Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORFY thành HUF

ORFY/HUF: 1 ORFY = 3.91 HUF. Giá chuyển đổi 1 Ordify (ORFY) thành Forint Hungary (HUF) là 3.91 HUF hôm nay.
ORFY
ORFY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORFY/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ordify (ORFY) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORFY hiện có giá trị là 3.91 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORFY hiện có giá 3.91 HUF, nghĩa là mua 5 ORFY sẽ mất 19.53 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.2560 ORFY và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.28 ORFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORFY sang HUF

Chuyển đổi HUF sang ORFY

Ordify
Forint Hungary
100 ORFY
390.6  HUF
200 ORFY
781.2  HUF
500 ORFY
1,952.99  HUF
1000 ORFY
3,905.98  HUF
5000 ORFY
19,529.89  HUF
10000 ORFY
39,059.78  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORFY thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Ordify tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORFY sang HUF, lên đến 10000 ORFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Ordify
5000 HUF
1,280.09 ORFY
10000 HUF
2,560.18 ORFY
50000 HUF
12,800.89 ORFY
100000 HUF
25,601.78 ORFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ORFY toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Ordify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ORFY, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORFY/HUF

ORFY/HUF: 1 ORFY = 3.91 HUF; 2025/06/13 08:20:38
Trong 1D vừa qua, Ordify đã thay đổi -10.29% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ordify(ORFY) đã thay đổi -10.29% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ORFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORFY sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Ordify/HUF

Giá Ordify cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 4.84 HUF trong khi giá Ordify thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 3.83 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ordify theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORFY theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.28 HUF
4.84 HUF
6.38 HUF
6.61 HUF
Thấp
3.83 HUF
3.83 HUF
3.73 HUF
3.73 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.29%
-12.28%
-26.16%
-38.60%

Thông tin Ordify

Số liệu thị trường ORFY sang HUF

ORFY/HUF:
Ft3.91
Khối lượng ORFY 24 giờ:
Ft39,999,670.2
Vốn hóa thị trường ORFY:
--
Nguồn cung lưu hành ORFY:
0 ORFY

Tỷ giá ORFY sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ordify thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ordify là Ft3.91 mỗi ORFY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORFY. Khối lượng giao dịch của Ordify đã thay đổi +3.29% (Ft1,272,347.46 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORFY là Ft38,727,322.73.

Thông tin thêm về Ordify trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ordify phổ biến nhất là ORFY sang HUF, trong đó mã của Ordify là ORFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORFY sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORFY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORFY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORFY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ordify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORFY đến TWD
1 ORFY thành NT$0.3297 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORFY đến CNY
1 ORFY thành ¥0.08014 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORFY đến USD
1 ORFY thành $0.01115 USD
popular info Euro
ORFY đến EUR
1 ORFY thành €0.009673 EUR
popular info Đô la Canada
ORFY đến CAD
1 ORFY thành C$0.01522 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORFY đến KRW
1 ORFY thành ₩15.27 KRW
popular info Yên Nhật
ORFY đến JPY
1 ORFY thành ¥1.6 JPY
popular info Bảng Anh
ORFY đến GBP
1 ORFY thành £0.008236 GBP
popular info Forint Hungary
ORFY đến HUF
1 ORFY thành Ft3.91 HUF
popular info Real Brazil
ORFY đến BRL
1 ORFY thành R$0.06176 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft36,765,824 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft886,003.7 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft50,831.04 HUF
other assets NEXPACE
NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft540.74 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,062.98 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft747.18 HUF
other assets Aerodrome Finance
AERO đến HUF
1 AERO thành Ft223.09 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft61.19 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft229,865.72 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft222.7 HUF

Bảng chuyển đổi từ ORFY sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Ordify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORFY thành Forint Hungary đã thay đổi -12.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.29%, đạt mức cao nhất là 4.28 HUF và mức thấp nhất là 3.83 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ORFY là Ft5.29 HUF , thay đổi -26.16% so với giá hiện tại. Ordify đã thay đổi
-Ft
128.93HUF
, tương đương mức thay đổi -97.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORFY
Ft1.95Ft2.18
-10.29%
1 ORFY
Ft3.91Ft4.35
-10.29%
5 ORFY
Ft19.53Ft21.77
-10.29%
10 ORFY
Ft39.06Ft43.54
-10.29%
50 ORFY
Ft195.3Ft217.7
-10.29%
100 ORFY
Ft390.6Ft435.39
-10.29%
500 ORFY
Ft1,952.99Ft2,176.95
-10.29%
1000 ORFY
Ft3,905.98Ft4,353.91
-10.29%

Câu Hỏi Thường Gặp ORFY/HUF

1 Ordify bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Ordify (ORFY) trong Forint Hungary (HUF) là Ft3.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORFY với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2560 ORFY đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORFY sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORFY sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORFY bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1.28 ORFY, trong khi 5 ORFY sẽ có giá khoảng 19.53HUF.
Giá cao nhất của ORFY/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORFY tính theo HUF là Ft441.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORFY/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ordify tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ordify (ORFY) đã giảm 12.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ordify (ORFY) đã giảm 26.16% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORFY thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ordify và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORFY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORFY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORFY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORFY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ordify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ordify: ORFY sang Đô la Mỹ (USD), ORFY sang Euro (EUR), ORFY sang Bảng Anh (GBP), ORFY sang Đô la Canada (CAD), ORFY sang Rupee Ấn Độ (INR), ORFY sang Rupee Pakistan (PKR), ORFY sang Real Brazil (BRL), ORFY sang ...
Giá của Ordify ở Mỹ là $0.01115 USD. Ngoài ra, giá của Ordify là €0.009673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008236 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01522 CAD ở Canada, ₹0.9608 INR ở Ấn Độ, ₨3.15 PKR ở Pakistan, R$0.06176 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ordify phổ biến nhất là ORFY sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Ordify (ORFY) ở Forint Hungary (HUF) là Ft3.91.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.