Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.20 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.20 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.20 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAD thành AZN
OPAD/AZN: 1 OPAD = 0.006614 AZN. Giá chuyển đổi 1 OpenPad AI (OPAD) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.006614 AZN hôm nay.

OPAD
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAD/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAD hiện có giá trị là 0.006614 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAD hiện có giá 0.006614 AZN, nghĩa là mua 5 OPAD sẽ mất 0.03307 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 151.2 OPAD và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 755.98 OPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAD sang AZN
Chuyển đổi AZN sang OPAD
OpenPad AI
Manat Azerbaijani
1 OPAD
0.006614 AZN
Đổi 1 OPAD sang 0.006614 AZN
2 OPAD
0.01323 AZN
Đổi 2 OPAD sang 0.01323 AZN
5 OPAD
0.03307 AZN
Đổi 5 OPAD sang 0.03307 AZN
10 OPAD
0.06614 AZN
Đổi 10 OPAD sang 0.06614 AZN
20 OPAD
0.1323 AZN
Đổi 20 OPAD sang 0.1323 AZN
50 OPAD
0.3307 AZN
Đổi 50 OPAD sang 0.3307 AZN
100 OPAD
0.6614 AZN
Đổi 100 OPAD sang 0.6614 AZN
200 OPAD
1.32 AZN
Đổi 200 OPAD sang 1.32 AZN
500 OPAD
3.31 AZN
Đổi 500 OPAD sang 3.31 AZN
1000 OPAD
6.61 AZN
Đổi 1000 OPAD sang 6.61 AZN
5000 OPAD
33.07 AZN
Đổi 5000 OPAD sang 33.07 AZN
10000 OPAD
66.14 AZN
Đổi 10000 OPAD sang 66.14 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAD thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của OpenPad AI tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAD sang AZN, lên đến 10000 OPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
OpenPad AI
1 AZN
151.2 OPAD
Đổi 1 AZN sang 151.2 OPAD
10 AZN
1,511.96 OPAD
Đổi 10 AZN sang 1,511.96 OPAD
50 AZN
7,559.8 OPAD
Đổi 50 AZN sang 7,559.8 OPAD
100 AZN
15,119.59 OPAD
Đổi 100 AZN sang 15,119.59 OPAD
200 AZN
30,239.19 OPAD
Đổi 200 AZN sang 30,239.19 OPAD
500 AZN
75,597.96 OPAD
Đổi 500 AZN sang 75,597.96 OPAD
1000 AZN
151,195.93 OPAD
Đổi 1000 AZN sang 151,195.93 OPAD
2000 AZN
302,391.86 OPAD
Đổi 2000 AZN sang 302,391.86 OPAD
5000 AZN
755,979.65 OPAD
Đổi 5000 AZN sang 755,979.65 OPAD
10000 AZN
1,511,959.3 OPAD
Đổi 10000 AZN sang 1,511,959.3 OPAD
50000 AZN
7,559,796.49 OPAD
Đổi 50000 AZN sang 7,559,796.49 OPAD
100000 AZN
15,119,592.97 OPAD
Đổi 100000 AZN sang 15,119,592.97 OPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo OpenPad AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OPAD, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAD/AZN
OPAD/AZN: 1 OPAD = 0.006614 AZN; 2025/10/05 01:42:29
Trong 1D vừa qua, OpenPad AI đã thay đổi +0.24% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenPad AI(OPAD) đã thay đổi +0.24% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPAD sang AZN: Biến động và thay đổi giá của OpenPad AI/AZN
Giá OpenPad AI cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.02254 AZN trong khi giá OpenPad AI thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.006189 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenPad AI theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAD theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007058 AZN | 0.02254 AZN | 0.05661 AZN | 0.1336 AZN |
Thấp | 0.006189 AZN | 0.006189 AZN | 0.006189 AZN | 0.006189 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.24% | -5.76% | -88.05% | -91.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAD (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAD bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenPad AI
Số liệu thị trường OPAD sang AZN
OPAD/AZN:
₼0.006614
Khối lượng OPAD 24 giờ:
₼419,700.27
Vốn hóa thị trường OPAD:
--
Nguồn cung lưu hành OPAD:
0 OPAD
Tỷ giá OPAD sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenPad AI thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenPad AI là ₼0.006614 mỗi OPAD, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAD. Khối lượng giao dịch của OpenPad AI đã thay đổi -18.72% (₼-96,665.79 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAD là ₼516,366.07.
Thông tin thêm về OpenPad AI trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang AZN, trong đó mã của OpenPad AI là OPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAD sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAD sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenPad AI phổ biến

OPAD đến TWD
1 OPAD thành NT$0.1183 TWD
OPAD đến AZN
1 OPAD thành ₼0.006614 AZN

OPAD đến CNY
1 OPAD thành ¥0.02773 CNY

OPAD đến USD
1 OPAD thành $0.003891 USD

OPAD đến EUR
1 OPAD thành €0.003314 EUR

OPAD đến CAD
1 OPAD thành C$0.005434 CAD

OPAD đến KRW
1 OPAD thành ₩5.48 KRW

OPAD đến JPY
1 OPAD thành ¥0.5736 JPY

OPAD đến GBP
1 OPAD thành £0.002887 GBP

OPAD đến BRL
1 OPAD thành R$0.02076 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001740 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.44 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1772 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2114 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04724 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.91 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.41 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3180 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2048 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.3035 AZN
Bảng chuyển đổi từ OPAD sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của OpenPad AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAD thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -5.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.007058 AZN và mức thấp nhất là 0.006189 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAD là ₼0.05587 AZN , thay đổi -88.05% so với giá hiện tại. OpenPad AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.16% so với năm trước.
+₼
0.006684AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPAD | ₼0.003307 | ₼0.003299 | +0.24% |
1 OPAD | ₼0.006614 | ₼0.006598 | +0.24% |
5 OPAD | ₼0.03307 | ₼0.03299 | +0.24% |
10 OPAD | ₼0.06614 | ₼0.06598 | +0.24% |
50 OPAD | ₼0.3307 | ₼0.3299 | +0.24% |
100 OPAD | ₼0.6614 | ₼0.6598 | +0.24% |
500 OPAD | ₼3.31 | ₼3.3 | +0.24% |
1000 OPAD | ₼6.61 | ₼6.6 | +0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPAD/AZN
1 OpenPad AI bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 OpenPad AI (OPAD) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006614.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAD với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 151.2 OPAD đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAD sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAD sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAD bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 755.98 OPAD, trong khi 5 OPAD sẽ có giá khoảng 0.03307AZN.
Giá cao nhất của OPAD/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAD tính theo AZN là ₼0.1336. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAD/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenPad AI tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 5.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 88.05% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAD thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenPad AI và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAD/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAD/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAD/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAD/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenPad AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenPad AI: OPAD sang Đô la Mỹ (USD), OPAD sang Euro (EUR), OPAD sang Bảng Anh (GBP), OPAD sang Đô la Canada (CAD), OPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAD sang Rupee Pakistan (PKR), OPAD sang Real Brazil (BRL), OPAD sang ...
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003891 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.003314 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002887 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005434 CAD ở Canada, ₹0.3452 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02076 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006614.
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003891 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.003314 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002887 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005434 CAD ở Canada, ₹0.3452 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02076 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006614.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.