Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122267.66 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122267.66 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122267.66 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAD thành GBP
OPAD/GBP: 1 OPAD = 0.002865 GBP. Giá chuyển đổi 1 OpenPad AI (OPAD) thành Bảng Anh (GBP) là 0.002865 GBP hôm nay.

OPAD
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAD/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAD hiện có giá trị là 0.002865 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAD hiện có giá 0.002865 GBP, nghĩa là mua 5 OPAD sẽ mất 0.01433 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 349.03 OPAD và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,745.13 OPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAD sang GBP
Chuyển đổi GBP sang OPAD
OpenPad AI
Bảng Anh
1 OPAD
0.002865 GBP
Đổi 1 OPAD sang 0.002865 GBP
2 OPAD
0.005730 GBP
Đổi 2 OPAD sang 0.005730 GBP
5 OPAD
0.01433 GBP
Đổi 5 OPAD sang 0.01433 GBP
10 OPAD
0.02865 GBP
Đổi 10 OPAD sang 0.02865 GBP
20 OPAD
0.05730 GBP
Đổi 20 OPAD sang 0.05730 GBP
50 OPAD
0.1433 GBP
Đổi 50 OPAD sang 0.1433 GBP
100 OPAD
0.2865 GBP
Đổi 100 OPAD sang 0.2865 GBP
200 OPAD
0.5730 GBP
Đổi 200 OPAD sang 0.5730 GBP
500 OPAD
1.43 GBP
Đổi 500 OPAD sang 1.43 GBP
1000 OPAD
2.87 GBP
Đổi 1000 OPAD sang 2.87 GBP
5000 OPAD
14.33 GBP
Đổi 5000 OPAD sang 14.33 GBP
10000 OPAD
28.65 GBP
Đổi 10000 OPAD sang 28.65 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAD thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của OpenPad AI tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAD sang GBP, lên đến 10000 OPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
OpenPad AI
1 GBP
349.03 OPAD
Đổi 1 GBP sang 349.03 OPAD
10 GBP
3,490.25 OPAD
Đổi 10 GBP sang 3,490.25 OPAD
50 GBP
17,451.26 OPAD
Đổi 50 GBP sang 17,451.26 OPAD
100 GBP
34,902.53 OPAD
Đổi 100 GBP sang 34,902.53 OPAD
200 GBP
69,805.05 OPAD
Đổi 200 GBP sang 69,805.05 OPAD
500 GBP
174,512.63 OPAD
Đổi 500 GBP sang 174,512.63 OPAD
1000 GBP
349,025.25 OPAD
Đổi 1000 GBP sang 349,025.25 OPAD
2000 GBP
698,050.5 OPAD
Đổi 2000 GBP sang 698,050.5 OPAD
5000 GBP
1,745,126.25 OPAD
Đổi 5000 GBP sang 1,745,126.25 OPAD
10000 GBP
3,490,252.5 OPAD
Đổi 10000 GBP sang 3,490,252.5 OPAD
50000 GBP
17,451,262.52 OPAD
Đổi 50000 GBP sang 17,451,262.52 OPAD
100000 GBP
34,902,525.04 OPAD
Đổi 100000 GBP sang 34,902,525.04 OPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành OPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo OpenPad AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang OPAD, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAD/GBP
OPAD/GBP: 1 OPAD = 0.002865 GBP; 2025/10/05 00:14:27
Trong 1D vừa qua, OpenPad AI đã thay đổi -2.59% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenPad AI(OPAD) đã thay đổi -2.59% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành OPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPAD sang GBP: Biến động và thay đổi giá của OpenPad AI/GBP
Giá OpenPad AI cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.009839 GBP trong khi giá OpenPad AI thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.002701 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenPad AI theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAD theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003081 GBP | 0.009839 GBP | 0.02471 GBP | 0.05833 GBP |
Thấp | 0.002701 GBP | 0.002701 GBP | 0.002701 GBP | 0.002701 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.59% | -7.76% | -88.47% | -91.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAD (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAD bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenPad AI
Số liệu thị trường OPAD sang GBP
OPAD/GBP:
£0.002865
Khối lượng OPAD 24 giờ:
£177,190.83
Vốn hóa thị trường OPAD:
--
Nguồn cung lưu hành OPAD:
0 OPAD
Tỷ giá OPAD sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenPad AI thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenPad AI là £0.002865 mỗi OPAD, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAD. Khối lượng giao dịch của OpenPad AI đã thay đổi -21.33% (£-48,047.36 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAD là £225,238.19.
Thông tin thêm về OpenPad AI trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang GBP, trong đó mã của OpenPad AI là OPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAD sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAD sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenPad AI phổ biến

OPAD đến TWD
1 OPAD thành NT$0.1174 TWD

OPAD đến CNY
1 OPAD thành ¥0.02752 CNY

OPAD đến USD
1 OPAD thành $0.003861 USD

OPAD đến EUR
1 OPAD thành €0.003289 EUR

OPAD đến CAD
1 OPAD thành C$0.005393 CAD

OPAD đến KRW
1 OPAD thành ₩5.44 KRW

OPAD đến JPY
1 OPAD thành ¥0.5693 JPY

OPAD đến GBP
1 OPAD thành £0.002865 GBP

OPAD đến BRL
1 OPAD thành R$0.02061 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7715 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6416 GBP

MYX đến GBP
1 MYX thành £4.36 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6323 GBP

LINEA đến GBP
1 LINEA thành £0.02087 GBP

FTN đến GBP
1 FTN thành £1.5 GBP

IN đến GBP
1 IN thành £0.09247 GBP

OKB đến GBP
1 OKB thành £170.74 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1945 GBP

MITO đến GBP
1 MITO thành £0.1243 GBP
Bảng chuyển đổi từ OPAD sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của OpenPad AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAD thành Bảng Anh đã thay đổi -7.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 0.003081 GBP và mức thấp nhất là 0.002701 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAD là £0.02461 GBP , thay đổi -88.47% so với giá hiện tại. OpenPad AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.16% so với năm trước.
+£
0.002835GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPAD | £0.001433 | £0.001470 | -2.59% |
1 OPAD | £0.002865 | £0.002941 | -2.59% |
5 OPAD | £0.01433 | £0.01470 | -2.59% |
10 OPAD | £0.02865 | £0.02941 | -2.59% |
50 OPAD | £0.1433 | £0.1470 | -2.59% |
100 OPAD | £0.2865 | £0.2941 | -2.59% |
500 OPAD | £1.43 | £1.47 | -2.59% |
1000 OPAD | £2.87 | £2.94 | -2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPAD/GBP
1 OpenPad AI bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 OpenPad AI (OPAD) trong Bảng Anh (GBP) là £0.002865.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAD với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 349.03 OPAD đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAD sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAD sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAD bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,745.13 OPAD, trong khi 5 OPAD sẽ có giá khoảng 0.01433GBP.
Giá cao nhất của OPAD/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAD tính theo GBP là £0.05833. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAD/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenPad AI tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 7.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenPad AI (OPAD) đã giảm 88.47% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAD thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenPad AI và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAD/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAD/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAD/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAD/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenPad AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenPad AI: OPAD sang Đô la Mỹ (USD), OPAD sang Euro (EUR), OPAD sang Bảng Anh (GBP), OPAD sang Đô la Canada (CAD), OPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAD sang Rupee Pakistan (PKR), OPAD sang Real Brazil (BRL), OPAD sang ...
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003861 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.003289 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005393 CAD ở Canada, ₹0.3426 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02061 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002865.
Giá của OpenPad AI ở Mỹ là $0.003861 USD. Ngoài ra, giá của OpenPad AI là €0.003289 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005393 CAD ở Canada, ₹0.3426 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02061 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenPad AI phổ biến nhất là OPAD sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 OpenPad AI (OPAD) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002865.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.