
10000 OBOL
362,456.09  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Obol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOL sang LKR, lên đến 10000 OBOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Obol
50000 LKR
1,379.48 OBOL
100000 LKR
2,758.95 OBOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành OBOL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Obol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang OBOL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OBOL/LKR

OBOL/LKR: 1 OBOL = 36.25 LKR; 2025/05/31 17:05:31
Trong 1D vừa qua, Obol đã thay đổi -14.30% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obol(OBOL) đã thay đổi -14.30% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành OBOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OBOL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Obol/LKR

Giá Obol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 50.28 LKR trong khi giá Obol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 33.72 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
44.01 LKR
50.28 LKR
150.31 LKR
150.31 LKR
Thấp
33.72 LKR
33.72 LKR
33.72 LKR
33.72 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.30%
-24.19%
-58.38%
-51.45%

Thông tin Obol

Số liệu thị trường OBOL sang LKR

OBOL/LKR:
Rs36.25
Khối lượng OBOL 24 giờ:
Rs6,346,996,023.76
Vốn hóa thị trường OBOL:
Rs3,578,161,026.6
Nguồn cung lưu hành OBOL:
98.72M OBOL

Tỷ giá OBOL sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Obol thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Obol là Rs36.25 mỗi OBOL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs3,578,161,026.6 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL. Khối lượng giao dịch của Obol đã thay đổi -5.78% (Rs-389,390,061.26 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOL là Rs6,736,386,085.02.

Thông tin thêm về Obol trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obol phổ biến nhất là OBOL sang LKR, trong đó mã của Obol là OBOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OBOL sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OBOL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OBOL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Obol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OBOL đến TWD
1 OBOL thành NT$3.62 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OBOL đến CNY
1 OBOL thành ¥0.8720 CNY
popular info Đô la Mỹ
OBOL đến USD
1 OBOL thành $0.1211 USD
popular info Euro
OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.1067 EUR
popular info Đô la Canada
OBOL đến CAD
1 OBOL thành C$0.1664 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
OBOL đến LKR
1 OBOL thành Rs36.25 LKR
popular info Won Hàn Quốc
OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩167.47 KRW
popular info Yên Nhật
OBOL đến JPY
1 OBOL thành ¥17.44 JPY
popular info Bảng Anh
OBOL đến GBP
1 OBOL thành £0.08996 GBP
popular info Real Brazil
OBOL đến BRL
1 OBOL thành R$0.6932 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs191.05 LKR
other assets Solv Protocol
SOLV đến LKR
1 SOLV thành Rs13.01 LKR
other assets dogwifhat
WIF đến LKR
1 WIF thành Rs254.72 LKR
other assets Merlin Chain
MERL đến LKR
1 MERL thành Rs34.95 LKR
other assets Livepeer
LPT đến LKR
1 LPT thành Rs2,646.24 LKR
other assets ARPA
ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs6.52 LKR
other assets Sophon
SOPH đến LKR
1 SOPH thành Rs14.97 LKR
other assets Beefy
BIFI đến LKR
1 BIFI thành Rs59,326.31 LKR
other assets Xterio
XTER đến LKR
1 XTER thành Rs66.38 LKR
other assets 48 Club Token
KOGE đến LKR
1 KOGE thành Rs19,003.41 LKR

Bảng chuyển đổi từ OBOL sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Obol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -24.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.30%, đạt mức cao nhất là 44.01 LKR và mức thấp nhất là 33.72 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOL là Rs-0.07 LKR , thay đổi -58.38% so với giá hiện tại. Obol đã thay đổi
+Rs
36.31LKR
, tương đương mức thay đổi -51.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OBOL
Rs18.12Rs21.15
-14.30%
1 OBOL
Rs36.25Rs42.3
-14.30%
5 OBOL
Rs181.23Rs211.52
-14.30%
10 OBOL
Rs362.46Rs423.05
-14.30%
50 OBOL
Rs1,812.28Rs2,115.23
-14.30%
100 OBOL
Rs3,624.56Rs4,230.47
-14.30%
500 OBOL
Rs18,122.8Rs21,152.34
-14.30%
1000 OBOL
Rs36,245.61Rs42,304.68
-14.30%

Câu Hỏi Thường Gặp OBOL/LKR

1 Obol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Obol (OBOL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs36.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02759 OBOL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1379 OBOL, trong khi 5 OBOL sẽ có giá khoảng 181.23LKR.
Giá cao nhất của OBOL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOL tính theo LKR là Rs150.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 24.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 58.38% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOL thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.